Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jan Thielmann 53 | |
![]() Dejan Ljubicic (Thay: Denis Huseinbasic) 62 | |
![]() Aaron Keller (Thay: Romario Roesch) 62 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Lucas Roeser) 62 | |
![]() Thomas Geyer (Thay: Lennart Stoll) 70 | |
![]() Dominique Heintz (Thay: Joel Schmied) 81 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Jan Thielmann) 86 | |
![]() Dennis Dressel (Thay: Max Brandt) 89 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Oliver Batista Meier) 89 | |
![]() Leart Paqarada (Thay: Max Finkgrafe) 90 |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs FC Cologne

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs FC Cologne
Max Finkgrafe rời sân và được thay thế bởi Leart Paqarada.
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Dennis Dressel.
Jan Thielmann đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Gian-Luca Waldschmidt đã ghi bàn!
Joel Schmied rời sân và được thay thế bởi Dominique Heintz.
Lennart Stoll rời sân và được thay thế bởi Thomas Geyer.
Lucas Roeser rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Romario Roesch rời sân và được thay thế bởi Aaron Keller.
Denis Huseinbasic rời sân và được thay thế bởi Dejan Ljubicic.

Thẻ vàng cho Jan Thielmann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạt góc được trao cho 1. FC Cologne.
Luca Waldschmidt của 1. FC Cologne tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
1. FC Cologne đã được Max Burda trao cho một quả phạt góc.
Được hưởng một quả phạt góc cho 1. FC Cologne.
1. FC Cologne sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Ulm.
Bóng an toàn khi 1. FC Cologne được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Max Burda ra hiệu một quả đá phạt cho 1. FC Cologne.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs FC Cologne
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Bastian Allgeier (7), Johannes Reichert (5), Niklas Kolbe (27), Lennart Stoll (18), Luka Hyryläinen (38), Max Brandt (23), Romario Rosch (43), Oliver Batista Meier (21), Lucas Roser (9), Semir Telalovic (29)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Jusuf Gazibegović (25), Joel Schmied (2), Timo Hubers (4), Max Finkgrafe (35), Mathias Olesen (47), Denis Huseinbašić (8), Jan Uwe Thielmann (29), Luca Waldschmidt (9), Florian Kainz (11), Steffen Tigges (21)

Thay người | |||
62’ | Lucas Roeser Maurice Krattenmacher | 62’ | Denis Huseinbasic Dejan Ljubicic |
62’ | Romario Roesch Aaron Keller | 81’ | Joel Schmied Dominique Heintz |
70’ | Lennart Stoll Thomas Geyer | 90’ | Max Finkgrafe Leart Paqarada |
89’ | Max Brandt Dennis Dressel | ||
89’ | Oliver Batista Meier Aleksandar Kahvic |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Oliver Issa Schmitt | ||
Thomas Geyer | Neo Telle | ||
Jonathan Meier | Anthony Racioppi | ||
Maurice Krattenmacher | Dominique Heintz | ||
Dennis Dressel | Leart Paqarada | ||
Aaron Keller | Dejan Ljubicic | ||
Robert Leipertz | Emin Kujovic | ||
Aleksandar Kahvic | Marvin Obuz | ||
Dennis Chessa | Imad Rondic |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | B T T H T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | H H H H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 3 | 35 | T T T H B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -7 | 23 | B B B T B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -21 | 22 | B T T B H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -39 | 15 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại