Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Xavier Torres
22
Pablo Garcia
37
Jose Angel Carrillo (Kiến tạo: Ricard Sanchez)
44
Aitor Garcia
61
Gerard Valentin
63
Juampe
64
Ricard Sanchez
66

Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Lugo

số liệu thống kê
Sporting Gijon
Sporting Gijon
Lugo
Lugo
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Gijon vs Lugo

Tất cả (119)
90+5'

Quả phát bóng lên cho Lugo tại El Molinón.

90+4'

Gijon được hưởng phạt góc.

90+3'

Ném biên dành cho Gijon ở gần khu vực penalty.

90+3'

Đá phạt cho Gijon trong hiệp Lugo.

90+1'

Ruben Avalos Barrera cho đội nhà được hưởng quả ném biên.

90'

Ruben Avalos Barrera thưởng cho Gijon một quả phát bóng lên.

90'

Liệu Lugo có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Gijon được không?

89'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Lugo.

88'

Đội khách thay Orest Lebedenko bằng Edu Campabadal.

88'

Lugo thực hiện lần thay người thứ tư với Sebas Moyano thay cho Chris Ramos.

88'

Lugo có một quả phát bóng lên.

84'

Ném biên dành cho Gijon trong hiệp Lugo.

84'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

83'

David Gallego đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại El Molinón với César Garcia Menendez thay thế Aitor.

83'

David Gallego đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại El Molinón với Jaume Cuellar thay thế Juanpe.

83'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gijon.

80'

Gijon quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

80'

Gijon thực hiện quả ném biên trong khu vực Lugo.

79'

Ném biên dành cho Lugo ở hiệp đấu Gijon.

78'

Ruben Avalos Barrera thưởng cho Lugo một quả phát bóng lên.

76'

Ruben Avalos Barrera ra hiệu cho Lugo một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Lugo

Sporting Gijon (4-2-3-1): Diego Marino (13), Guille Rosas (2), Jose Gragera (16), Borja Lopez (5), Pablo Garcia (26), Pedro Diaz (8), Nacho Mendez (10), Aitor Garcia (7), Fran Villalba (21), Gaspar Campos (27), Uros Djurdjevic (23)

Lugo (4-1-4-1): Oscar Whalley (13), Ricard Sanchez (30), Alex Perez (2), Juan Antonio (4), Orest Lebedenko (19), Xavier Torres (14), Gerard Valentin (20), Juampe (6), Josep Sene (18), Christopher Ramos (16), Jose Angel Carrillo (11)

Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-2-3-1
13
Diego Marino
2
Guille Rosas
16
Jose Gragera
5
Borja Lopez
26
Pablo Garcia
8
Pedro Diaz
10
Nacho Mendez
7
Aitor Garcia
21
Fran Villalba
27
Gaspar Campos
23
Uros Djurdjevic
11
Jose Angel Carrillo
16
Christopher Ramos
18
Josep Sene
6
Juampe
20
Gerard Valentin
14
Xavier Torres
19
Orest Lebedenko
4
Juan Antonio
2
Alex Perez
30
Ricard Sanchez
13
Oscar Whalley
Lugo
Lugo
4-1-4-1
Thay người
62’
Pablo Garcia
Vasyl Kravets
54’
Alex Perez
Carlos Pita
62’
Gaspar Campos
Alberto Gonzalez
74’
Jose Angel Carrillo
Manu Barreiro
73’
Nacho Mendez
Christian Rivera
74’
Juampe
Jaume Cuellar
83’
Aitor Garcia
Cesar Garcia
88’
Christopher Ramos
Sebas
88’
Orest Lebedenko
Eduard Campabadal
Cầu thủ dự bị
Fernando Somolinos
Carlos Pita
David Fernandez
Fernando Seoane
Joel Jimenez
Manu Barreiro
Vasyl Kravets
Hugo Rama
Alberto Gonzalez
Roberto Canella
Christian Rivera
Sebas
Cesar Garcia
Eduard Campabadal
Nacho Martin
Joselu
Varo
Alberto Rodriguez
Bogdan Milovanov
Jaume Cuellar
Francisco Vieites

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/10 - 2021
02/01 - 2022
08/12 - 2022
01/05 - 2023
Giao hữu
08/08 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Lugo

Giao hữu
18/08 - 2024
H1: 0-0
08/08 - 2024
27/07 - 2024
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/01 - 2024
H1: 1-1
07/12 - 2023
H1: 0-0
01/11 - 2023
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/05 - 2023
H1: 0-1
20/05 - 2023
H1: 0-0
13/05 - 2023
H1: 2-0
07/05 - 2023
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MirandesMirandes3016681654
2ElcheElche3115971654
3LevanteLevante30141151753
4Racing SantanderRacing Santander3015871353
5HuescaHuesca3014971651
6Real OviedoReal Oviedo311498651
7AlmeriaAlmeria30121171047
8GranadaGranada3012108946
9CordobaCordoba3012711-143
10CadizCadiz3010119241
11DeportivoDeportivo30101010440
12Sporting GijonSporting Gijon309138440
13EibarEibar3011712-240
14CastellonCastellon3011613-139
15MalagaMalaga308157-139
16Burgos CFBurgos CF3011613-839
17AlbaceteAlbacete3091011-337
18Real ZaragozaReal Zaragoza309912136
19CD EldenseCD Eldense309714-1134
20TenerifeTenerife305718-1922
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3041016-3122
22CartagenaCartagena304323-3715
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X