![]() Leandro Sosa 38 | |
![]() Jose Adalberto Cuero Garcia (Thay: Jesus Branco Geraldo Serrano Aguirre) 46 | |
![]() Jonathan Segura 54 | |
![]() Santiago Emanuel Gonzalez (Kiến tạo: Martin Cauteruccio) 57 | |
![]() Maxloren Castro (Kiến tạo: Santiago Emanuel Gonzalez) 67 | |
![]() Santiago Emanuel Gonzalez (Kiến tạo: Martin Cauteruccio) 72 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Christopher Gonzales) 74 | |
![]() Jefferson Portales (Thay: Jimmy Perez) 74 | |
![]() Irven Avila (Thay: Santiago Emanuel Gonzalez) 80 | |
![]() Rafael Lutiger (Thay: Nicolas Pasquini) 80 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Neil Marcos) 84 | |
![]() Maycol Infante (Thay: Victor Perlaza) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs CD UT Cajamarca
số liệu thống kê

Sporting Cristal

CD UT Cajamarca
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 13
4 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs CD UT Cajamarca
Thay người | |||
74’ | Christopher Gonzales Gerald Tavara | 46’ | Jesus Branco Geraldo Serrano Aguirre Jose Adalberto Cuero Garcia |
80’ | Nicolas Pasquini Rafael Lutiger | 74’ | Jimmy Perez Jefferson Portales |
80’ | Santiago Emanuel Gonzalez Irven Avila | 84’ | Neil Marcos Tiago Cantoro |
90’ | Victor Perlaza Maycol Infante |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Posito | Jefferson Portales | ||
Rafael Lutiger | Maycol Infante | ||
Jostin Alarcon | Tiago Cantoro | ||
Gerald Tavara | Jonathan Medina | ||
Alejandro Duarte | Jose Adalberto Cuero Garcia | ||
Luis Iberico | Diego Jose Acosta Santos | ||
Irven Avila | Richard Guevara | ||
Leandro Sosa | |||
Alejandro Hohberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T T B H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | T H B T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T B B T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B H T B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B B T H H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | T H B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
12 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H B H T H | |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B H B H T | |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T H H |
16 | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B H B B H | |
17 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H H B T |
18 | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B T B | |
19 | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại