Thứ Ba, 29/04/2025
Djevencio van der Kust
27
Ramiz Zerrouki
33
Camiel Neghli (Kiến tạo: Tobias Lauritsen)
34
David Hancko
35
Mike Eerdhuijzen
45+3'
Anis Hadj Moussa (Thay: Gjivai Zechiel)
46
Quinten Timber
60
Ramiz Zerrouki
61
Quinten Timber
65
Joshua Kitolano (Thay: Pelle Clement)
65
Chris-Kevin Nadje (Thay: Quinten Timber)
68
Neraysho Kasanwirjo (Thay: Gijs Smal)
68
Ayase Ueda (Thay: Santiago Gimenez)
78
Metinho (Thay: Arno Verschueren)
81
Shunsuke Mito (Thay: Camiel Neghli)
82
Metinho
87
Charles-Andreas Brym (Thay: Julian Baas)
90
Ayoub Oufkir (Thay: Mohamed Nassoh)
90
Calvin Stengs
90+4'

Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Feyenoord

số liệu thống kê
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
Feyenoord
Feyenoord
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 7
11 Ném biên 14
3 Việt vị 0
13 Chuyền dài 22
6 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 6
6 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sparta Rotterdam vs Feyenoord

Tất cả (290)
90+7'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 42%, Feyenoord: 58%.

90+7'

Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Neraysho Kasanwirjo từ Feyenoord sút bóng ra ngoài khung thành.

90+6'

Cú sút của David Hancko bị chặn lại.

90+6'

Mike Eerdhuijzen từ Sparta Rotterdam cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+6'

Calvin Stengs thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+6'

Ayoub Oufkir giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 42%, Feyenoord: 58%.

90+5'

Charles-Andreas Brym bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+5'

Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4' Trọng tài quay lại để rút thẻ vàng cho Calvin Stengs của Feyenoord vì lỗi trước đó.

Trọng tài quay lại để rút thẻ vàng cho Calvin Stengs của Feyenoord vì lỗi trước đó.

90+4'

Calvin Stengs của Feyenoord phạm lỗi với Charles-Andreas Brym nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!

90+4'

Phát bóng lên cho Feyenoord.

90+3'

Ayase Ueda sút bóng, nhưng cú sút của anh không gần với mục tiêu.

90+3'

Mike Eerdhuijzen của Sparta Rotterdam cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Calvin Stengs thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Metinho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Feyenoord

Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Rick Meissen (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Julian Baas (6), Pelle Clement (8), Camiel Neghli (7), Arno Verschueren (10), Mohamed Nassoh (11), Tobias Lauritsen (9)

Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Gijs Smal (5), Dávid Hancko (33), Thomas Beelen (3), Gjivai Zechiel (24), Ramiz Zerrouki (6), Calvin Stengs (10), Quinten Timber (8), Igor Paixao (14), Santiago Giménez (29)

Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
4-2-3-1
1
Nick Olij
2
Boyd Reith
3
Rick Meissen
4
Mike Eerdhuijzen
5
Djevencio Van der Kust
6
Julian Baas
8
Pelle Clement
7
Camiel Neghli
10
Arno Verschueren
11
Mohamed Nassoh
9
Tobias Lauritsen
29
Santiago Giménez
14
Igor Paixao
8
Quinten Timber
10
Calvin Stengs
6
Ramiz Zerrouki
24
Gjivai Zechiel
3
Thomas Beelen
33
Dávid Hancko
5
Gijs Smal
4
Lutsharel Geertruida
22
Timon Wellenreuther
Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
Thay người
65’
Pelle Clement
Joshua Kitolano
46’
Gjivai Zechiel
Anis Hadj Moussa
81’
Arno Verschueren
Metinho
68’
Quinten Timber
Chris-Kevin Nadje
82’
Camiel Neghli
Shunsuke Mito
68’
Gijs Smal
Neraysho Kasanwirjo
90’
Julian Baas
Charles-Andreas Brym
78’
Santiago Gimenez
Ayase Ueda
90’
Mohamed Nassoh
Ayoub Oufkir
Cầu thủ dự bị
Youri Schoonderwaldt
Luka Ivanušec
Dylan Tevreden
Justin Bijlow
Marvin Young
Mikki van Sas
Metinho
Givairo Read
Joshua Kitolano
Ondřej Lingr
Shunsuke Mito
Chris-Kevin Nadje
Hamza El Dahri
Jan Plug
Said Bakari
Ayase Ueda
Mike Kleijn
Julian Carranza
Jonathan De Guzman
Anis Hadj Moussa
Charles-Andreas Brym
Neraysho Kasanwirjo
Ayoub Oufkir
Jeyland Mitchell
Tình hình lực lượng

Quilindschy Hartman

Chấn thương đầu gối

Gernot Trauner

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
31/10 - 2021
06/02 - 2022
12/09 - 2022
02/04 - 2023
20/08 - 2023
12/02 - 2024
25/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Rotterdam

VĐQG Hà Lan
27/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
06/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3123533674T T T B H
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles301389647T B H H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3111713-1440B T B T T
9Fortuna SittardFortuna Sittard3010614-1536B B H B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3081111-335H T T T H
11FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
12HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen309615-233T H B T B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II306618-2024B B B B B
17Almere City FCAlmere City FC314819-3820T H B B H
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X