![]() Ricardo Dias 52 | |
![]() Gildo Vilanculos (Thay: Jose Tiago Almeida Martins) 69 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Bernardo Martins) 72 | |
![]() Nathan Bizet (Thay: Mouhamed Menaour Belkheir) 82 | |
![]() Wilinton Aponza (Thay: Nuno Miguel Santos Rodrigues) 86 | |
![]() Jaime Daniel Melao Simoes 88 |
Thống kê trận đấu Sporting Covilha vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Sporting Covilha

Vilafranquense
17 Phạm lỗi 20
49 Ném biên 41
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Covilha vs Vilafranquense
Thay người | |||
69’ | Jose Tiago Almeida Martins Gildo Vilanculos | 72’ | Bernardo Martins Balla Sangare |
86’ | Nuno Miguel Santos Rodrigues Wilinton Aponza | 82’ | Mouhamed Menaour Belkheir Nathan Bizet |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Diogo Moreira Araujo | Fabio Duarte | ||
Mohammed Adams | Balla Sangare | ||
Diogo Alexandre Gama Cornelio | Joao Amorim | ||
Agustin Marsico | Easah Suliman | ||
Wilinton Aponza | Edson Mucuana | ||
Gildo Vilanculos | Andre Sousa | ||
Tiago Lopes | Nathan Bizet | ||
Fabrice Tamba | Bruno Silva | ||
Joao Miguel Traquina Andre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 15 | 45 | H T H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 5 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại