Chiheb Labidi 18 | |
Trincao (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 45+1' | |
Joel (Thay: Isaac) 46 | |
Joel Tagueu (Thay: Isaac Aguiar) 46 | |
Paulinho Boia (Thay: Chiheb Labidi) 46 | |
Geny Catamo (Thay: Daniel Braganca) 60 | |
Zeno Debast (Thay: Hidemasa Morita) 68 | |
Daniel Penha (Thay: Bruno Costa) 75 | |
Joao Aurelio (Thay: Gustavo Garcia) 79 | |
Andre Sousa (Thay: Luis Esteves) 79 | |
Joao Simoes (Thay: Trincao) 89 | |
Matheus (Thay: Maximiliano Araujo) 89 | |
Conrad Harder (Thay: Viktor Gyoekeres) 89 | |
Joao Simoes 90 | |
Zeno Debast 90+2' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Nacional
số liệu thống kê
Sporting
Nacional
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 15
1 Việt vị 2
19 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting vs Nacional
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (24), Ivan Fresneda (22), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Francisco Trincao (17), Daniel Braganca (23), Geovany Quenda (57), Viktor Gyökeres (9)
Nacional (5-4-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Matheus Dias (88), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Dudu Teodora (99), Chiheb Labidi (15), Luis Esteves (10), Bruno Costa (8), Isaac (23)
Sporting
4-2-3-1
24
Rui Silva
22
Ivan Fresneda
26
Ousmane Diomande
25
Gonçalo Inácio
20
Maximiliano Araújo
42
Morten Hjulmand
5
Hidemasa Morita
17
Francisco Trincao
23
Daniel Braganca
57
Geovany Quenda
9
Viktor Gyökeres
23
Isaac
8
Bruno Costa
10
Luis Esteves
15
Chiheb Labidi
99
Dudu Teodora
5
Jose Gomes
38
Ze Vitor
88
Matheus Dias
4
Ulisses Rocha
22
Garcia
37
Lucas Franca
Nacional
5-4-1
Thay người | |||
60’ | Daniel Braganca Geny Catamo | 46’ | Isaac Aguiar Joel |
68’ | Hidemasa Morita Zeno Debast | 46’ | Chiheb Labidi Paulinho Boia |
89’ | Maximiliano Araujo Matheus Reis | 75’ | Bruno Costa Daniel Penha |
89’ | Viktor Gyoekeres Conrad Harder | 79’ | Gustavo Garcia Joao Aurelio |
89’ | Trincao Joao Pedro Simoes | 79’ | Luis Esteves Andre Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Zeno Debast | Daniel Penha | ||
Geny Catamo | Rui Encarnação | ||
Franco Israel | Joao Aurelio | ||
Matheus Reis | Ruben Macedo | ||
Conrad Harder | Andre Sousa | ||
Ricardo Esgaio | Leo Santos | ||
Alexandre Brito | Arvin Appiah | ||
Joao Pedro Simoes | Joel | ||
Mauro Couto | Paulinho Boia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 27 | 40 | T T T B B |
4 | SC Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 | H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 1 | 31 | B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 4 | 26 | H H H H H |
8 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
9 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
10 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | T H H H T |
11 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | -9 | 21 | B B H T T |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
16 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | -13 | 15 | H H H H B |
18 | Boavista | 18 | 2 | 6 | 10 | -16 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại