Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Almeria một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Luis Suarez 44 | |
![]() Pablo Garcia (Thay: Rober) 46 | |
![]() Kaiky 59 | |
![]() (Pen) Jordy Caicedo 60 | |
![]() Nikola Maras 64 | |
![]() Nico Serrano 66 | |
![]() Sergio Arribas (Thay: Leo Baptistao) 69 | |
![]() Alejandro Pozo (Thay: Alex Centelles) 69 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Nico Serrano) 71 | |
![]() Carlos Dotor (Thay: Nacho Martin) 76 | |
![]() Edgar Gonzalez 80 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Jonathan Dubasin) 81 | |
![]() Guille Rosas (Thay: Kevin Vazquez) 81 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Lucas Robertone) 81 | |
![]() Kaiky 82 | |
![]() Kaiky 83 | |
![]() Bruno Langa 89 | |
![]() Marko Milovanovic (Thay: Luis Suarez) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Almeria


Diễn biến Sporting Gijon vs Almeria
Gijon tấn công mạnh mẽ qua Kevin Vazquez, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Gijon được Iosu Galech Apezteguia trao cho một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Gijon được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Almeria một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Almeria được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gijon bị thổi phạt việt vị.
Iosu Galech Apezteguia cho Gijon một quả phát bóng từ cầu môn.
Almeria đang tiến lên và Lucas Robertone có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Gijon ở phần sân nhà của họ.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Almeria được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gijon.
Quả đá phạt cho Almeria ở phần sân của Gijon.
Quả đá phạt cho Almeria ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng cho Gijon tại El Molinón.
Bóng ra ngoài sân và Gijon được hưởng quả phát bóng.
Almeria tấn công nhưng cú đánh đầu của Luis Javier Suarez không trúng đích.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu một quả ném biên cho Almeria, gần khu vực của Gijon.
Luis Javier Suarez của Almeria lao về phía khung thành tại El Molinón. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Almeria có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân Gijon?
Almeria được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Gijon.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Almeria
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Cesar Gelabert (18), Ignacio Martin (6), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Jordy Caicedo (16), Nicolás Serrano (21)
Almeria (5-3-2): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Kaiky (4), Edgar González (3), Aleksandar Radovanovic (16), Bruno Langa (24), Dion Lopy (6), Lucas Robertone (5), Alex Centelles (20), Léo Baptistão (12), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
46’ | Rober Pablo Garcia | 69’ | Alex Centelles Alejandro Pozo |
71’ | Nico Serrano Gaspar Campos | 69’ | Leo Baptistao Sergio Arribas |
76’ | Nacho Martin Carlos Dotor | 81’ | Lucas Robertone Arnau Puigmal |
81’ | Kevin Vazquez Guille Rosas | 90’ | Luis Suarez Marko Milovanović |
81’ | Jonathan Dubasin Victor Campuzano |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Bruno Iribarne | ||
Guille Rosas | Lázaro | ||
Cote | Fernando Martinez | ||
Yannmael Kembo Diantela | Gonzalo Melero | ||
Pablo Garcia | Alejandro Pozo | ||
Pierre Mbemba | Marko Milovanović | ||
Victor Campuzano | Arnau Puigmal | ||
Alex Oyon | Sergio Arribas | ||
Gaspar Campos | Nico Melamed | ||
Carlos Dotor | Pedro Fidel | ||
Elmo Henriksson | Joan Gazquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 19 | 9 | 7 | 21 | 66 | |
2 | ![]() | 35 | 17 | 12 | 6 | 20 | 63 | |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 13 | 60 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 15 | 59 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 9 | 58 | |
6 | ![]() | 35 | 16 | 9 | 10 | 15 | 57 | |
7 | ![]() | 35 | 15 | 11 | 9 | 11 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 12 | 55 | |
9 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | -4 | 50 | |
10 | ![]() | 35 | 13 | 10 | 12 | -1 | 49 | |
11 | ![]() | 35 | 12 | 13 | 10 | 6 | 49 | |
12 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | -1 | 47 | |
13 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 0 | 47 | |
14 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | 0 | 45 | |
15 | ![]() | 35 | 10 | 14 | 11 | 0 | 44 | |
16 | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | ||
17 | ![]() | 35 | 9 | 15 | 11 | -4 | 42 | |
18 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -3 | 41 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -16 | 32 | |
21 | ![]() | 35 | 4 | 11 | 20 | -38 | 23 | |
22 | ![]() | 35 | 4 | 5 | 26 | -40 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại