Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Royal Antwerp hôm nay 28-07-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 28/7

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 28/07/2024
Vòng 1 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jeremy Petris15
  • Etienne Camara64
  • Oday Dabbagh (Thay: Etienne Camara)65
  • Youssouph Badji (Thay: Youssuf Sylla)65
  • Antoine Bernier (Thay: Isaac Mbenza)65
  • Vetle Dragsnes76
  • Mardochee Nzita (Thay: Vetle Dragsnes)82
  • Yacine Titraoui (Thay: Adem Zorgane)84
  • Yacine Titraoui (Thay: Parfait Guiagon)85
  • Yacine Titraoui88
  • Daan Heymans90+1'
  • Vincent Janssen (Kiến tạo: Toby Alderweireld)10
  • Mandela Keita (Thay: Tjaronn Chery)67
  • Jacob Ondrejka (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)67
  • Gyrano Kerk (Thay: Mahamadou Doumbia)78
  • Vincent Janssen83
  • Alhassan Yusuf (Thay: Jelle Bataille)84
  • Denis Odoi90+2'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Royal Antwerp
Royal Antwerp
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Royal Antwerp

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Stelios Andreou (21), Cheick Keita (95), Vetle Dragsnes (15), Etiene Camara (5), Adem Zorgane (6), Isaac Mbenza (7), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Youssef Sylla (80)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Ayrton Costa (5), Denis Odoi (6), Mahamadou Doumbia (20), Tjaronn Chery (4), Jurgen Ekkelenkamp (24), Michel-Ange Balikwisha (10), Vincent Janssen (18)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
30
Mohamed Kone
98
Jeremy Petris
21
Stelios Andreou
95
Cheick Keita
15
Vetle Dragsnes
5
Etiene Camara
6
Adem Zorgane
7
Isaac Mbenza
18
Daan Heymans
8
Parfait Guiagon
80
Youssef Sylla
18
Vincent Janssen
10
Michel-Ange Balikwisha
24
Jurgen Ekkelenkamp
4
Tjaronn Chery
20
Mahamadou Doumbia
6
Denis Odoi
5
Ayrton Costa
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
25
Jelle Bataille
91
Senne Lammens
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
65’
Etienne Camara
Oday Dabbagh
67’
Tjaronn Chery
Mandela Keita
65’
Youssuf Sylla
Youssouph Badji
67’
Jurgen Ekkelenkamp
Jacob Ondrejka
65’
Isaac Mbenza
Antoine Bernier
78’
Mahamadou Doumbia
Gyrano Kerk
82’
Vetle Dragsnes
Mardochee Nzita
84’
Jelle Bataille
Alhassan Yusuf
84’
Adem Zorgane
Yacine Titraoui
Cầu thủ dự bị
Massamba Sow
Jean Butez
Theo Defourny
Kobe Corbanie
Oday Dabbagh
Gyrano Kerk
Youssouph Badji
Victor Udoh
Antoine Bernier
Alhassan Yusuf
Yacine Titraoui
Rosen Bozhinov
Mardochee Nzita
Anthony Valencia
Zan Rogelj
Mandela Keita
Amine Boukamir
Jacob Ondrejka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/01 - 2022
31/10 - 2022
19/03 - 2023
22/10 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
07/12 - 2023
VĐQG Bỉ
21/01 - 2024
28/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X