Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.
![]() Djevencio van der Kust 27 | |
![]() Ramiz Zerrouki 33 | |
![]() Camiel Neghli (Kiến tạo: Tobias Lauritsen) 34 | |
![]() David Hancko 35 | |
![]() Mike Eerdhuijzen 45+3' | |
![]() Anis Hadj Moussa (Thay: Gjivai Zechiel) 46 | |
![]() Quinten Timber 60 | |
![]() Ramiz Zerrouki 61 | |
![]() Quinten Timber 65 | |
![]() Joshua Kitolano (Thay: Pelle Clement) 65 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: Quinten Timber) 68 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: Gijs Smal) 68 | |
![]() Ayase Ueda (Thay: Santiago Gimenez) 78 | |
![]() Metinho (Thay: Arno Verschueren) 81 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Camiel Neghli) 82 | |
![]() Metinho 87 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Julian Baas) 90 | |
![]() Ayoub Oufkir (Thay: Mohamed Nassoh) 90 | |
![]() Calvin Stengs 90+4' |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Feyenoord


Diễn biến Sparta Rotterdam vs Feyenoord
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 42%, Feyenoord: 58%.
Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Neraysho Kasanwirjo từ Feyenoord sút bóng ra ngoài khung thành.
Cú sút của David Hancko bị chặn lại.
Mike Eerdhuijzen từ Sparta Rotterdam cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Calvin Stengs thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Ayoub Oufkir giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trận đấu được tiếp tục.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 42%, Feyenoord: 58%.
Charles-Andreas Brym bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Trọng tài quay lại để rút thẻ vàng cho Calvin Stengs của Feyenoord vì lỗi trước đó.
Calvin Stengs của Feyenoord phạm lỗi với Charles-Andreas Brym nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!
Phát bóng lên cho Feyenoord.
Ayase Ueda sút bóng, nhưng cú sút của anh không gần với mục tiêu.
Mike Eerdhuijzen của Sparta Rotterdam cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Calvin Stengs thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Metinho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Feyenoord
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Rick Meissen (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Julian Baas (6), Pelle Clement (8), Camiel Neghli (7), Arno Verschueren (10), Mohamed Nassoh (11), Tobias Lauritsen (9)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Gijs Smal (5), Dávid Hancko (33), Thomas Beelen (3), Gjivai Zechiel (24), Ramiz Zerrouki (6), Calvin Stengs (10), Quinten Timber (8), Igor Paixao (14), Santiago Giménez (29)


Thay người | |||
65’ | Pelle Clement Joshua Kitolano | 46’ | Gjivai Zechiel Anis Hadj Moussa |
81’ | Arno Verschueren Metinho | 68’ | Quinten Timber Chris-Kevin Nadje |
82’ | Camiel Neghli Shunsuke Mito | 68’ | Gijs Smal Neraysho Kasanwirjo |
90’ | Julian Baas Charles-Andreas Brym | 78’ | Santiago Gimenez Ayase Ueda |
90’ | Mohamed Nassoh Ayoub Oufkir |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Luka Ivanušec | ||
Dylan Tevreden | Justin Bijlow | ||
Marvin Young | Mikki van Sas | ||
Metinho | Givairo Read | ||
Joshua Kitolano | Ondřej Lingr | ||
Shunsuke Mito | Chris-Kevin Nadje | ||
Hamza El Dahri | Jan Plug | ||
Said Bakari | Ayase Ueda | ||
Mike Kleijn | Julian Carranza | ||
Jonathan De Guzman | Anis Hadj Moussa | ||
Charles-Andreas Brym | Neraysho Kasanwirjo | ||
Ayoub Oufkir | Jeyland Mitchell |
Tình hình lực lượng | |||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | |||
Gernot Trauner Chấn thương đùi |
Nhận định Sparta Rotterdam vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại