Thứ Bảy, 19/04/2025

Trực tiếp kết quả Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad II hôm nay 07-11-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 3, 07/11

Kết thúc

Spartak Varna

Spartak Varna

4 : 0

Ludogorets Razgrad II

Ludogorets Razgrad II

Hiệp một: 1-0
T3, 19:30 07/11/2023
Vòng 16 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Atanas Zehirov
42
Branimir Kostadinov
54
Ahmed Ahmedov
61
Rumen Rumenov
68
Atanas Zehirov
86

Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad II

số liệu thống kê
Spartak Varna
Spartak Varna
Ludogorets Razgrad II
Ludogorets Razgrad II
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
18/09 - 2021
02/04 - 2022

Thành tích gần đây Spartak Varna

VĐQG Bulgaria
11/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
07/02 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets Razgrad II

Hạng 2 Bulgaria
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3120924469T T T T T
2MontanaMontana32191033367H T T H T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3218861262T T T B B
4Dunav RuseDunav Ruse32141261454T H H B T
5YantraYantra32141081652T T H H H
6Marek DupnitsaMarek Dupnitsa31141071152B B T H T
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3214711249B H B H H
8PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II31121181547H H B T H
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3214315145T B T T B
10Spartak PlevenSpartak Pleven3212812-444T B H B H
11EtarEtar3112712443H B H B B
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II32101012240B T B H H
13Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3211615-339T B B T B
14FratriaFratria3110813-738T B T T H
15Minyor PernikMinyor Pernik3210616-1536B B B T B
16FC LovechFC Lovech328717-1731T H T B T
17Sportist SvogeSportist Svoge3161015-1828B T H H T
18NesebarNesebar3241117-3323B B B H T
19Strumska SlavaStrumska Slava3131315-2622H B B H H
20Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II316421-3122B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X