- Albert Vallci (Kiến tạo: Moustapha Cisse)38
- Jordi Quintilla (Thay: Lukas Goertler)61
- Bastien Toma (Thay: Corsin Konietzke)61
- Chadrac Akolo (Thay: Moustapha Cisse)61
- Mihailo Stevanovic62
- Felix Mambimbi (Thay: Christian Witzig)83
- Jordi Quintilla87
- Victor Ruiz (Thay: Kevin Csoboth)88
- Dominik Schmid17
- Benie Adama Traore (Thay: Marin Soticek)46
- Moussa Cisse (Thay: Dominik Robin Schmid)46
- Moussa Cisse (Thay: Dominik Schmid)46
- Benie Traore (Thay: Marin Soticek)46
- Leon Avdullahu55
- Albian Ajeti (Thay: Kevin Carlos)62
- Anton Kade72
- Benie Traore74
- Finn van Breemen (Thay: Jonas Adjei Adjetey)79
- Bradley Fink (Thay: Leo Leroy)79
- Anton Kade (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)85
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Basel
số liệu thống kê
St. Gallen
Basel
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Basel
St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Abdoulaye Diaby (15), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Lukas Görtler (16), Mihailo Stevanovic (64), Corsin Konietzke (63), Christian Witzig (7), Moustapha Cisse (11), Kevin Csoboth (77)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Leon Avdullahu (37), Kade. Anton (30), Xherdan Shaqiri (10), Marin Soticek (19), Kevin Carlos (9)
St. Gallen
4-3-3
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
15
Abdoulaye Diaby
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
16
Lukas Görtler
64
Mihailo Stevanovic
63
Corsin Konietzke
7
Christian Witzig
11
Moustapha Cisse
77
Kevin Csoboth
9
Kevin Carlos
19
Marin Soticek
10
Xherdan Shaqiri
30
Kade. Anton
37
Leon Avdullahu
22
Leo Leroy
31
Dominik Robin Schmid
32
Jonas Adjei Adjetey
26
Adrian Leon Barisic
17
Joe Mendes
1
Marwin Hitz
Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Lukas Goertler Jordi Quintillà | 46’ | Marin Soticek Bénie Traoré |
61’ | Moustapha Cisse Chadrac Akolo | 46’ | Dominik Schmid Moussa Cisse |
61’ | Corsin Konietzke Bastien Toma | 62’ | Kevin Carlos Albian Ajeti |
83’ | Christian Witzig Felix Mambimbi | 79’ | Leo Leroy Bradley Fink |
88’ | Kevin Csoboth Victor Ruiz | 79’ | Jonas Adjei Adjetey Finn van Breemen |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Mirko Salvi | ||
Stephan Ambrosius | Arnau Comas | ||
Jordi Quintillà | Bénie Traoré | ||
Chadrac Akolo | Bradley Fink | ||
Felix Mambimbi | Emmanuel Essiam | ||
Konrad Faber | Gabriel Sigua | ||
Betim Fazliji | Albian Ajeti | ||
Bastien Toma | Finn van Breemen | ||
Victor Ruiz | Moussa Cisse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại