Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Comerciantes U.
![]() Williams Guzman 13 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Kiến tạo: Nahuel Lujan) 21 | |
![]() Luis Gabriel Garcia 45+3' | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: Luis Gabriel Garcia) 46 | |
![]() Sebastian Gonzales (Kiến tạo: Paolo Mendez) 51 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Nahuel Lujan) 58 | |
![]() Rotceh Aguilar 61 | |
![]() John Vega (Thay: Emanuel Ibanez) 61 | |
![]() Gilmar Paredes (Thay: Rotceh Aguilar) 61 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi 64 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Nahuel Lujan) 65 | |
![]() Brayan Damian Lucumi Lucumi (Thay: Leiner Escalante) 66 | |
![]() (Pen) Javier Sanguinetti 71 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 74 | |
![]() Janio Posito (Thay: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 75 | |
![]() Bruno Portugal (Thay: Mathias Carpio) 77 | |
![]() Matias Sen (Kiến tạo: Paolo Mendez) 81 | |
![]() Sebastian Gonzales 84 | |
![]() Williams Guzman 85 | |
![]() Josuee Herrera 90 | |
![]() Sergio Barboza (Thay: Javier Sanguinetti) 90 |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Sport Huancayo vs Comerciantes Unidos
Janio Posito của Huancayo có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Huancayo.
Sergio Barboza của Huancayo bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Robin Segura trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng.
Phạt góc được trao cho Huancayo.
Huancayo đẩy lên phía trước qua Piero Alessandro Magallanes Broggi, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Huancayo có một quả phát bóng.

Huancayo dẫn trước 4-2 một cách thoải mái nhờ vào Josuee Herrera.
Sergio Barboza thay thế Javier Sanguinetti cho Huancayo tại Estadio Huancayo.
Bóng an toàn khi Comerciantes U. được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt trực tiếp cho Comerciantes U. ở phần sân nhà của họ.
Robin Segura trao cho đội khách một quả ném biên.

Williams Guzman của Comerciantes U. đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu.

Tại Estadio Huancayo, Sebastian Gonzales đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Robin Segura ra hiệu cho Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Comerciantes U. được hưởng một quả phạt góc do Robin Segura trao.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Paolo Mendez.

V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2 nhờ cú đánh đầu của Matias Sen.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Comerciantes U. bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Comerciantes Unidos
Sport Huancayo (4-4-2): Angel Zamudio (12), Johan Madrid (20), Juan Barreda (4), Alan Damian Perez (25), Josuee Herrera (8), Edu Villar (38), Ricardo Salcedo (22), Javier Sanguinetti (11), Enzo Ariel Fernandez (28), Nahuel Lujan (10), Marlon De Jesus (9)
Comerciantes Unidos (4-2-3-1): Luis Garcia (28), Williams Guzman (25), Rotceh Aguilar (31), Brian Sosa (27), Paolo Mendez (26), Emanuel Ibanez (8), Keyvin Paico (6), Luis Gabriel Garcia (12), Mathias Carpio (15), Leiner Escalante (10), Matias Sen (9)

Thay người | |||
58’ | Nahuel Lujan Piero Magallanes | 46’ | Luis Gabriel Garcia Sebastian Gonzales |
74’ | Enzo Ariel Fernandez Miguel Carranza | 61’ | Rotceh Aguilar Gilmar Paredes |
75’ | Marlon Jonathan De Jesus Pavon Janio Posito | 61’ | Emanuel Ibanez John Vega |
90’ | Javier Sanguinetti Sergio Barboza | 66’ | Leiner Escalante Brayan Damian Lucumi Lucumi |
77’ | Mathias Carpio Bruno Portugal |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Carabano | Bruno Portugal | ||
Juan Martinez | Gilmar Paredes | ||
Carlos Solis | Alvaro Villete Melgar | ||
Diego Mesones | John Vega | ||
Sergio Barboza | Jose Antonio Parodi | ||
Janio Posito | Brayan Damian Lucumi Lucumi | ||
Cris Huayhua | Nahuel Ezequiel Tecilla | ||
Miguel Carranza | Alexander Lecaros | ||
Piero Magallanes | Sebastian Gonzales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | H T B B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H B H T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại