Đá phạt cho Gijon bên phần sân nhà.
![]() Juanjo Nieto (Thay: Samuel Obeng) 46 | |
![]() Juanjo (Thay: Samuel Obeng) 46 | |
![]() Iker Kortajarena 51 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Iker Kortajarena) 53 | |
![]() Guille Rosas 62 | |
![]() Guille Rosas (Thay: Alexandru Pascanu) 62 | |
![]() Javi Mier 64 | |
![]() Javi Mier (Thay: Javi Martinez) 64 | |
![]() Uros Djurdjevic (Thay: Victor Campuzano) 70 | |
![]() Enzo Lombardo (Thay: Hugo Vallejo) 70 | |
![]() Fran Villalba (Thay: Gaspar Campos) 76 | |
![]() Fran Villalba 77 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Christian Rivera) 77 | |
![]() Alejandro Lozano (Thay: Haissem Hassan) 77 | |
![]() Diego Sanchez 78 | |
![]() Nacho Martin 80 | |
![]() Alvaro Fernandez 89 |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Huesca


Diễn biến Sporting Gijon vs Huesca
Gijon đá phạt.
Salvador Lax Franco ra hiệu cho Gijon thực hiện quả ném biên bên phần sân của Huesca.
Gijon được hưởng quả phạt góc do Salvador Lax Franco thực hiện.
Roque Mesa sút trúng đích nhưng Gijon không ghi bàn.
Quả ném biên từ trên cao dành cho Gijon ở Gijon.
Huesca thực hiện quả phát bóng lên.
Gijon dâng cao tấn công ở El Molinón nhưng cú đánh đầu của Diego Sanchez đi chệch mục tiêu.
Gijon được hưởng quả phạt góc.
Gijon được hưởng quả phạt góc do Salvador Lax Franco thực hiện.
Bóng an toàn khi Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên cho Gijon trên El Molinón.
Jose Angel đã đứng vững trở lại.
Trận đấu tạm dừng để dành sự chú ý cho Jose Angel thay cho Gijon, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Huesca được hưởng phạt góc.
Salvador Lax Franco ra hiệu cho Huesca được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Gijon được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Victor Campuzano của Gijon thực hiện cú sút về phía khung thành El Molinón. Nhưng nỗ lực không thành công.
Quả đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Huesca
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Alexandru Pascanu (25), Rober Pier (22), Diego Sanchez (16), Cote (3), Haissem Hassan (21), Roque Mesa (15), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (7), Juan Otero (19), Victor Campuzano (11)
Huesca (4-4-2): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Javi Martinez (8), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Hugo Vallejo (9), Joaquin Munoz (11), Samuel Obeng (24)


Thay người | |||
62’ | Alexandru Pascanu Guille Rosas | 46’ | Samuel Obeng Juanjo Nieto |
70’ | Victor Campuzano Djuka | 53’ | Iker Kortajarena Kento Hashimoto |
76’ | Gaspar Campos Fran Villalba | 64’ | Javi Martinez Javi Mier |
77’ | Haissem Hassan Alejandro Lozano | 70’ | Hugo Vallejo Enzo Lombardo |
77’ | Christian Rivera Ignacio Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Florentin Bloch | Juan Manuel Perez | ||
Alejandro Lozano | Juanjo Nieto | ||
Esteban Lozano | Ivan Martos | ||
Djuka | Kento Hashimoto | ||
Jonathan Varane | Javi Mier | ||
Daniel Queipo | Enzo Lombardo | ||
Fran Villalba | Manu Rico | ||
Ignacio Martin | Jovanny Bolivar | ||
Pablo Garcia | |||
Guille Rosas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại