![]() Irven Beybe Avila Acero (Kiến tạo: Joao Grimaldo) 26 | |
![]() Joao Grimaldo (Kiến tạo: Johan Arturo Alexander Madrid Reyes) 31 | |
![]() Joao Grimaldo 56 | |
![]() (Pen) Gerald Martin Tavara Mogollon 60 | |
![]() Alejandro Hohberg Gonzalez (Thay: Joao Grimaldo) 63 | |
![]() Luciano Nieto (Thay: Mauro Guevgeozian Crespo) 67 | |
![]() Fernando Pacheco (Thay: Carlos Percy Liza) 69 | |
![]() Edy Renteria Mena 72 | |
![]() Jesus Emanuel Pretell Panta (Thay: Leandro Sosa Toranza) 79 | |
![]() Jhilmar Augusto Lobaton Espejo (Thay: Piero Antonio Vivanco Ayala) 80 | |
![]() Carlos Jhilmar Lora Saavedra (Thay: Rafael Julian Lutiger Vidalon) 80 | |
![]() Alexander Garcia Alvarado (Thay: Jostin Alarcon) 88 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Sport Boys
số liệu thống kê

Sporting Cristal

Sport Boys
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 14
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Sport Boys
Thay người | |||
63’ | Joao Grimaldo Alejandro Hohberg Gonzalez | 67’ | Mauro Guevgeozian Crespo Luciano Nieto |
69’ | Carlos Percy Liza Fernando Pacheco | 80’ | Piero Antonio Vivanco Ayala Jhilmar Augusto Lobaton Espejo |
79’ | Leandro Sosa Toranza Jesus Emanuel Pretell Panta | 88’ | Jostin Alarcon Alexander Garcia Alvarado |
80’ | Rafael Julian Lutiger Vidalon Carlos Jhilmar Lora Saavedra |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Diaz Laffore | Giacomo Gambetta Sponza | ||
Eder Benjamin Villalta Mori | Jhilmar Augusto Lobaton Espejo | ||
Jesus Emanuel Pretell Panta | Baruj Aba Aburto Argote | ||
Alejandro Hohberg Gonzalez | Jesus Miguel Barco Bozzeta | ||
Alejandro Cristoph Duarte Preuss | Luciano Nieto | ||
Carlos Jhilmar Lora Saavedra | Victor Bazan | ||
Fernando Pacheco | Alexander Garcia Alvarado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại