![]() Jean Deza (Kiến tạo: Minzun Quina) 12 | |
![]() Jose Manzaneda (Kiến tạo: Carlos Augusto Lopez) 21 | |
![]() Abel Alberto Casquete Rodriguez 28 | |
![]() Gutieri Tomelin 31 | |
![]() Ederson Leonel Mogollon Flores 36 | |
![]() Abel Alberto Casquete Rodriguez 45+1' | |
![]() (VAR check) 54 | |
![]() Angel Perez 57 | |
![]() (VAR check) 67 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Eduardo Villar) 67 | |
![]() Luis Garro (Thay: Angel Perez) 67 | |
![]() Marlon Ruidias (Thay: Carlos Augusto Lopez) 69 | |
![]() Oshiro Takeuchi (Thay: Ederson Leonel Mogollon Flores) 74 | |
![]() Diego Carabano 80 | |
![]() Luis Benites (Thay: Jean Deza) 81 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Diego Carabano) 84 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Axel Chavez) 84 | |
![]() Gonzalo Sanchez (Thay: Jose Manzaneda) 85 | |
![]() (Pen) Lucas Cano 87 | |
![]() Otavio Gut Oliveira (Thay: Carlos Ross) 90 | |
![]() (Pen) Ronal Huacca 90+10' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Los Chankas CYC
số liệu thống kê

Sport Huancayo
Los Chankas CYC
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 19
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Los Chankas CYC
Thay người | |||
67’ | Angel Perez Luis Garro | 69’ | Carlos Augusto Lopez Marlon Ruidias |
67’ | Eduardo Villar Ronal Huacca | 74’ | Ederson Leonel Mogollon Flores Oshiro Takeuchi |
81’ | Jean Deza Luis Benites | 84’ | Axel Chavez Ayrthon Quintana |
90’ | Carlos Ross Gut | 84’ | Diego Carabano Ademar Robles |
85’ | Jose Manzaneda Gonzalo Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldair Ccorahua | Michael Sotillo | ||
Juan Barreda | Rotceh Aguilar | ||
Alfredo Rojas | Oshiro Takeuchi | ||
Gut | Ayrthon Quintana | ||
Luis Garro | Rodrigo Salinas | ||
Ronal Huacca | Marlon Ruidias | ||
Luis Benites | Diego Temoche | ||
Ray Gomez | Gonzalo Sanchez | ||
Javier Nunez | Ademar Robles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại