![]() Gabriel Halabrin 7 | |
![]() Saymon Cabral (Kiến tạo: Jan Vlasko) 23 | |
![]() Kyriakos Savvidis 36 | |
![]() Petr Pavlik 45 | |
![]() Milan Jurdik 83 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs FK Senica
số liệu thống kê

Spartak Trnava

FK Senica
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 32
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs FK Senica
Spartak Trnava (3-5-2): Dominik Takac (71), Martin Skrtel (37), Jakub Gric (8), Sebastian Kosa (26), Martin Bukata (28), Kyriakos Savvidis (88), Jan Vlasko (33), Saymon Cabral (79), Yusuf Bamidele (25), Milan Ristovski (7), Kelvin Boateng (14)
FK Senica (4-4-2): Henrich Ravas (1), Lukas Kucera (14), Kristopher Twardek (23), Petr Pavlik (4), Milan Simcak (2), Filip Orsula (6), Gabriel Halabrin (21), Simon Sumbera (7), Egi Vikri (17), Elvis Mashike Sukisa (27), Ioannis Niarchos (9)

Spartak Trnava
3-5-2
71
Dominik Takac
37
Martin Skrtel
8
Jakub Gric
26
Sebastian Kosa
28
Martin Bukata
88
Kyriakos Savvidis
33
Jan Vlasko
79
Saymon Cabral
25
Yusuf Bamidele
7
Milan Ristovski
14
Kelvin Boateng
9
Ioannis Niarchos
27
Elvis Mashike Sukisa
17
Egi Vikri
7
Simon Sumbera
21
Gabriel Halabrin
6
Filip Orsula
2
Milan Simcak
4
Petr Pavlik
23
Kristopher Twardek
14
Lukas Kucera
1
Henrich Ravas

FK Senica
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Martin Bukata Dejan Trajkovski | 63’ | Gabriel Halabrin Tomas Egert |
68’ | Milan Ristovski Matej Curma | 63’ | Filip Orsula Milan Jurdik |
80’ | Saymon Cabral Alex Ivan | 81’ | Elvis Mashike Sukisa Dominik Duda |
80’ | Yusuf Bamidele Lukas Jendrek | 81’ | Ioannis Niarchos Matus Repa |
80’ | Sebastian Kosa Gergely Tumma |
Cầu thủ dự bị | |||
Dejan Trajkovski | Tomas Egert | ||
Alex Ivan | Jakub Buchel | ||
Lukas Jendrek | Filip Buchel | ||
Matej Curma | Milan Jurdik | ||
Stanislav Olejnik | Vaclav Svoboda | ||
Zyen Jones | Dominik Duda | ||
Gergely Tumma | Matus Chropovsky | ||
Denis Chudy | Matus Repa | ||
Lubos Kamenar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FK Senica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 17 | 50 | H B T B H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 27 | 9 | 12 | 6 | 12 | 39 | H T H H H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 7 | 36 | T B T H T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -12 | 30 | B T T H B |
4 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -14 | 29 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -19 | 21 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại