![]() Pablo Sabbag (Thay: Hernan Barcos) 16 | |
![]() Franco Romero 33 | |
![]() (Pen) Sebastian Rodriguez 34 | |
![]() Carlos Zambrano 55 | |
![]() Jhilmar Lora 62 | |
![]() Kevin Quevedo (Thay: Jesus Castillo) 65 | |
![]() Christian Neira Herrera (Thay: Matias Succar) 65 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Jesus Pretell) 71 | |
![]() Maxloren Castro (Thay: Luis Iberico) 71 | |
![]() Gustavo Cazonatti 79 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Christopher Gonzales) 80 | |
![]() Ricardo Lagos (Thay: Catriel Cabellos) 82 | |
![]() (VAR check) 88 | |
![]() Gerald Tavara 90+4' |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Alianza Lima
số liệu thống kê

Sporting Cristal

Alianza Lima
64 Kiểm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 20
29 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Alianza Lima
Thay người | |||
71’ | Jesus Pretell Gerald Tavara | 16’ | Hernan Barcos Pablo Sabbag |
71’ | Luis Iberico Maxloren Castro | 65’ | Matias Succar Christian Neira Herrera |
80’ | Christopher Gonzales Jostin Alarcon | 65’ | Jesus Castillo Kevin Quevedo |
82’ | Catriel Cabellos Ricardo Lagos |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Duarte | Jhamir D'Arrigo | ||
Rafael Lutiger | Aldair Fuentes | ||
Alejandro Posito | Marco Huaman | ||
Gerald Tavara | Ricardo Lagos | ||
Leandro Sosa | Axel Moyano | ||
Jostin Alarcon | Christian Neira Herrera | ||
Fernando Pacheco | Kevin Quevedo | ||
Maxloren Castro | Pablo Sabbag | ||
Irven Avila | Franco Saravia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại