Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Uros Djurdjevic40
- (Pen) Uros Djurdjevic51
- Diego Sanchez54
- Aitor Garcia (Thay: Nacho Martin)58
- Dani Queipo (Thay: Diego Sanchez)58
- Jose Angel66
- Cristo Gonzalez (Thay: Uros Djurdjevic)85
- Sergi Enrich (Kiến tạo: Abel Bretones)45
- Dani Calvo50
- Lucas Ahijado67
- Borja Baston69
- Koba Koindredi69
- Borja Baston (Thay: Sergi Enrich)69
- Koba Koindredi (Thay: Manuel Vallejo)69
- Borja Sanchez (Thay: Raul Moro)78
- Leonardo Sequeira90
- Leonardo Sequeira (Thay: Hugo Rama)90
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Real Oviedo
Diễn biến Sporting Gijon vs Real Oviedo
Hugo Rama rời sân nhường chỗ cho Leonardo Sequeira.
Hugo Rama rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Uros Djurdjevic rời sân, vào thay là Cristo Gonzalez.
Raul Moro rời sân nhường chỗ cho Borja Sanchez.
Manuel Vallejo rời sân, vào thay Koba Koindredi.
Sergi Enrich rời sân nhường chỗ cho Borja Baston.
Thẻ vàng cho Lucas Ahijado.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jose Angel.
Thẻ vàng cho [player1].
Diego Sanchez rời sân nhường chỗ cho Dani Queipo.
Nacho Martin rời sân và anh ấy được thay thế bởi Aitor Garcia.
Thẻ vàng cho Diego Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Uros Djurdjevic của Sporting Gijon thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Dani Calvo.
G O O O A A A L - Uros Djurdjevic của Sporting Gijon thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Real Oviedo
Sporting Gijon (3-5-2): Pichu (1), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Bruno Gonzalez (5), Diego Sanchez (32), Guille Rosas (2), Pedro Díaz (8), Nacho Martin (33), Jonathan Varane (37), Cote (3), Juan Otero (19), Djuka (23)
Real Oviedo (4-2-3-1): Tomeu Nadal (13), Lucas Ahijado (24), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Luismi (5), Victor Camarasa (16), Raul Moro (40), Hugo Rama (20), Manu Vallejo (8), Sergi Enrich (23)
Thay người | |||
58’ | Nacho Martin Aitor | 69’ | Sergi Enrich Borja Baston |
58’ | Diego Sanchez Daniel Queipo | 69’ | Manuel Vallejo Koba Koindredi |
85’ | Uros Djurdjevic Cristo Gonzalez | 78’ | Raul Moro Borja Sanchez |
90’ | Hugo Rama Leonardo Sequeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Jeraldino | Marcelo Flores Dorrell | ||
Cristo Gonzalez | Borja Sanchez | ||
Aitor | Borja Baston | ||
Florentin Bloch | Quentin Braat | ||
Guillermo Rafael De Amores Ravelo | Koba Koindredi | ||
Daniel Queipo | Carlos Pomares | ||
Jordan Carrillo | Masca | ||
Leonel Miguel | Yayo | ||
Juan Aspra | Mangel | ||
Jordi Pola | Juanfran | ||
David Arguelles | Leonardo Sequeira | ||
Uros Milovanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại