![]() Jean Deza (Kiến tạo: Ricardo Salcedo) 17 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Jesus Pretell) 46 | |
![]() Christopher Gonzales (Thay: Maxloren Castro) 46 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Gianfranco Chavez) 47 | |
![]() (VAR check) 51 | |
![]() Luis Garro 62 | |
![]() Alejandro Posito (Thay: Rafael Lutiger) 62 | |
![]() Irven Avila (Thay: Gustavo Cazonatti) 67 | |
![]() Jostin Alarcon (Kiến tạo: Christopher Gonzales) 68 | |
![]() Matias Perez Garcia (Thay: Luis Garro) 69 | |
![]() Christopher Gonzales 71 | |
![]() Irven Avila (Kiến tạo: Gerald Tavara) 73 | |
![]() Matias Perez Garcia (Thay: Otavio Gut Oliveira) 76 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Jean Deza) 76 | |
![]() Gutieri Tomelin 90+2' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

Sport Huancayo

Sporting Cristal
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 16
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 9
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Sporting Cristal
Thay người | |||
76’ | Jean Deza Ronal Huacca | 46’ | Jesus Pretell Gerald Tavara |
76’ | Otavio Gut Oliveira Matias Perez Garcia | 46’ | Maxloren Castro Christopher Gonzales |
47’ | Gianfranco Chavez Jostin Alarcon | ||
62’ | Rafael Lutiger Alejandro Posito | ||
67’ | Gustavo Cazonatti Irven Avila |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Meza | Irven Avila | ||
Alfredo Rojas | Alejandro Duarte | ||
Javier Nunez | Diego Otoya | ||
Maximo Rabines | Fernando Pacheco | ||
Ronal Huacca | Gerald Tavara | ||
Luis Benites | Adrian Ascues | ||
Angel Perez | Alejandro Posito | ||
Matias Perez Garcia | Jostin Alarcon | ||
Minzun Quina | Christopher Gonzales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại