![]() Tsunami 8 | |
![]() Angel Granchov 29 | |
![]() Carlos Ohene 34 | |
![]() Yoan Baurenski 51 | |
![]() Antonio Vutov 54 | |
![]() Hassimi Fadiga 61 | |
![]() Jawad El Jemili (Thay: Hassimi Fadiga) 65 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Everton Bala) 74 | |
![]() Viktor Mitev (Thay: Pa Konate) 78 | |
![]() Berna (Thay: Yoan Baurenski) 80 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Mustapha Sangare) 86 | |
![]() Franck Rivollier (Thay: Antonio Vutov) 90 | |
![]() Mateo Juric-Petrasilo 90+6' |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Spartak Varna

Levski Sofia
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 19
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 25
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Levski Sofia
Spartak Varna (3-4-2-1): Martin Velichkov (76), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Aleksandar Tsvetkov (6), Romeesh Ivey (14), Pa Konate (21), Yoan Baurenski (5), Filip Lesniak (8), Antonio Vutov (39), Christian Ilic (16), Ahmed Ahmedov (29)
Levski Sofia (3-5-2): Matej Markovic (44), Kellian Van der Kaap (5), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Aldair Neves Paulo Faustino (21), Hassimi Fadiga (97), Carlos Ohene (8), Everton Bala (17), Maicon (3), Mustapha Sangare (12), Aleksandar Kolev (9)

Spartak Varna
3-4-2-1
76
Martin Velichkov
3
Mateo Juric Petrasilo
44
Angel Simeonov Granchov
6
Aleksandar Tsvetkov
14
Romeesh Ivey
21
Pa Konate
5
Yoan Baurenski
8
Filip Lesniak
39
Antonio Vutov
16
Christian Ilic
29
Ahmed Ahmedov
9
Aleksandar Kolev
12
Mustapha Sangare
3
Maicon
17
Everton Bala
8
Carlos Ohene
97
Hassimi Fadiga
21
Aldair Neves Paulo Faustino
6
Tsunami
50
Kristian Dimitrov
5
Kellian Van der Kaap
44
Matej Markovic

Levski Sofia
3-5-2
Thay người | |||
78’ | Pa Konate Viktor Mitev | 65’ | Hassimi Fadiga Jawad El Jemili |
80’ | Yoan Baurenski Berna | 74’ | Everton Bala Marin Petkov |
90’ | Antonio Vutov Franck Rivollier | 86’ | Mustapha Sangare Fabio De Lima Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Videnov | Christian Makoun | ||
Berna | Fabio De Lima Costa | ||
Franck Rivollier | Jawad El Jemili | ||
Viktor Mitev | Preslav Bachev | ||
Daniel Ivanov | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Aleksandar Yanchev | Patrik Myslovic | ||
Lyuboslav Marinov | Ferdinard Ikenna | ||
Radoslav Dimitrov | Marin Petkov | ||
Daniel Halachev | Ognyan Vladimirov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Spartak Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại