Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất
  • Geny Catamo1
  • Geny Catamo4
  • Morten Hjulmand27
  • Daniel Braganca (Thay: Hidemasa Morita)54
  • Marcus Edwards (Thay: Pedro Goncalves)72
  • Ousmane Diomande (Thay: Goncalo Inacio)72
  • Paulinho (Thay: Trincao)80
  • Koba Koindredi (Thay: Morten Hjulmand)80
  • Nuno Santos90+1'
  • Geny Catamo90+1'
  • Paulinho90+6'
  • Nicolas Otamendi27
  • David Neres40
  • Alexander Bah45+1'
  • Alexander Bah (Kiến tạo: Angel Di Maria)45+3'
  • Arthur Cabral (Thay: Casper Tengstedt)71
  • Casper Tengstedt74
  • Fredrik Aursnes86
  • Marcos Leonardo (Thay: Rafa Silva)90
  • Orkun Kokcu (Thay: David Neres)90
  • Fredrik Aursnes90+8'
  • Antonio Silva90+9'

Thống kê trận đấu Sporting vs Benfica

số liệu thống kê
Sporting
Sporting
Benfica
Benfica
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 21
0 Việt vị 2
16 Chuyền dài 31
7 Phạt góc 13
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 5
6 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting vs Benfica

Sporting (3-4-3): Franco Israel (12), Jeremiah St. Juste (3), Sebastian Coates (4), Goncalo Inacio (25), Geny Catamo (21), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Matheus Reis (2), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pote (8)

Benfica (4-2-3-1): Anatolii Trubin (1), Alexander Bah (6), Antonio Silva (4), Nicolas Otamendi (30), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Joao Neves (87), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), David Neres (7), Casper Tengstedt (19)

Sporting
Sporting
3-4-3
12
Franco Israel
3
Jeremiah St. Juste
4
Sebastian Coates
25
Goncalo Inacio
21 2
Geny Catamo
42
Morten Hjulmand
5
Hidemasa Morita
2
Matheus Reis
17
Francisco Trincao
9
Viktor Gyökeres
8
Pote
19
Casper Tengstedt
7
David Neres
27
Rafa Silva
11
Angel Di Maria
87
Joao Neves
61
Florentino Luis
8
Fredrik Aursnes
30
Nicolas Otamendi
4
Antonio Silva
6
Alexander Bah
1
Anatolii Trubin
Benfica
Benfica
4-2-3-1
Thay người
54’
Hidemasa Morita
Daniel Braganca
71’
Casper Tengstedt
Arthur Cabral
72’
Pedro Goncalves
Marcus Edwards
90’
David Neres
Orkun Kokcu
72’
Goncalo Inacio
Ousmane Diomande
90’
Rafa Silva
Marcos Leonardo
80’
Trincao
Paulinho
80’
Morten Hjulmand
Koba Koindredi
Cầu thủ dự bị
Diogo Pinto
Samuel Soares
Marcus Edwards
Álvaro Fernández
Nuno Santos
Morato
Paulinho
Arthur Cabral
Daniel Braganca
Orkun Kokcu
Ousmane Diomande
João Mário
Ricardo Esgaio
Marcos Leonardo
Koba Koindredi
Tomas Araujo
Quaresma
Tiago Gouveia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
11/12 - 2012
04/12 - 2021
18/04 - 2022
16/01 - 2023
22/05 - 2023
13/11 - 2023
07/04 - 2024
30/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
04/01 - 2025
30/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
30/12 - 2024
24/12 - 2024
H1: 1-0
20/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
02/12 - 2024
H1: 0-1
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1713223441B T H T H
2FC PortoFC Porto1613123140T H T T T
3BenficaBenfica1612222838T H T T B
4Santa ClaraSanta Clara161006230T T B B T
5SC BragaSC Braga168441028T H H T B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes17674425B H H H H
7Casa Pia ACCasa Pia AC16655-123B H T T T
8MoreirenseMoreirense16637-321B T B B H
9FamalicaoFamalicao16475019B H H B B
10Rio AveRio Ave16547-1019T B H B T
11Gil VicenteGil Vicente16466-718B T T H H
12CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora16448-1116B T B T H
13EstorilEstoril16367-1215T H B B H
14AVS Futebol SADAVS Futebol SAD16286-1114B H H H H
15NacionalNacional16349-1213B T B H B
16FarenseFarense16349-1213T H B T H
17BoavistaBoavista16268-1312H H B H B
18AroucaArouca163310-1712B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X