Thứ Tư, 02/04/2025
Bakery Jatta
9
Dennis Chessa
21
Aaron Keller (Kiến tạo: Romario Roesch)
34
Semir Telalovic
41
Daniel Elfadli
42
Marco Richter
45+2'
Immanuel Pherai (Thay: Marco Richter)
46
Emir Sahiti (Thay: Bakery Jatta)
46
Davie Selke (Kiến tạo: Miro Muheim)
49
Lucas Perrin (Thay: Dennis Hadzikadunic)
65
Daniel Elfadli
68
Lukasz Poreba (Thay: Adam Karabec)
72
Aleksandar Kahvic (Thay: Dennis Chessa)
80
Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke)
86
Niklas Castelle (Thay: Aaron Keller)
88
Lucas Roeser (Thay: Semir Telalovic)
89
Ransford Koenigsdoerffer
90+3'
Miro Muheim
90+4'
Max Brandt
90+5'

Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV

số liệu thống kê
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Hamburger SV
Hamburger SV
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 36
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV

Tất cả (32)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Max Brandt.

Thẻ vàng cho Max Brandt.

90+4' Thẻ vàng cho Miro Muheim.

Thẻ vàng cho Miro Muheim.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Ransford Koenigsdoerffer.

Thẻ vàng cho Ransford Koenigsdoerffer.

90+3' Thẻ vàng cho Miro Muheim.

Thẻ vàng cho Miro Muheim.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89'

Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.

89'

Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Niklas Castelle.

89'

Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi [player2].

88'

Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Niklas Castelle.

86'

Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.

80'

Dennis Chessa rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.

80'

Dennis Chessa rời sân và được thay thế bởi [player2].

72'

Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.

68' THẺ ĐỎ! - Daniel Elfadli nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Daniel Elfadli nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

65'

Dennis Hadzikadunic rời sân và được thay thế bởi Lucas Perrin.

49'

Miro Muheim là người kiến tạo cho bàn thắng.

49' G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!

G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!

46'

Bakery Jatta rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.

46'

Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.

Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV

SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Philipp Strompf (32), Johannes Reichert (5), Niklas Kolbe (27), Romario Rosch (43), Aaron Keller (16), Philipp Maier (26), Max Brandt (23), Maurice Krattenmacher (30), Dennis Chessa (11), Semir Telalovic (29)

Hamburger SV (4-1-4-1): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Daniel Elfadli (8), Bakery Jatta (18), Adam Karabec (17), Marco Richter (20), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27)

DIEMSOVI.COM
SSV Ulm 1846
3-4-2-1
39
Christian Ortag
32
Philipp Strompf
5
Johannes Reichert
27
Niklas Kolbe
43
Romario Rosch
16
Aaron Keller
26
Philipp Maier
23
Max Brandt
30
Maurice Krattenmacher
11
Dennis Chessa
29
Semir Telalovic
27
Davie Selke
7
Jean-Luc Dompe
20
Marco Richter
17
Adam Karabec
18
Bakery Jatta
8
Daniel Elfadli
28
Miro Muheim
4
Sebastian Schonlau
5
Dennis Hadžikadunić
30
Silvan Hefti
1
Daniel Fernandes
Hamburger SV
Hamburger SV
4-1-4-1
Thay người
80’
Dennis Chessa
Aleksandar Kahvic
46’
Marco Richter
Manuel Pherai
88’
Aaron Keller
Niklas Horst Castelle
46’
Bakery Jatta
Emir Sahiti
89’
Semir Telalovic
Lucas Roser
65’
Dennis Hadzikadunic
Lucas Perrin
72’
Adam Karabec
Lukasz Poreba
86’
Davie Selke
Ransford Konigsdorffer
Cầu thủ dự bị
Niclas Thiede
William Mikelbrencis
Tom Gaal
Lucas Perrin
Bastian Allgeier
Noah Katterbach
Andreas Ludwig
Lukasz Poreba
Laurin Ulrich
Manuel Pherai
Lucas Roser
Ransford Konigsdorffer
Aleksandar Kahvic
Emir Sahiti
Felix Higl
Otto Stange
Niklas Horst Castelle
Hannes Hermann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X