Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Oud-Heverlee Leuven hôm nay 26-10-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 26/10

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0 : 2
Hiệp một: 0-2
T7, 21:00 26/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yacine Titraoui (Thay: Etienne Camara)46
  • Alexis Flips (Thay: Daan Heymans)46
  • Grejohn Kyei (Thay: Isaac Mbenza)73
  • Youssuf Sylla (Thay: Oday Dabbagh)73
  • Mardochee Nzita (Thay: Vetle Dragsnes)73
  • Chukwubuikem Ikwuemesi (Kiến tạo: William Balikwisha)32
  • William Balikwisha33
  • Chukwubuikem Ikwuemesi (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi)45+2'
  • Ezechiel Banzuzi57
  • Takahiro Akimoto (Thay: Stefan Mitrovic)62
  • Konan N'Dri (Thay: William Balikwisha)62
  • Oscar Gil75
  • Takuma Ominami (Thay: Siebe Schrijvers)80
  • Wouter George (Thay: Oscar Gil)80
  • Youssef Maziz (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi)87

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Oud-Heverlee Leuven

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
16 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Oud-Heverlee Leuven

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Theo Defourny (33), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Etiene Camara (5), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Isaac Mbenza (7), Oday Dabbagh (9)

Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Manuel Osifo (25), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Oscar Regano (27), Birger Verstraete (4), Siebe Schrijvers (8), William Balikwisha (21), Ezechiel Banzuzi (6), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
33
Theo Defourny
98
Jeremy Petris
4
Aiham Ousou
21
Stelios Andreou
15
Vetle Dragsnes
5
Etiene Camara
6
Adem Zorgane
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
7
Isaac Mbenza
9
Oday Dabbagh
19 2
Chukwubuikem Ikwuemesi
23
Stefan Mitrovic
6
Ezechiel Banzuzi
21
William Balikwisha
8
Siebe Schrijvers
4
Birger Verstraete
27
Oscar Regano
14
Federico Ricca
58
Hasan Kurucay
25
Manuel Osifo
1
Tobe Leysen
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
4-2-3-1
Thay người
46’
Daan Heymans
Alexis Flips
62’
William Balikwisha
Konan N’Dri
46’
Etienne Camara
Yacine Titraoui
62’
Stefan Mitrovic
Takahiro Akimoto
73’
Oday Dabbagh
Youssef Sylla
80’
Siebe Schrijvers
Takuma Ominami
73’
Vetle Dragsnes
Mardochee Nzita
80’
Oscar Gil
Wouter George
73’
Isaac Mbenza
Grejohn Kyei
87’
Chukwubuikem Ikwuemesi
Youssef Maziz
Cầu thủ dự bị
Martin Delavalee
Theo Radelet
Zan Rogelj
Lander Gijsbers
Youssef Sylla
Hamza Mendyl
Alexis Flips
Takuma Ominami
Cheick Keita
Suphanat Mueanta
Yacine Titraoui
Thibault Vlietinck
Mardochee Nzita
Youssef Maziz
Quentin Benaets
Konan N’Dri
Grejohn Kyei
Mickael Biron
Takahiro Akimoto
Wouter George

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
08/08 - 2021
28/12 - 2021
Giao hữu
02/07 - 2022
VĐQG Bỉ
11/09 - 2022
11/03 - 2023

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X