![]() Ruslan Litvinov (Kiến tạo: Zelimkhan Bakaev) 78 | |
![]() Danil Glebov 85 | |
![]() Zelimkhan Bakaev 85 | |
![]() Georgiy Dzhikiya 88 | |
![]() Aleksandr Sobolev 90 | |
![]() Danil Glebov (Kiến tạo: Nikolai Komlichenko) 90 |
Thống kê trận đấu Spartak Moscow vs FC Rostov
số liệu thống kê

Spartak Moscow

FC Rostov
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Moscow vs FC Rostov
Spartak Moscow (3-4-2-1): Alexander Selikhov (57), Nikolay Rasskazov (92), Samuel Gigot (2), Georgiy Dzhikiya (14), Victor Moses (8), Ruslan Litvinov (68), Roman Zobnin (47), Ayrton Lucas (6), Jordan Larsson (11), Quincy Promes (24), Aleksandr Sobolev (7)
FC Rostov (4-1-4-1): Sergey Pesyakov (30), Denis Terentyev (4), Bastos (16), Maksim Osipenko (55), Nikolay Poyarkov (71), Danil Glebov (15), Dmitry Poloz (7), Armin Gigovic (8), Pontus Almqvist (11), Khoren Bayramyan (19), Ali Sowe (22)

Spartak Moscow
3-4-2-1
57
Alexander Selikhov
92
Nikolay Rasskazov
2
Samuel Gigot
14
Georgiy Dzhikiya
8
Victor Moses
68
Ruslan Litvinov
47
Roman Zobnin
6
Ayrton Lucas
11
Jordan Larsson
24
Quincy Promes
7
Aleksandr Sobolev
22
Ali Sowe
19
Khoren Bayramyan
11
Pontus Almqvist
8
Armin Gigovic
7
Dmitry Poloz
15
Danil Glebov
71
Nikolay Poyarkov
55
Maksim Osipenko
16
Bastos
4
Denis Terentyev
30
Sergey Pesyakov

FC Rostov
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Jordan Larsson Zelimkhan Bakaev | 67’ | Ali Sowe Nikolai Komlichenko |
77’ | Quincy Promes Mikhail Ignatov | 81’ | Nikolay Poyarkov Kirill Folmer |
90’ | Victor Moses Aleksandr Lomovitski | 88’ | Armin Gigovic Danila Sukhomlinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilya Kutepov | Danila Sukhomlinov | ||
Ilya Gaponov | Kirill Shchetinin | ||
Zelimkhan Bakaev | Kirill Folmer | ||
Aleksandr Lomovitski | Roman Tugarev | ||
Mikhail Ignatov | Viktor Melekhin | ||
Fanil Sungatulin | Dennis Hadzikadunic | ||
Stepan Melnikov | Andrey Langovich | ||
Andrei Eshchenko | Maxim Rudakov | ||
Aleksandar Maksimenko | Yegor Baburin | ||
Artem Rebrov | Nikolai Komlichenko |
Nhận định Spartak Moscow vs FC Rostov
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây Spartak Moscow
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Rostov
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại