![]() Mario Nolberto Palomino Durand 8 | |
![]() Renato Espinoza Torres (Kiến tạo: Marco Antonio Saravia Antinori) 28 | |
![]() Marco Antonio Saravia Antinori 35 | |
![]() Marco Antonio Saravia Antinori 35 | |
![]() Jesus Miguel Barco Bozzeta 38 | |
![]() Emiliano Jose Ciucci Marino (Thay: Renato Espinoza Torres) 39 | |
![]() Lucas Federico Trejo (Kiến tạo: Augusto Leonel Solis Ramirez) 43 | |
![]() Luciano Nieto (Thay: Mario Nolberto Palomino Durand) 46 | |
![]() Alexis Hernan Blanco (Thay: Eduardo Alberto Uribe Oshiro) 46 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Victor Bazan) 46 | |
![]() Matias Augusto Perez Garcia (Thay: Adrian Ascues) 66 | |
![]() Williams Aldair Guzman Vargas (Thay: Franco Anthony Medina Soto) 66 | |
![]() Piero Luis Ratto Caballero (Thay: Alexis Rodriguez) 82 | |
![]() Freddy Alonso Yovera Perez (Thay: Jorge Luis Bazan Lazarte) 82 | |
![]() Jhilmar Augusto Lobaton Espejo (Thay: Carlos Junior Huerto Saavedra) 82 | |
![]() Luis Fernando Garro Sanchez 83 | |
![]() Xavi Moreno Layme (Thay: Jesus Miguel Barco Bozzeta) 83 | |
![]() (Pen) Alexis Hernan Blanco 86 | |
![]() Cristian Felipe Florez Garcia 89 | |
![]() Xavi Moreno Layme 90+1' | |
![]() Piero Luis Ratto Caballero 90+3' |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Deportivo Municipal
số liệu thống kê

Sport Boys

Deportivo Municipal
48 Kiểm soát bóng 52
23 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
10 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Deportivo Municipal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại