![]() Williams Riveros (Kiến tạo: Jose Rivera) 4 | |
![]() (VAR check) 9 | |
![]() Diego Minaya 35 | |
![]() Segundo Portocarrero (Thay: Nelson Cabanillas) 46 | |
![]() Minzun Quina (Thay: Diego Minaya) 46 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Jairo Concha) 63 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Martin Perez Guedes) 63 | |
![]() Luis Benites (Thay: Ronal Huacca) 72 | |
![]() Lucas Cano (Kiến tạo: Carlos Ross) 75 | |
![]() Lucas Cano 76 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Aldo Corzo) 77 | |
![]() Hugo Ancajima (Thay: Andy Polo) 77 | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez (Thay: Carlos Ross) 80 | |
![]() Alex Valera (Kiến tạo: Hugo Ancajima) 86 | |
![]() Gutieri Tomelin 90+4' | |
![]() Horacio Calcaterra 90+5' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Universitario de Deportes
số liệu thống kê

Sport Huancayo

Universitario de Deportes
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 10
15 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Universitario de Deportes
Thay người | |||
46’ | Diego Minaya Minzun Quina | 46’ | Nelson Cabanillas Segundo Portocarrero |
72’ | Ronal Huacca Luis Benites | 63’ | Jairo Concha Horacio Calcaterra |
80’ | Carlos Ross Edwin Alexi Gomez Gutierrez | 63’ | Martin Perez Guedes Gabriel Costa |
77’ | Andy Polo Hugo Ancajima | ||
77’ | Aldo Corzo Christopher Olivares |
Cầu thủ dự bị | |||
Edwin Alexi Gomez Gutierrez | Aamet Jose Calderon | ||
Alfredo Rojas | Marco Antonio Saravia | ||
Matias Perez Garcia | Dulanto | ||
Luis Benites | Hugo Ancajima | ||
Angel Perez | Segundo Portocarrero | ||
Jean Deza | Yuriel Celi | ||
Ray Gomez | Horacio Calcaterra | ||
Minzun Quina | Gabriel Costa | ||
Maximo Rabines | Christopher Olivares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B H T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T H B B |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B B T H |
15 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B | |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B H B H | |
17 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
18 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B H B | |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại