Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Benito Raman (Kiến tạo: Kerim Mrabti) 1 | |
![]() Antoine Bernier (Thay: Zan Rogelj) 46 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman) 46 | |
![]() Yacine Titraoui 50 | |
![]() Lion Lauberbach 53 | |
![]() Vetle Dragsnes (Thay: Mardochee Nzita) 61 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Isaac Mbenza) 67 | |
![]() Stephen Welsh (Thay: Patrick Pflucke) 69 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Nikola Storm) 69 | |
![]() Alexandre Stanic (Thay: Yacine Titraoui) 78 | |
![]() Mory Konate (Thay: Geoffry Hairemans) 80 | |
![]() Ortwin de Wolf 84 | |
![]() Aziz Mohammed (Thay: Kerim Mrabti) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs KV Mechelen


Diễn biến Sporting Charleroi vs KV Mechelen
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Aziz Mohammed.

Thẻ vàng cho Ortwin de Wolf.
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Mory Konate.
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Alexandre Stanic.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Stephen Welsh.
Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.
Mardochee Nzita rời sân và được thay thế bởi Vetle Dragsnes.

Thẻ vàng cho Lion Lauberbach.

Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.
Zan Rogelj rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kerim Mrabti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benito Raman đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs KV Mechelen
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Zan Rogelj (29), Stelios Andreou (21), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Jeremy Petris (98), Daan Heymans (18), Isaac Mbenza (7), Nikola Stulic (19)
KV Mechelen (4-4-2): Ortwin De Wolf (1), Rafik Belghali (17), Daam Foulon (23), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Kerim Mrabti (19), Fredrik Hammar (33), Patrick Pflucke (77), Nikola Storm (11), Benito Raman (14), Geoffry Hairemans (7)


Thay người | |||
46’ | Zan Rogelj Antoine Bernier | 46’ | Benito Raman Lion Lauberbach |
61’ | Mardochee Nzita Vetle Dragsnes | 69’ | Patrick Pflucke Stephen Welsh |
67’ | Isaac Mbenza Alexis Flips | 69’ | Nikola Storm Bilal Bafdili |
78’ | Yacine Titraoui Alexandre Stanic | 80’ | Geoffry Hairemans Mory Konate |
90’ | Kerim Mrabti Aziz Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Nacho Miras | ||
Massamba Sow | Stephen Welsh | ||
Vetle Dragsnes | Aziz Ouattara | ||
Antoine Bernier | Mory Konate | ||
Alexis Flips | Bill Antonio | ||
Etiene Camara | Bilal Bafdili | ||
Raymond Asante | Lion Lauberbach | ||
Quentin Benaets | Julien Ngoy | ||
Alexandre Stanic | Keano Vanrafelghem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 25 | 53 | B T H B H |
3 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 22 | 52 | T T B T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 22 | 48 | B T T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 16 | 45 | T B T H H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 8 | 42 | T H T H H |
7 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -10 | 38 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H B H H H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -2 | 31 | T T H B H |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại