Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luis Suarez 44 | |
![]() Pablo Garcia (Thay: Rober) 46 | |
![]() Kaiky 59 | |
![]() (Pen) Jordy Caicedo 60 | |
![]() Nikola Maras 64 | |
![]() Nico Serrano 66 | |
![]() Sergio Arribas (Thay: Leo Baptistao) 69 | |
![]() Alejandro Pozo (Thay: Alex Centelles) 69 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Nico Serrano) 71 | |
![]() Carlos Dotor (Thay: Nacho Martin) 76 | |
![]() Edgar Gonzalez 80 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Jonathan Dubasin) 81 | |
![]() Guille Rosas (Thay: Kevin Vazquez) 81 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Lucas Robertone) 81 | |
![]() Kaiky 82 | |
![]() Kaiky 83 | |
![]() Bruno Langa 89 | |
![]() Marko Milovanovic (Thay: Luis Suarez) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Almeria


Diễn biến Sporting Gijon vs Almeria
Luis Suarez rời sân và được thay thế bởi Marko Milovanovic.

Thẻ vàng cho Bruno Langa.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Kaiky nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Kaiky nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Lucas Robertone rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi Guille Rosas.
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.

Thẻ vàng cho Edgar Gonzalez.
Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Gaspar Campos.
Alex Centelles rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozo.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Sergio Arribas.

Thẻ vàng cho Nico Serrano.

Thẻ vàng cho Nikola Maras.

V À A A O O O O - Jordy Caicedo từ Sporting Gijon đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Kaiky.
Rober rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Luis Suarez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Almeria
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Cesar Gelabert (18), Ignacio Martin (6), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Jordy Caicedo (16), Nicolás Serrano (21)
Almeria (5-3-2): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Kaiky (4), Edgar González (3), Aleksandar Radovanovic (16), Bruno Langa (24), Dion Lopy (6), Lucas Robertone (5), Alex Centelles (20), Léo Baptistão (12), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
46’ | Rober Pablo Garcia | 69’ | Alex Centelles Alejandro Pozo |
71’ | Nico Serrano Gaspar Campos | 69’ | Leo Baptistao Sergio Arribas |
76’ | Nacho Martin Carlos Dotor | 81’ | Lucas Robertone Arnau Puigmal |
81’ | Kevin Vazquez Guille Rosas | 90’ | Luis Suarez Marko Milovanović |
81’ | Jonathan Dubasin Victor Campuzano |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Bruno Iribarne | ||
Guille Rosas | Lázaro | ||
Cote | Fernando Martinez | ||
Yannmael Kembo Diantela | Gonzalo Melero | ||
Pablo Garcia | Alejandro Pozo | ||
Pierre Mbemba | Marko Milovanović | ||
Victor Campuzano | Arnau Puigmal | ||
Alex Oyon | Sergio Arribas | ||
Gaspar Campos | Nico Melamed | ||
Carlos Dotor | Pedro Fidel | ||
Elmo Henriksson | Joan Llanes | ||
Joan Gazquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 8 | 50 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 11 | 49 | T T B B H |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 14 | 48 | T B T H T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | H T T T H |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 15 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 11 | 46 | B H B H H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 11 | 5 | 12 | 44 | T T B H H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 11 | 43 | T T H H H |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -6 | 39 | B T B T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | 4 | 38 | B T H H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 14 | 6 | 1 | 38 | B B H T T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T T H T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 3 | 35 | T H B B H |
14 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 3 | 35 | B H T T B |
15 | 27 | 10 | 5 | 12 | 0 | 35 | B B B T T | |
16 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H B H |
17 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -4 | 34 | H T B T B |
18 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -9 | 33 | B B T T B |
19 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -13 | 28 | B T B H T |
20 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -25 | 22 | B T B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 27 | 4 | 3 | 20 | -31 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại