Spartak Varna đã có phần lớn thời gian kiểm soát bóng và nhờ đó, đã giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Mehdi Boukassi 25 | |
![]() (og) Siriky Diabate 37 | |
![]() Arian Kabashi 43 | |
![]() Quentin Bena (Thay: Mehdi Boukassi) 54 | |
![]() Gideon Akawa (Thay: Filip Lesniak) 62 | |
![]() Preslav Bachev (Thay: Ewerton Potiguar) 68 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Mark-Emilio Papazov) 68 | |
![]() Deyan Lozev (Thay: Dimitar Mitkov) 68 | |
![]() Siriky Diabate 70 | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Daniel Genov) 75 | |
![]() Spas Georgiev (Thay: Hamza Ait Allal) 75 | |
![]() Christian Ilic (Thay: Berna) 86 | |
![]() Xandy (Thay: Romeesh Ivey) 86 |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Botev Vratsa


Diễn biến Spartak Varna vs Botev Vratsa
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê kiểm soát bóng: Spartak Varna: 63%, Botev Vratsa: 37%.
Arian Kabashi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
David Suarez bị phạt vì đẩy Christian Ilic.
Phạt góc cho Spartak Varna.
Botev Vratsa cũng đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Spartak Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Botev Vratsa đang kiểm soát bóng.
Felix Strauss giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Brayan Perea.
Martin Velichkov bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Viktor Mitev trở lại sân.
Botev Vratsa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Yoan Baurenski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 63%, Botev Vratsa: 37%.
Botev Vratsa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Viktor Mitev bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Botev Vratsa
Spartak Varna (3-4-3): Martin Velichkov (76), Mateo Juric Petrasilo (3), Aleksandar Tsvetkov (6), Felix Strauss (4), Romeesh Ivey (14), Yoan Baurenski (5), Filip Lesniak (8), Viktor Mitev (11), Antonio Vutov (39), Dimitar Mitkov (9), Berna (7)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Hamza Ait Allal (2), Arian Kabashi (4), Siriky Diabate (27), Martin Dichev (32), Mohamed El Mehdi Boukassi (26), David Suarez (6), Ewerton Potiguar (98), Brayan Perea (19), Mark-Emilio Papazov (7), Daniel Nedyalkov Genov (9)


Thay người | |||
62’ | Filip Lesniak Gideon Akuowua | 54’ | Mehdi Boukassi Quentin Bena |
68’ | Dimitar Mitkov Deyan Lozev | 68’ | Mark-Emilio Papazov Boubacar Traore |
86’ | Berna Christian Ilic | 68’ | Ewerton Potiguar Preslav Bachev |
86’ | Romeesh Ivey Xande | 75’ | Daniel Genov Martin Smolenski |
75’ | Hamza Ait Allal Spas Georgiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Videnov | Saturnin Allagbe | ||
Aleksandar Georgiev | Antoan Stoyanov | ||
Christian Ilic | Boubacar Traore | ||
Xande | Dilyan Georgiev | ||
Daniel Ivanov | Quentin Bena | ||
Milen Stoev | Martin Smolenski | ||
Deyan Lozev | Paolo Cenov | ||
Pa Konate | Preslav Bachev | ||
Gideon Akuowua | Spas Georgiev |
Nhận định Spartak Varna vs Botev Vratsa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại