Quả phát bóng lên cho Lugo tại El Molinón.
![]() Xavier Torres 22 | |
![]() Pablo Garcia 37 | |
![]() Jose Angel Carrillo (Kiến tạo: Ricard Sanchez) 44 | |
![]() Aitor Garcia 61 | |
![]() Gerard Valentin 63 | |
![]() Juampe 64 | |
![]() Ricard Sanchez 66 |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Lugo


Diễn biến Sporting Gijon vs Lugo
Gijon được hưởng phạt góc.
Ném biên dành cho Gijon ở gần khu vực penalty.
Đá phạt cho Gijon trong hiệp Lugo.
Ruben Avalos Barrera cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Ruben Avalos Barrera thưởng cho Gijon một quả phát bóng lên.
Liệu Lugo có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Gijon được không?
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Lugo.
Đội khách thay Orest Lebedenko bằng Edu Campabadal.
Lugo thực hiện lần thay người thứ tư với Sebas Moyano thay cho Chris Ramos.
Lugo có một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Gijon trong hiệp Lugo.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
David Gallego đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại El Molinón với César Garcia Menendez thay thế Aitor.
David Gallego đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại El Molinón với Jaume Cuellar thay thế Juanpe.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gijon.
Gijon quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Gijon thực hiện quả ném biên trong khu vực Lugo.
Ném biên dành cho Lugo ở hiệp đấu Gijon.
Ruben Avalos Barrera thưởng cho Lugo một quả phát bóng lên.
Ruben Avalos Barrera ra hiệu cho Lugo một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Lugo
Sporting Gijon (4-2-3-1): Diego Marino (13), Guille Rosas (2), Jose Gragera (16), Borja Lopez (5), Pablo Garcia (26), Pedro Diaz (8), Nacho Mendez (10), Aitor Garcia (7), Fran Villalba (21), Gaspar Campos (27), Uros Djurdjevic (23)
Lugo (4-1-4-1): Oscar Whalley (13), Ricard Sanchez (30), Alex Perez (2), Juan Antonio (4), Orest Lebedenko (19), Xavier Torres (14), Gerard Valentin (20), Juampe (6), Josep Sene (18), Christopher Ramos (16), Jose Angel Carrillo (11)


Thay người | |||
62’ | Pablo Garcia Vasyl Kravets | 54’ | Alex Perez Carlos Pita |
62’ | Gaspar Campos Alberto Gonzalez | 74’ | Jose Angel Carrillo Manu Barreiro |
73’ | Nacho Mendez Christian Rivera | 74’ | Juampe Jaume Cuellar |
83’ | Aitor Garcia Cesar Garcia | 88’ | Christopher Ramos Sebas |
88’ | Orest Lebedenko Eduard Campabadal |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Somolinos | Carlos Pita | ||
David Fernandez | Fernando Seoane | ||
Joel Jimenez | Manu Barreiro | ||
Vasyl Kravets | Hugo Rama | ||
Alberto Gonzalez | Roberto Canella | ||
Christian Rivera | Sebas | ||
Cesar Garcia | Eduard Campabadal | ||
Nacho Martin | Joselu | ||
Varo | Alberto Rodriguez | ||
Bogdan Milovanov | Jaume Cuellar | ||
Francisco Vieites |
Nhận định Sporting Gijon vs Lugo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Lugo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại