Chủ Nhật, 09/03/2025 Mới nhất
Benito Raman (Kiến tạo: Kerim Mrabti)
1
Antoine Bernier (Thay: Zan Rogelj)
46
Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman)
46
Yacine Titraoui
50
Lion Lauberbach
53
Vetle Dragsnes (Thay: Mardochee Nzita)
61
Alexis Flips (Thay: Isaac Mbenza)
67
Stephen Welsh (Thay: Patrick Pflucke)
69
Bilal Bafdili (Thay: Nikola Storm)
69
Alexandre Stanic (Thay: Yacine Titraoui)
78
Mory Konate (Thay: Geoffry Hairemans)
80
Ortwin de Wolf
84
Aziz Mohammed (Thay: Kerim Mrabti)
90

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
KV Mechelen
KV Mechelen
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Charleroi vs KV Mechelen

Tất cả (17)
90+8'

Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Aziz Mohammed.

84' Thẻ vàng cho Ortwin de Wolf.

Thẻ vàng cho Ortwin de Wolf.

80'

Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Mory Konate.

78'

Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Alexandre Stanic.

69'

Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

69'

Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Stephen Welsh.

67'

Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.

61'

Mardochee Nzita rời sân và được thay thế bởi Vetle Dragsnes.

53' Thẻ vàng cho Lion Lauberbach.

Thẻ vàng cho Lion Lauberbach.

50' Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

46'

Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.

46'

Zan Rogelj rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

1'

Kerim Mrabti đã kiến tạo cho bàn thắng.

1' V À A A O O O - Benito Raman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benito Raman đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs KV Mechelen

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Zan Rogelj (29), Stelios Andreou (21), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Jeremy Petris (98), Daan Heymans (18), Isaac Mbenza (7), Nikola Stulic (19)

KV Mechelen (4-4-2): Ortwin De Wolf (1), Rafik Belghali (17), Daam Foulon (23), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Kerim Mrabti (19), Fredrik Hammar (33), Patrick Pflucke (77), Nikola Storm (11), Benito Raman (14), Geoffry Hairemans (7)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
55
Martin Delavalee
29
Zan Rogelj
21
Stelios Andreou
95
Cheick Keita
24
Mardochee Nzita
22
Yacine Titraoui
6
Adem Zorgane
98
Jeremy Petris
18
Daan Heymans
7
Isaac Mbenza
19
Nikola Stulic
7
Geoffry Hairemans
14
Benito Raman
11
Nikola Storm
77
Patrick Pflucke
33
Fredrik Hammar
19
Kerim Mrabti
3
Jose Marsa
6
Ahmed Touba
23
Daam Foulon
17
Rafik Belghali
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
KV Mechelen
4-4-2
Thay người
46’
Zan Rogelj
Antoine Bernier
46’
Benito Raman
Lion Lauberbach
61’
Mardochee Nzita
Vetle Dragsnes
69’
Patrick Pflucke
Stephen Welsh
67’
Isaac Mbenza
Alexis Flips
69’
Nikola Storm
Bilal Bafdili
78’
Yacine Titraoui
Alexandre Stanic
80’
Geoffry Hairemans
Mory Konate
90’
Kerim Mrabti
Aziz Ouattara
Cầu thủ dự bị
Mohamed Kone
Nacho Miras
Massamba Sow
Stephen Welsh
Vetle Dragsnes
Aziz Ouattara
Antoine Bernier
Mory Konate
Alexis Flips
Bill Antonio
Etiene Camara
Bilal Bafdili
Raymond Asante
Lion Lauberbach
Quentin Benaets
Julien Ngoy
Alexandre Stanic
Keano Vanrafelghem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2013
17/03 - 2014
01/09 - 2014
08/02 - 2015
27/09 - 2015
27/09 - 2021
12/03 - 2022
13/11 - 2022
05/02 - 2023
12/11 - 2023
28/12 - 2023
31/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
26/12 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
27/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
27/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2920542165T T H H T
2Club BruggeClub Brugge2815852553B T H B H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise28141042252T T B T T
4AnderlechtAnderlecht2814682248B T T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2812971645T B T H H
6GentGent2810126842T H T H H
7Standard LiegeStandard Liege2810810-1038H B B T B
8Sporting CharleroiSporting Charleroi2910712237H B T H B
9KV MechelenKV Mechelen299812435H T H B T
10Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven297139-634B T H H B
11FCV Dender EHFCV Dender EH298813-1732T B H B B
12Cercle BruggeCercle Brugge2871110-1032H B H H H
13WesterloWesterlo288713-231T T H B H
14St.TruidenSt.Truiden2971012-1431B H H T T
15KortrijkKortrijk296518-2823B B H B T
16BeerschotBeerschot293917-3318H B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X