Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Carlos Roberto Izquierdoz45+2'
- Guille Rosas (Thay: Alexandru Pascanu)46
- (Pen) Juan Otero51
- Jose Angel57
- Fran Villalba (Thay: Gaspar Campos)69
- Esteban Lozano (Thay: Victor Campuzano)69
- Roque Mesa (Thay: Nacho Mendez)73
- Alejandro Lozano (Thay: Haissem Hassan)88
- Alejandro Lozano90+6'
- Sergio Gonzalez37
- Seydouba Cisse45+1'
- Naim Garcia (Thay: Oscar Urena)62
- Julian Chicco (Thay: Francisco Portillo)71
- Aritz Arambarri (Thay: Diego Garcia)81
- Enric Franquesa82
- Allan Nyom85
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Leganes
Diễn biến Sporting Gijon vs Leganes
Thẻ vàng dành cho Alejandro Lozano.
Thẻ vàng dành cho Alejandro Lozano.
Thẻ vàng cho [player1].
Haissem Hassan vào sân và được thay thế bởi Alejandro Lozano.
Haissem Hassan vào sân và được thay thế bởi Alejandro Lozano.
Allan Nyom nhận thẻ vàng.
Allan Nyom nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Enric Franquesa nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Aritz Arambarri.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Aritz Arambarri.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Julian Chicco.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Fran Villalba.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Fran Villalba.
Oscar Urena rời sân và được thay thế bởi Naim Garcia.
Thẻ vàng dành cho Jose Angel.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Leganes
Sporting Gijon (3-5-2): Ruben Yanez (1), Alexandru Pascanu (25), Carlos Izquierdoz (24), Rober Pier (22), Haissem Hassan (21), Nacho Mendez (10), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (7), Cote (3), Victor Campuzano (11), Juan Otero (19)
Leganes (3-4-1-2): Diego Conde (13), Allan Nyom (2), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Seydouba Cisse (32), Enric Franquesa (15), Iker Undabarrena (20), Yvan Neyou (17), Francisco Portillo (7), Diego Garcia (19), Oscar Urena Garci (28)
Thay người | |||
46’ | Alexandru Pascanu Guille Rosas | 62’ | Oscar Urena Naim Garcia |
69’ | Victor Campuzano Esteban Lozano | 71’ | Francisco Portillo Julian Chicco |
69’ | Gaspar Campos Fran Villalba | 81’ | Diego Garcia Aritz Aranbarri |
73’ | Nacho Mendez Roque Mesa | ||
88’ | Haissem Hassan Alejandro Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Florentin Bloch | Gonzalo Aguilar | ||
Guille Rosas | Dani Jimenez | ||
Alejandro Lozano | Alvin | ||
Esteban Lozano | Josema | ||
Jordan Carrillo | Luis Perea | ||
Diego Sanchez | Aritz Aranbarri | ||
Roque Mesa | Nais Djouahra | ||
Jonathan Varane | Julian Chicco | ||
Fran Villalba | Naim Garcia | ||
Ignacio Martin | Diyaeddine Abzi | ||
Pablo Garcia | Sydney Osazuwa | ||
Pablo Insua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại