![]() Michal Duris (Kiến tạo: Erik Daniel) 22 | |
![]() Michal Duris (Kiến tạo: Roman Prochazka) 33 | |
![]() David Depetris (Thay: Jakub Povazanec) 58 | |
![]() Kelvin Ofori (Thay: Philip Azango) 59 | |
![]() David Richtarech 68 | |
![]() Dominik Veselovsky (Thay: Lukas Migala) 70 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: David Richtarech) 70 | |
![]() Marquinho (Thay: David Richtarech) 70 | |
![]() Andrej Djuric (Thay: Erik Daniel) 79 | |
![]() Martin Bukata (Thay: Jan Bernat) 79 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Robert Polievka) 83 | |
![]() Tomas Poznar (Thay: Michal Duris) 89 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Spartak Trnava

Dukla Banska Bystrica
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Dukla Banska Bystrica
Spartak Trnava (4-3-3): Dominik Takac (71), Kristian Kostrna (24), Lukas Stetina (2), Sebastian Kosa (26), Martin Mikovic (29), Phillip Azango (11), Adrian Zeljkovic (80), Jan Bernat (27), Roman Prochazka (6), Michal Duris (57), Erik Daniel (23)
Dukla Banska Bystrica (3-4-1-2): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Timotej Zahumensky (44), Marek Hlinka (88), David Richtarech (6), Jakub Povazanec (91), Martin Rymarenko (11), Robert Polievka (17)

Spartak Trnava
4-3-3
71
Dominik Takac
24
Kristian Kostrna
2
Lukas Stetina
26
Sebastian Kosa
29
Martin Mikovic
11
Phillip Azango
80
Adrian Zeljkovic
27
Jan Bernat
6
Roman Prochazka
57 2
Michal Duris
23
Erik Daniel
17
Robert Polievka
11
Martin Rymarenko
91
Jakub Povazanec
6
David Richtarech
88
Marek Hlinka
44
Timotej Zahumensky
28
Marian Pisoja
41
Lubomir Willweber
33
Boris Godal
21
Lukas Migala
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
3-4-1-2
Thay người | |||
59’ | Philip Azango Kelvin Ofori | 58’ | Jakub Povazanec David Alberto Depetris |
79’ | Erik Daniel Andrej Duric | 70’ | Lukas Migala Dominik Veselovsky |
79’ | Jan Bernat Martin Bukata | 70’ | David Richtarech Marquinho |
89’ | Michal Duris Tomas Poznar | 83’ | Robert Polievka Tibor Slebodnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Dobrivoj Rusov | Michal Trnovsky | ||
Andrej Duric | Tibor Slebodnik | ||
Miha Kompan Breznik | Branislav Luptak | ||
Filip Bainovic | Joao Guimaraes | ||
Martin Bukata | David Alberto Depetris | ||
Jaheem Burke | Dominik Veselovsky | ||
Tomas Poznar | Oliver Klimpl | ||
Kelvin Ofori | Ivan Mensah | ||
Marquinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại