Julian Brandt từ Borussia Dortmund là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Viktor Gyoekeres (Thay: Conrad Harder) 59 | |
![]() Serhou Guirassy (Kiến tạo: Julian Brandt) 60 | |
![]() Hidemasa Morita (Thay: Joao Simoes) 62 | |
![]() Daniel Braganca (Thay: Matheus) 62 | |
![]() Maximilian Beier (Thay: Jamie Gittens) 65 | |
![]() Serhou Guirassy 66 | |
![]() Pascal Gross (Kiến tạo: Serhou Guirassy) 68 | |
![]() Eduardo Quaresma (Thay: Ivan Fresneda) 73 | |
![]() Gabriel Teixeira (Thay: Zeno Debast) 73 | |
![]() Trincao 78 | |
![]() Karim Adeyemi (Kiến tạo: Julian Brandt) 82 | |
![]() Carney Chukwuemeka (Thay: Karim Adeyemi) 86 | |
![]() Julien Duranville (Thay: Julian Brandt) 86 | |
![]() Niklas Suele (Thay: Daniel Svensson) 90 | |
![]() Salih Oezcan (Thay: Pascal Gross) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting vs Dortmund
![Sporting](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/SportingCP_20141016094521.png)
![Dortmund](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2020/7/23/Borussia-Dortmund.png)
Diễn biến Sporting vs Dortmund
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số lượng khán giả hôm nay là 41543.
Kiểm soát bóng: Sporting CP: 46%, Borussia Dortmund: 54%.
Marcel Sabitzer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Emre Can bị phạt vì đẩy Maximiliano Araujo.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sporting CP: 46%, Borussia Dortmund: 54%.
Sporting CP thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Borussia Dortmund thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Eduardo Quaresma từ Sporting CP cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Borussia Dortmund có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Borussia Dortmund thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pascal Gross rời sân để được thay thế bởi Salih Oezcan trong một sự thay người chiến thuật.
Daniel Svensson rời sân để được thay thế bởi Niklas Suele trong một sự thay người chiến thuật.
Jerry St. Juste giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Braganca giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Borussia Dortmund đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Marcel Sabitzer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.
Borussia Dortmund thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Sporting vs Dortmund
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (24), Ivan Fresneda (22), Jeremiah St. Juste (3), Ousmane Diomande (26), Matheus Reis (2), Zeno Debast (6), Joao Pedro Simoes (52), Geovany Quenda (57), Francisco Trincao (17), Maximiliano Araújo (20), Conrad Harder (19)
Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Julian Ryerson (26), Emre Can (23), Nico Schlotterbeck (4), Daniel Svensson (24), Marcel Sabitzer (20), Pascal Groß (13), Karim Adeyemi (27), Julian Brandt (10), Jamie Gittens (43), Serhou Guirassy (9)
![Sporting](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/SportingCP_20141016094521.png)
![Dortmund](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2020/7/23/Borussia-Dortmund.png)
Thay người | |||
59’ | Conrad Harder Viktor Gyökeres | 65’ | Jamie Gittens Maximilian Beier |
62’ | Matheus Daniel Braganca | 86’ | Karim Adeyemi Carney Chukwuemeka |
62’ | Joao Simoes Hidemasa Morita | 86’ | Julian Brandt Julien Duranville |
73’ | Ivan Fresneda Quaresma | 90’ | Daniel Svensson Niklas Süle |
73’ | Zeno Debast Biel | 90’ | Pascal Gross Salih Özcan |
Cầu thủ dự bị | |||
Quaresma | Waldemar Anton | ||
Franco Israel | Carney Chukwuemeka | ||
Gonçalo Inácio | Yan Couto | ||
Daniel Braganca | Julien Duranville | ||
Hidemasa Morita | Alexander Meyer | ||
Diego Callai | Marcel Lotka | ||
Ricardo Esgaio | Niklas Süle | ||
Alexandre Brito | Salih Özcan | ||
Viktor Gyökeres | Gio Reyna | ||
Biel | Maximilian Beier | ||
Afonso Moreira |
Tình hình lực lượng | |||
Morten Hjulmand Kỷ luật | Ramy Bensebaini Chấn thương cơ | ||
Nuno Santos Không xác định | Felix Nmecha Va chạm | ||
Pedro Gonçalves Chấn thương gân kheo | |||
Geny Catamo Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sporting vs Dortmund
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Dortmund
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại