Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Juan Otero (Kiến tạo: Jonathan Dubasin)60
- Nacho Martin (Thay: Dani Queipo)65
- Victor Campuzano (Thay: Cesar Gelabert Pina)65
- Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero)75
- Jose Angel (Thay: Pablo Garcia)86
- Iker Martinez (Thay: Kevin Vazquez)86
- Lander Olaetxea90+2'
- Shon Weissman (Kiến tạo: Reinier)54
- Gonzalo Villar (Thay: Manuel Trigueros)73
- Lucas Boye79
- Pablo Saenz (Thay: Reinier)80
- Siren Diao (Thay: Shon Weissman)80
- Siren Diao (Kiến tạo: Lucas Boye)82
- Ruben Sanchez90
- Ruben Sanchez (Thay: Lucas Boye)90
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Granada
Diễn biến Sporting Gijon vs Granada
G O O O A A A L - Lander Olaetxea đã nhắm mục tiêu!
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.
Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi Iker Martinez.
Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pablo Garcia rời sân và được thay thế bởi Jose Angel.
Lucas Boye là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Siren Diao đã trúng mục tiêu!
Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Reinier rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Reinier rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Lucas Boye.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Manuel Trigueros rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.
Dani Queipo rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Dani Queipo rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Jonathan Dubasin đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Pablo Garcia là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Juan Otero đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Granada
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Pablo Garcia (5), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Daniel Queipo (9)
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Oscar Naasei Oppong (28), Miguel Rubio (4), Pablo Insua (5), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Ricard Sánchez (12), Sergio Ruiz (20), Manu Trigueros (23), Reinier (19), Lucas Boyé (7), Shon Weissman (9)
Thay người | |||
65’ | Dani Queipo Ignacio Martin | 73’ | Manuel Trigueros Gonzalo Villar |
65’ | Cesar Gelabert Pina Victor Campuzano | 80’ | Reinier Pablo Saenz Ezquerra |
75’ | Juan Otero Jordy Caicedo | 80’ | Shon Weissman Siren Diao |
86’ | Pablo Garcia Cote | 90’ | Lucas Boye Ruben Sanchez |
86’ | Kevin Vazquez Iker Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Fran Abrol | ||
Cote | Luca Zidane | ||
Ignacio Martin | Ruben Sanchez | ||
Jesus Bernal | Gonzalo Villar | ||
Victor Campuzano | Ignasi Miquel | ||
Jordy Caicedo | Manu Lama | ||
Iker Martinez | Theo Corbeanu | ||
Alex Oyon | Pablo Saenz Ezquerra | ||
Pierre Mbemba | Sergio Rodelas | ||
Yannmael Kembo Diantela | Siren Diao | ||
Juanma Lendinez | |||
Lucas Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại