Thứ Năm, 02/01/2025 Mới nhất
  • Geny Catamo (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)29
  • Matheus59
  • Franco Israel63
  • Maximiliano Araujo (Thay: Geovany Quenda)72
  • Joao Simoes (Thay: Hidemasa Morita)72
  • Ivan Fresneda (Thay: Eduardo Quaresma)72
  • Conrad Harder (Thay: Trincao)81
  • Nicolas Otamendi34
  • Leandro Barreiro (Thay: Florentino Luis)46
  • Alexander Bah58
  • Vangelis Pavlidis (Thay: Zeki Amdouni)75
  • Jan-Niklas Beste (Thay: Kerem Akturkoglu)75
  • Arthur Cabral (Thay: Fredrik Aursnes)84
  • Tomas Araujo90+3'

Thống kê trận đấu Sporting vs Benfica

số liệu thống kê
Sporting
Sporting
Benfica
Benfica
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 16
0 Việt vị 0
12 Chuyền dài 21
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting vs Benfica

Sporting (4-4-1-1): Franco Israel (1), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Jeremiah St. Juste (3), Matheus Reis (2), Geny Catamo (21), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Geovany Quenda (57), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9)

Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Ángel Di María (11), Zeki Amdouni (7), Kerem Aktürkoğlu (17)

Sporting
Sporting
4-4-1-1
1
Franco Israel
72
Quaresma
26
Ousmane Diomande
3
Jeremiah St. Juste
2
Matheus Reis
21
Geny Catamo
42
Morten Hjulmand
5
Hidemasa Morita
57
Geovany Quenda
17
Francisco Trincao
9
Viktor Gyökeres
17
Kerem Aktürkoğlu
7
Zeki Amdouni
11
Ángel Di María
10
Orkun Kökçü
61
Florentino Luis
8
Fredrik Aursnes
3
Álvaro Fernández
30
Nicolás Otamendi
44
Tomas Araujo
6
Alexander Bah
1
Anatoliy Trubin
Benfica
Benfica
4-3-3
Thay người
72’
Hidemasa Morita
Joao Pedro Simoes
46’
Florentino Luis
Leandro Martins
72’
Geovany Quenda
Maximiliano Araújo
75’
Zeki Amdouni
Vangelis Pavlidis
72’
Eduardo Quaresma
Ivan Fresneda
75’
Kerem Akturkoglu
Jan-Niklas Beste
81’
Trincao
Conrad Harder
84’
Fredrik Aursnes
Arthur Cabral
Cầu thủ dự bị
Conrad Harder
Vangelis Pavlidis
Joao Pedro Simoes
António Silva
Maximiliano Araújo
Samuel Soares
Zeno Debast
Arthur Cabral
Vladan Kovacevic
Leandro Martins
Marcus Edwards
Andreas Schjelderup
Ivan Fresneda
Issa Kaboré
Mauro Couto
Benjamin Rollheiser
Henrique Arreiol
Jan-Niklas Beste

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
11/12 - 2012
04/12 - 2021
18/04 - 2022
16/01 - 2023
22/05 - 2023
13/11 - 2023
07/04 - 2024
30/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
30/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
30/12 - 2024
24/12 - 2024
H1: 1-0
20/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
02/12 - 2024
H1: 0-1
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1613123440B B T H T
2FC PortoFC Porto1613123140T H T T T
3BenficaBenfica1612222838T H T T B
4Santa ClaraSanta Clara161006230T T B B T
5SC BragaSC Braga168441028T H H T B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes16664424T B H H H
7Casa Pia ACCasa Pia AC16655-123B H T T T
8MoreirenseMoreirense16637-321B T B B H
9FamalicaoFamalicao16475019B H H B B
10Rio AveRio Ave16547-1019T B H B T
11Gil VicenteGil Vicente16466-718B T T H H
12CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora16448-1116B T B T H
13EstorilEstoril16367-1215T H B B H
14AVS Futebol SADAVS Futebol SAD16286-1114B H H H H
15NacionalNacional16349-1213B T B H B
16FarenseFarense16349-1213T H B T H
17BoavistaBoavista16268-1312H H B H B
18AroucaArouca163310-1712B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X