Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs St.Truiden hôm nay 04-09-2023

Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 04/9

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 1
Hiệp một: 0-0
T2, 00:15 04/09/2023
Vòng 6 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Parfait Guiagon (Thay: Daan Heymans)46
  • Jonas Bager56
  • Adrien Trebel (Thay: Ryota Morioka)70
  • Antoine Bernier (Thay: Youssouph Badji)70
  • Stelios Andreou75
  • Oday Dabbagh (Kiến tạo: Zan Rogelj)80
  • Mehdi Boukamir (Thay: Jonas Bager)84
  • Fatih Kaya (Thay: Joselpho Barnes)68
  • Rihito Yamamoto (Thay: Rein Van Helden)85
  • Shinji Okazaki (Thay: Daiki Hashioka)85
  • Frederic Ananou (Thay: Ryotaro Ito)85
  • (Pen) Aboubakary Koita89
  • Olivier Dumont (Thay: Aboubakary Koita)90
  • Frederic Ananou90+7'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs St.Truiden

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
St.Truiden
St.Truiden
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 15
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs St.Truiden

Sporting Charleroi (3-4-1-2): Herve Koffi (16), Jonas Bager (2), Damien Marcq (25), Stelios Andreou (21), Zan Rogelj (29), Isaac Mbenza (7), Adem Zorgane (6), Ryota Morioka (44), Daan Heymans (18), Oday Dabbagh (9), Youssouph Badji (10)

St.Truiden (3-5-2): Zion Suzuki (1), Rein Van Helden (20), Matte Smets (16), Bruno Godeau (31), Daiki Hashioka (4), Joselpho Barnes (23), Aboubakary Koita (7), Mathias Delorge Knieper (17), Eric Junior Bocat (77), Jarne Steuckers (18), Ryotaro Ito (13)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
3-4-1-2
16
Herve Koffi
2
Jonas Bager
25
Damien Marcq
21
Stelios Andreou
29
Zan Rogelj
7
Isaac Mbenza
6
Adem Zorgane
44
Ryota Morioka
18
Daan Heymans
9
Oday Dabbagh
10
Youssouph Badji
13
Ryotaro Ito
18
Jarne Steuckers
77
Eric Junior Bocat
17
Mathias Delorge Knieper
7
Aboubakary Koita
23
Joselpho Barnes
4
Daiki Hashioka
31
Bruno Godeau
16
Matte Smets
20
Rein Van Helden
1
Zion Suzuki
St.Truiden
St.Truiden
3-5-2
Thay người
46’
Daan Heymans
Parfait Guiagon
68’
Joselpho Barnes
Fatih Kaya
70’
Ryota Morioka
Adrien Trebel
85’
Rein Van Helden
Rihito Yamamoto
70’
Youssouph Badji
Antoine Bernier
85’
Ryotaro Ito
Frederic Ananou
84’
Jonas Bager
Mehdi Boukamir
85’
Daiki Hashioka
Shinji Okazaki
90’
Aboubakary Koita
Olivier Dumont
Cầu thủ dự bị
Mitchy Ntelo
Jo Coppens
Mehdi Boukamir
Rihito Yamamoto
Adrien Trebel
Joel Chima Fujita
Martin Delavalee
Fatih Kaya
Parfait Guiagon
Olivier Dumont
Antoine Bernier
Frederic Ananou
Nikola Stulic
Shinji Okazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/07 - 2021
29/01 - 2022
15/10 - 2022
27/02 - 2023
04/09 - 2023
24/12 - 2023
04/08 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X