![]() Bozhidar Vasev (Kiến tạo: Zdravko Dimitrov) 47 | |
![]() Emmanuel Toku (Thay: Dylan Mertens) 50 | |
![]() (og) Mohamed Brahimi 52 | |
![]() (Pen) Antoine Baroan 57 | |
![]() Emanuel Moura 59 | |
![]() James Eto'o 61 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Roy Herman) 61 | |
![]() Nikolay Minkov (Thay: Mohamed Brahimi) 62 | |
![]() Velislav Boev (Thay: Viktor Mitev) 69 | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Viktor Genev) 72 | |
![]() Jasper van Heertum (Thay: Roberto Puncec) 72 | |
![]() Jasper van Heertum 73 | |
![]() Rumen Rumenov 74 | |
![]() Liandro Martis (Thay: Romeesh Ivey) 76 | |
![]() Denys Balanyuk (Thay: Zdravko Dimitrov) 88 | |
![]() Yancho Andreev (Thay: Bozhidar Vasev) 88 | |
![]() Ivaylo Klimentov 90+1' | |
![]() Plamen Dimov 90+3' | |
![]() (Pen) Elvis Manu 90+4' | |
![]() Elvis Manu 90+5' |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Spartak Varna

Botev Plovdiv
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 18
1 Việt vị 0
8 Chuyền dài 24
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 6
3 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
10 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Botev Plovdiv
Spartak Varna (3-4-3): Ivan Dichevski (21), Nikola Borisov (19), Plamen Dimov (25), Emanuel Moura (6), Ilker Budinov (51), Ivaylo Klimentov (8), Rumen Ivaylov Rumenov (77), Viktor Mitev (11), Romeesh Ivey (14), Bozhidar Vasev (30), Zdravko Minchev Dimitrov (33)
Botev Plovdiv (3-1-4-2): Hidajet Hankic (13), Roberto Puncec (44), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), James Eto'o (15), Roy Herman (2), Dylan Mertens (6), Reda Rabei (22), Mohamed Amine Brahimi (7), Antoine Baroan (11), Elvis Manu (28)

Spartak Varna
3-4-3
21
Ivan Dichevski
19
Nikola Borisov
25
Plamen Dimov
6
Emanuel Moura
51
Ilker Budinov
8
Ivaylo Klimentov
77
Rumen Ivaylov Rumenov
11
Viktor Mitev
14
Romeesh Ivey
30
Bozhidar Vasev
33
Zdravko Minchev Dimitrov
28
Elvis Manu
11
Antoine Baroan
7
Mohamed Amine Brahimi
22
Reda Rabei
6
Dylan Mertens
2
Roy Herman
15
James Eto'o
4
Viktor Genev
18
Samuel Souprayen
44
Roberto Puncec
13
Hidajet Hankic

Botev Plovdiv
3-1-4-2
Thay người | |||
69’ | Viktor Mitev Velislav Petrov Boev | 50’ | Dylan Mertens Emmanuel Toku |
76’ | Romeesh Ivey Liandro Felipe Martis | 61’ | Roy Herman Dimitar Tonev |
88’ | Bozhidar Vasev Yancho Andreev | 62’ | Mohamed Brahimi Nikolay Minkov |
88’ | Zdravko Dimitrov Denys Balanyuk | 72’ | Viktor Genev Martin Sekulic |
72’ | Roberto Puncec Jasper Van Heertum |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristiyan Hristov | Georgi Rangelov Argilashki | ||
Ibryam Ibrahim Ibryam | Martin Sekulic | ||
Liandro Felipe Martis | Emmanuel Toku | ||
Yancho Andreev | Biser Bonev | ||
Velislav Petrov Boev | Nikolay Minkov | ||
Mehmed Sabri Mehmed | Dimitar Tonev | ||
Denys Balanyuk | Jasper Van Heertum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Spartak Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại