Thứ Ba, 29/04/2025
Ivan Schranz (Thay: Malick Diouf)
18
Mojmir Chytil
25
Mojmir Chytil
27
Jaroslav Zeleny (Kiến tạo: Lukas Haraslin)
51
Lukas Haraslin
57
Veljko Birmancevic (Thay: Lukas Haraslin)
62
Giannis-Fivos Botos (Thay: Christos Zafeiris)
65
Lukas Provod (Thay: Mojmir Chytil)
65
Tomas Wiesner (Thay: Emannuel Uchenna)
74
Adam Sevinsky (Thay: Filip Panak)
74
David Pech (Thay: David Doudera)
81
Vasil Kusej (Thay: David Moses)
82
Albion Rrahmani (Thay: Jan Kuchta)
85
Oscar Dorley
87
Igoh Ogbu
90+3'

Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Sparta Prague
Sparta Prague
Slavia Prague
Slavia Prague
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sparta Prague vs Slavia Prague

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Igoh Ogbu.

Thẻ vàng cho Igoh Ogbu.

87' Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

85'

Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.

82'

David Moses rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.

81'

David Doudera rời sân và được thay thế bởi David Pech.

74'

Filip Panak rời sân và được thay thế bởi Adam Sevinsky.

74'

Emannuel Uchenna rời sân và được thay thế bởi Tomas Wiesner.

65'

Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.

65'

Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.

62'

Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Veljko Birmancevic.

57' V À A A A O O O - Lukas Haraslin đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Lukas Haraslin đã ghi bàn!

51'

Lukas Haraslin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Jaroslav Zeleny đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaroslav Zeleny đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' ÔI KHÔNG! - Mojmir Chytil nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ÔI KHÔNG! - Mojmir Chytil nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

25' Thẻ vàng cho Mojmir Chytil.

Thẻ vàng cho Mojmir Chytil.

18'

Malick Diouf rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.

Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Slavia Prague

Sparta Prague (3-1-4-2): Peter Vindahl (1), Martin Vitík (41), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Kaan Kairinen (6), Emmanuel Uchenna Aririerisim (16), Lukáš Haraslin (22), Qazim Laçi (20), Jaroslav Zeleny (30), Jan Kuchta (10), Lukas Sadilek (18)

Slavia Prague (3-4-3): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Mojmír Chytil (13), Tomáš Chorý (25), David Moses (16)

Sparta Prague
Sparta Prague
3-1-4-2
1
Peter Vindahl
41
Martin Vitík
27
Filip Panak
25
Asger Sorensen
6
Kaan Kairinen
16
Emmanuel Uchenna Aririerisim
22
Lukáš Haraslin
20
Qazim Laçi
30
Jaroslav Zeleny
10
Jan Kuchta
18
Lukas Sadilek
16
David Moses
25
Tomáš Chorý
13
Mojmír Chytil
12
Malick Diouf
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
21
David Douděra
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
36
Jindřich Staněk
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
62’
Lukas Haraslin
Veljko Birmančević
18’
Malick Diouf
Ivan Schranz
74’
Filip Panak
Adam Ševínský
65’
Mojmir Chytil
Lukáš Provod
74’
Emannuel Uchenna
Tomas Wiesner
65’
Christos Zafeiris
Giannis-Fivos Botos
85’
Jan Kuchta
Albion Rrahmani
81’
David Doudera
David Pech
82’
David Moses
Vasil Kusej
Cầu thủ dự bị
Jakub Surovcik
Jakub Markovic
Matej Rynes
Tomáš Vlček
Adam Ševínský
Ondrej Zmrzly
Elias Cobbaut
Stepan Chaloupek
Martin Suchomel
Divine Teah
Tomas Wiesner
Lukáš Provod
Veljko Birmančević
Giannis-Fivos Botos
Patrik Vydra
David Pech
Ermal Krasniqi
Ivan Schranz
Magnus Kofod Andersen
Vasil Kusej
Albion Rrahmani
Ondřej Lingr

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
04/10 - 2021
Cúp quốc gia Séc
09/02 - 2022
VĐQG Séc
07/03 - 2022
24/10 - 2022
16/04 - 2023
Cúp quốc gia Séc
04/05 - 2023
VĐQG Séc
24/09 - 2023
04/03 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Prague

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X