Chủ Nhật, 27/04/2025
Arthur (Thay: Goncalo Paciencia)
42
Kervin Andrade (Thay: Breno Lopes)
46
Juan Martin Lucero
56
Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Du Queiroz)
62
Rodrigo Atencio (Thay: Carlos Alberto)
62
Jose Welison (Thay: Bruninho)
69
Eros Mancuso (Thay: Diogo Barbosa)
69
Guillermo Fernandez (Thay: Matheus Rossetto)
74
Lenny Lobato (Thay: Igor Carius)
84
Deyverson (Thay: Juan Martin Lucero)
88
Titi
90+1'
Titi
90+8'

Đội hình xuất phát Sport Recife vs Fortaleza

Sport Recife (4-2-3-1): Caique Franca (22), Hereda (32), Joao Silva (6), Chico (44), Igor Carius (16), Eduardo Santos Queiroz (37), Ze Lucas (58), Chrystian Barletta (30), Lucas Lima (10), Carlos Alberto (17), Goncalo Paciencia (7)

Fortaleza (4-5-1): Joao Ricardo (1), Tinga (2), Benjamin Kuscevic (13), Titi (4), Diogo Barbosa (16), Yago Pikachu (22), Lucas Sasha (88), Matheus Rossetto (20), Bruninho (41), Lopes (26), Juan Martin Lucero (9)

Sport Recife
Sport Recife
4-2-3-1
22
Caique Franca
32
Hereda
6
Joao Silva
44
Chico
16
Igor Carius
37
Eduardo Santos Queiroz
58
Ze Lucas
30
Chrystian Barletta
10
Lucas Lima
17
Carlos Alberto
7
Goncalo Paciencia
9
Juan Martin Lucero
26
Lopes
41
Bruninho
20
Matheus Rossetto
88
Lucas Sasha
22
Yago Pikachu
16
Diogo Barbosa
4
Titi
13
Benjamin Kuscevic
2
Tinga
1
Joao Ricardo
Fortaleza
Fortaleza
4-5-1
Thay người
42’
Goncalo Paciencia
Arthur
46’
Breno Lopes
Kervin Andrade
62’
Du Queiroz
Christian Jonatan Ortiz
69’
Diogo Barbosa
Eros Nazareno Mancuso
62’
Carlos Alberto
Rodrigo Atencio
69’
Bruninho
Jose Welison
84’
Igor Carius
Lenny Lobato
74’
Matheus Rossetto
Guillermo Fernandez
88’
Juan Martin Lucero
Deyverson
Cầu thủ dự bị
Thiago
Brenno
Lucas Cunha
Gaston Avila
Matheus Alexandre
Eros Nazareno Mancuso
Antonio Carlos
Lucca Prior
Christian Jonatan Ortiz
Gustavo Mancha
Fabricio Dominguez
Kervin Andrade
Hyoran
Calebe
Rodrigo Atencio
Guillermo Fernandez
Lenny Lobato
Tomas Pochettino
Gustavo Maia
Jose Welison
Romarinho
Allanzinho
Arthur
Deyverson

Diễn biến Sport Recife vs Fortaleza

Tất cả (17)
90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+12' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+8' THẺ ĐỎ! - Titi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Titi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+1' Thẻ vàng cho Titi.

Thẻ vàng cho Titi.

88'

Juan Martin Lucero rời sân và anh được thay thế bởi Deyverson.

84'

Igor Carius rời sân và anh được thay thế bởi Lenny Lobato.

74'

Matheus Rossetto rời sân và anh được thay thế bởi Guillermo Fernandez.

69'

Diogo Barbosa rời sân và anh được thay thế bởi Eros Mancuso.

69'

Bruninho rời sân và được thay thế bởi Jose Welison.

62'

Carlos Alberto rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.

62'

Du Queiroz rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.

56' Thẻ vàng cho Juan Martin Lucero.

Thẻ vàng cho Juan Martin Lucero.

46'

Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Kervin Andrade.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Goncalo Paciencia rời sân và được thay thế bởi Arthur.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
14/06 - 2021
27/09 - 2021

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
17/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Fortaleza

Copa Libertadores
24/04 - 2025
VĐQG Brazil
21/04 - 2025
17/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
Copa Libertadores
02/04 - 2025
VĐQG Brazil
30/03 - 2025
09/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras5410513H T T T T
2FlamengoFlamengo5320911H T T T H
3FluminenseFluminense5311210B T T T H
4RB BragantinoRB Bragantino5311210H B T T T
5CearaCeara521217H T B T B
6CorinthiansCorinthians521207H T B B T
7CruzeiroCruzeiro521207T B H T B
8Vasco da GamaVasco da Gama5212-17T B T B H
9JuventudeJuventude5212-57T B T B H
10Sao PauloSao Paulo514017H H H H T
11MirassolMirassol513126B H H T H
12InternacionalInternacional513126H T H B H
13BahiaBahia5131-26H H H B T
14FortalezaFortaleza512205T H H B B
15Botafogo FRBotafogo FR512205H T B H B
16VitoriaVitoria5122-25B B H T H
17Atletico MGAtletico MG5122-25B H H B T
18Santos FCSantos FC5113-14B H B T B
19GremioGremio5113-64T B B B H
20Sport RecifeSport Recife5014-51H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X