Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất
  • Trincao39
  • Ousmane Diomande (Kiến tạo: Nuno Santos)44
  • Ousmane Diomande48
  • Paulinho (Thay: Marcus Edwards)54
  • Matheus (Thay: Trincao)72
  • Hector Bellerin (Thay: Ricardo Esgaio)72
  • Arthur (Thay: Nuno Santos)79
  • Dario Essugo (Thay: Hidemasa Morita)79
  • Sebastian Coates88
  • Antonio Silva40
  • Alexander Bah (Thay: Joao Mario)46
  • Goncalo Guedes (Thay: Rafa Silva)66
  • Petar Musa (Thay: Goncalo Ramos)66
  • Fredrik Aursnes (Kiến tạo: Alex Grimaldo)71
  • Chiquinho80
  • Florentino Luis (Thay: Chiquinho)81
  • Mihailo Ristic (Thay: Alex Grimaldo)86
  • Joao Neves90+4'

Thống kê trận đấu Sporting vs Benfica

số liệu thống kê
Sporting
Sporting
Benfica
Benfica
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting vs Benfica

Sporting (3-4-3): Franco Israel (12), Ousmane Diomande (26), Sebastian Coates (4), Goncalo Inacio (25), Ricardo Esgaio (47), Manuel Ugarte (15), Hidemasa Morita (5), Nuno Santos (11), Marcus Edwards (10), Francisco Trincao (17), Pote (28)

Benfica (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (99), Fredrik Aursnes (8), Antonio Silva (66), Nicolas Otamendi (30), Alex Grimaldo (3), Joao Pedro Goncalves Neves (87), Chiquinho (22), Joao Mario (20), Rafa Silva (27), David Neres (7), Goncalo Ramos (88)

Sporting
Sporting
3-4-3
12
Franco Israel
26
Ousmane Diomande
4
Sebastian Coates
25
Goncalo Inacio
47
Ricardo Esgaio
15
Manuel Ugarte
5
Hidemasa Morita
11
Nuno Santos
10
Marcus Edwards
17
Francisco Trincao
28
Pote
88
Goncalo Ramos
7
David Neres
27
Rafa Silva
20
Joao Mario
22
Chiquinho
87
Joao Pedro Goncalves Neves
3
Alex Grimaldo
30
Nicolas Otamendi
66
Antonio Silva
8
Fredrik Aursnes
99
Odysseas Vlachodimos
Benfica
Benfica
4-2-3-1
Thay người
54’
Marcus Edwards
Paulinho
46’
Joao Mario
Alexander Bah
72’
Ricardo Esgaio
Hector Bellerin
66’
Goncalo Ramos
Petar Musa
72’
Trincao
Matheus
66’
Rafa Silva
Goncalo Guedes
79’
Hidemasa Morita
Dario Essugo
81’
Chiquinho
Florentino Luis
79’
Nuno Santos
Arthur Gomes
86’
Alex Grimaldo
Mihailo Ristic
Cầu thủ dự bị
Diego Callai
Gilberto
Dario Essugo
Samuel Soares
Youssef Chermiti
Florentino Luis
Arthur Gomes
Petar Musa
Paulinho
Mihailo Ristic
Hector Bellerin
Goncalo Guedes
Abdul Issahaku
Alexander Bah
Luis Neto
Lucas Verissimo
Matheus
Morato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
11/12 - 2012
04/12 - 2021
18/04 - 2022
16/01 - 2023
22/05 - 2023
13/11 - 2023
07/04 - 2024
30/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
04/01 - 2025
30/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
30/12 - 2024
24/12 - 2024
H1: 1-0
20/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
02/12 - 2024
H1: 0-1
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1713223441B T H T H
2FC PortoFC Porto1613123140T H T T T
3BenficaBenfica1612222838T H T T B
4Santa ClaraSanta Clara161006230T T B B T
5SC BragaSC Braga168441028T H H T B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes17674425B H H H H
7Casa Pia ACCasa Pia AC16655-123B H T T T
8MoreirenseMoreirense16637-321B T B B H
9FamalicaoFamalicao16475019B H H B B
10Rio AveRio Ave16547-1019T B H B T
11Gil VicenteGil Vicente16466-718B T T H H
12CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora16448-1116B T B T H
13EstorilEstoril16367-1215T H B B H
14AVS Futebol SADAVS Futebol SAD16286-1114B H H H H
15NacionalNacional16349-1213B T B H B
16FarenseFarense16349-1213T H B T H
17BoavistaBoavista16268-1312H H B H B
18AroucaArouca163310-1712B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X