Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Eric Curbelo9
- (Pen) Juan Otero20
- Guille Rosas31
- Jose Angel38
- Nacho Martin (Thay: Diego Sanchez)42
- Jose Angel45+4'
- Dani Queipo (Thay: Jonathan Dubasin)66
- Cesar Gelabert Pina66
- Cesar Gelabert Pina (Thay: Nacho Mendez)66
- Kevin Vazquez75
- Kevin Vazquez (Thay: Guille Rosas)75
- Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)75
- Victor Campuzano (Kiến tạo: Kevin Vazquez)76
- Victor Campuzano87
- Santiago Colombatto3
- David Costas17
- Carlos Pomares45+2'
- Haissem Hassan (Thay: Sebas Moyano)46
- Alvaro Lemos (Thay: Lucas Ahijado)46
- Ilyas Chaira (Kiến tạo: Alexandre Zurawski)49
- Jaime Seoane (Thay: Alberto del Moral)66
- Pau de la Fuente (Thay: Ilyas Chaira)75
- Dani Calvo76
- Daniel Paraschiv (Thay: Santi Cazorla)79
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Real Oviedo
Diễn biến Sporting Gijon vs Real Oviedo
Thẻ vàng cho Victor Campuzano.
Thẻ vàng cho [player1].
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Thẻ vàng cho Dani Calvo.
Kevin Vazquez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Victor Campuzano đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Guille Rosas rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Alberto del Moral rời sân và được thay thế bởi Jaime Seoane.
Alexandre Zurawski là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ilyas Chaira đã trúng đích!
G O O O A A A L - Alberto del Moral đã trúng mục tiêu!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Lucas Ahijado rời sân và được thay thế bởi Alvaro Lemos.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Real Oviedo
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Eric Curbelo (23), Diego Sanchez (22), Cote (3), Nacho Mendez (10), Lander Olaetxea (14), Jesus Bernal (8), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Gaspar Campos (7)
Real Oviedo (4-2-3-1): Aarón Escandell (13), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Santiago Colombatto (11), Alberto del Moral (5), Ilyas Chaira (16), Santi Cazorla (8), Sebas Moyano (7), Alemao (9)
Thay người | |||
42’ | Diego Sanchez Ignacio Martin | 46’ | Sebas Moyano Haissem Hassan |
66’ | Jonathan Dubasin Daniel Queipo | 46’ | Lucas Ahijado Álvaro Lemos |
66’ | Nacho Mendez Cesar Gelabert | 66’ | Alberto del Moral Jaime Seoane |
75’ | Guille Rosas Kevin Vázquez | 75’ | Ilyas Chaira Paulino de la Fuente |
75’ | Juan Otero Victor Campuzano | 79’ | Santi Cazorla Daniel Paraschiv |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Queipo | Haissem Hassan | ||
Ignacio Martin | Kwasi Sibo | ||
Kevin Vázquez | Daniel Paraschiv | ||
Pablo Garcia | Paulino de la Fuente | ||
Yannmael Kembo Diantela | Carlos Dotor | ||
Cesar Gelabert | Alex Cardero | ||
Rober Pier | Masca | ||
Victor Campuzano | Quentin Braat | ||
Iker Martinez | Álvaro Lemos | ||
Esteban Lozano | Jaime Seoane | ||
Christian Sanchez | Oier Luengo | ||
Nikola Maraš | Jaime Vazquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại