Thứ Năm, 30/01/2025 Mới nhất
Nikola Moro (Thay: Lewis Ferguson)
10
Tommaso Pobega (Kiến tạo: Sam Beukema)
21
Emil Holm
22
Sam Beukema
41
Zeno Debast
43
Samuel Iling-Junior
44
Charalambos Lykogiannis (Thay: Emil Holm)
46
Martin Erlic (Thay: Sam Beukema)
46
Joao Simoes (Thay: Zeno Debast)
50
Charalambos Lykogiannis
56
Geovany Quenda (Thay: Daniel Braganca)
62
Joao Simoes
66
Martin Erlic
72
Jens Odgaard (Thay: Tommaso Pobega)
75
Conrad Harder (Kiến tạo: Joao Simoes)
77
Thijs Dallinga (Thay: Samuel Iling-Junior)
79
Morten Hjulmand
87
Matheus (Thay: Trincao)
87
Geovany Quenda
90+3'

Thống kê trận đấu Sporting vs Bologna

số liệu thống kê
Sporting
Sporting
Bologna
Bologna
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 29
14 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting vs Bologna

Tất cả (272)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 37328.

90+7'

Kiểm soát bóng: Sporting CP: 54%, Bologna: 46%.

90+7'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Sporting CP: 55%, Bologna: 45%.

90+6'

Santiago Castro bị phạt vì đẩy Geny Catamo.

90+5'

Morten Hjulmand bị phạt vì đẩy Martin Erlic.

90+5'

Kiểm soát bóng: Sporting CP: 54%, Bologna: 46%.

90+5'

Phát bóng lên cho Sporting CP.

90+4'

Bologna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3' Thẻ vàng cho Geovany Quenda.

Thẻ vàng cho Geovany Quenda.

90+3'

Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Geovany Quenda của Sporting CP phạm lỗi với Nikola Moro.

90+3'

Conrad Harder của Sporting CP bị bắt việt vị.

90+2'

Conrad Harder chơi bóng bằng tay.

90+1'

Trọng tài thổi phạt khi Jens Odgaard của Bologna phạm lỗi với Goncalo Inacio.

90+1'

Ousmane Diomande thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90+1'

Giovanni Fabbian bị phạt vì đẩy Morten Hjulmand.

90'

Kiểm soát bóng: Sporting CP: 55%, Bologna: 45%.

90'

Ôi không. Từ một vị trí đầy hứa hẹn, Conrad Harder từ Sporting CP sút trượt hoàn toàn. Cơ hội bị lãng phí.

90'

Nicolo Casale từ Bologna chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Sporting vs Bologna

Sporting (4-2-3-1): Franco Israel (1), Ivan Fresneda (22), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Morten Hjulmand (42), Zeno Debast (6), Francisco Trincao (17), Daniel Braganca (23), Geny Catamo (21), Conrad Harder (19)

Bologna (4-2-3-1): Federico Ravaglia (34), Emil Holm (2), Sam Beukema (31), Nicolò Casale (15), Juan Miranda (33), Lewis Ferguson (19), Giovanni Fabbian (80), Dan Ndoye (11), Tommaso Pobega (18), Samuel Iling-Junior (14), Santiago Castro (9)

Sporting
Sporting
4-2-3-1
1
Franco Israel
22
Ivan Fresneda
26
Ousmane Diomande
25
Gonçalo Inácio
20
Maximiliano Araújo
42
Morten Hjulmand
6
Zeno Debast
17
Francisco Trincao
23
Daniel Braganca
21
Geny Catamo
19
Conrad Harder
9
Santiago Castro
14
Samuel Iling-Junior
18
Tommaso Pobega
11
Dan Ndoye
80
Giovanni Fabbian
19
Lewis Ferguson
33
Juan Miranda
15
Nicolò Casale
31
Sam Beukema
2
Emil Holm
34
Federico Ravaglia
Bologna
Bologna
4-2-3-1
Thay người
50’
Zeno Debast
Joao Pedro Simoes
10’
Lewis Ferguson
Nikola Moro
62’
Daniel Braganca
Geovany Quenda
46’
Sam Beukema
Martin Erlić
87’
Trincao
Matheus Reis
46’
Emil Holm
Charalampos Lykogiannis
75’
Tommaso Pobega
Jens Odgaard
79’
Samuel Iling-Junior
Thijs Dallinga
Cầu thủ dự bị
Geovany Quenda
Tommaso Ravaglioli
Vladan Kovacevic
Łukasz Skorupski
Diego Callai
Nicola Bagnolini
Matheus Reis
Martin Erlić
Ricardo Esgaio
Charalampos Lykogiannis
Alexandre Brito
Thijs Dallinga
Joao Pedro Simoes
Nikola Moro
Eduardo Manuel Freitas Monteiro Ferreira Felicíssimo
Jens Odgaard
Mauro Couto
Rafael Ferreira Nel
Afonso Moreira
Jeremiah St. Juste
Tình hình lực lượng

Rui Silva

Chấn thương vai

Remo Freuler

Kỷ luật

Quaresma

Chấn thương cơ

Michel Aebischer

Chấn thương cơ

Hidemasa Morita

Chấn thương cơ

Riccardo Orsolini

Va chạm

Pedro Gonçalves

Chấn thương gân kheo

Viktor Gyökeres

Va chạm

Nuno Santos

Không xác định

Huấn luyện viên

Joao Pereira

Vincenzo Italiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Sporting

Champions League
30/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
19/01 - 2025
04/01 - 2025
30/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
06/12 - 2024

Thành tích gần đây Bologna

Champions League
30/01 - 2025
Serie A
26/01 - 2025
H1: 1-1
Champions League
22/01 - 2025
Serie A
18/01 - 2025
H1: 2-1
16/01 - 2025
H1: 2-1
13/01 - 2025
H1: 0-0
31/12 - 2024
21/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X