Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arthur (Thay: Goncalo Paciencia) 42 | |
![]() Kervin Andrade (Thay: Breno Lopes) 46 | |
![]() Juan Martin Lucero 56 | |
![]() Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Du Queiroz) 62 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Carlos Alberto) 62 | |
![]() Jose Welison (Thay: Bruninho) 69 | |
![]() Eros Mancuso (Thay: Diogo Barbosa) 69 | |
![]() Guillermo Fernandez (Thay: Matheus Rossetto) 74 | |
![]() Lenny Lobato (Thay: Igor Carius) 84 | |
![]() Deyverson (Thay: Juan Martin Lucero) 88 | |
![]() Titi 90+1' | |
![]() Titi 90+8' |
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Fortaleza
Sport Recife (4-2-3-1): Caique Franca (22), Hereda (32), Joao Silva (6), Chico (44), Igor Carius (16), Eduardo Santos Queiroz (37), Ze Lucas (58), Chrystian Barletta (30), Lucas Lima (10), Carlos Alberto (17), Goncalo Paciencia (7)
Fortaleza (4-5-1): Joao Ricardo (1), Tinga (2), Benjamin Kuscevic (13), Titi (4), Diogo Barbosa (16), Yago Pikachu (22), Lucas Sasha (88), Matheus Rossetto (20), Bruninho (41), Lopes (26), Juan Martin Lucero (9)


Thay người | |||
42’ | Goncalo Paciencia Arthur | 46’ | Breno Lopes Kervin Andrade |
62’ | Du Queiroz Christian Jonatan Ortiz | 69’ | Diogo Barbosa Eros Nazareno Mancuso |
62’ | Carlos Alberto Rodrigo Atencio | 69’ | Bruninho Jose Welison |
84’ | Igor Carius Lenny Lobato | 74’ | Matheus Rossetto Guillermo Fernandez |
88’ | Juan Martin Lucero Deyverson |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Brenno | ||
Lucas Cunha | Gaston Avila | ||
Matheus Alexandre | Eros Nazareno Mancuso | ||
Antonio Carlos | Lucca Prior | ||
Christian Jonatan Ortiz | Gustavo Mancha | ||
Fabricio Dominguez | Kervin Andrade | ||
Hyoran | Calebe | ||
Rodrigo Atencio | Guillermo Fernandez | ||
Lenny Lobato | Tomas Pochettino | ||
Gustavo Maia | Jose Welison | ||
Romarinho | Allanzinho | ||
Arthur | Deyverson |
Diễn biến Sport Recife vs Fortaleza
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

THẺ ĐỎ! - Titi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Titi.
Juan Martin Lucero rời sân và anh được thay thế bởi Deyverson.
Igor Carius rời sân và anh được thay thế bởi Lenny Lobato.
Matheus Rossetto rời sân và anh được thay thế bởi Guillermo Fernandez.
Diogo Barbosa rời sân và anh được thay thế bởi Eros Mancuso.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Jose Welison.
Carlos Alberto rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Du Queiroz rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.

Thẻ vàng cho Juan Martin Lucero.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Kervin Andrade.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Goncalo Paciencia rời sân và được thay thế bởi Arthur.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Recife
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại