Phạt góc cho Perugia.
![]() Christian Kouan 2 | |
![]() Matteo Arena 7 | |
![]() Niccolo Zanellato (Thay: Radja Nainggolan) 11 | |
![]() Niccolo Zanellato 11 | |
![]() Tiago Casasola (Kiến tạo: Francesco Lisi) 12 | |
![]() Niccolo Zanellato 44 | |
![]() Ioannis Fetfatzidis (Thay: Niccolo Zanellato) 46 | |
![]() Giuseppe Rossi (Thay: Andrea La Mantia) 58 | |
![]() Francesco Lisi 59 | |
![]() Yeferson Paz (Thay: Francesco Lisi) 60 | |
![]() (Pen) Gabriele Moncini 62 | |
![]() Marco Olivieri (Thay: Aleandro Rosi) 66 | |
![]() Filippo Sgarbi (Thay: Christian Kouan) 66 | |
![]() Alessandro Fiordaliso (Thay: Lorenzo Dickmann) 69 | |
![]() Marco Varnier (Thay: Matteo Arena) 69 | |
![]() Alessandro Fiordaliso 70 | |
![]() Marco Varnier 70 | |
![]() Giuseppe Di Serio 75 | |
![]() Paolo Bartolomei (Thay: Edoardo Iannoni) 76 | |
![]() Samuel Di Carmine (Thay: Giuseppe Di Serio) 76 | |
![]() Fabio Maistro 88 | |
![]() Fabio Maistro 88 |
Thống kê trận đấu SPAL vs Perugia


Diễn biến SPAL vs Perugia
Ném biên cho Perugia ở Ferrara.
Matteo Prati của Spal thực hiện cú dứt điểm nhưng không thành công.
Bóng an toàn khi Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Spal đá phạt.
Phạt góc được trao cho Spal.
Spal cần thận trọng. Perugia thực hiện quả ném biên tấn công.
Quả phạt trực tiếp cho Perugia bên phần sân nhà.

Fabio Maistro của Spal đã bị Gianluca Manganiello phạt thẻ vàng đầu tiên.

Fabio Maistro của Spal đã bị Gianluca Manganiello phạt thẻ vàng đầu tiên.
Matteo Prati với một hỗ trợ ở đó.

Fabio Maistro ghi bàn nâng tỷ số lên 2-1 tại Stadio Paolo Mazza.
Fabio Maistro của Spal bị thổi phạt việt vị.
Gianluca Manganiello ra hiệu cho Perugia được hưởng quả phạt trực tiếp.
Spal ném biên.
Perugia được hưởng quả phạt góc bởi Gianluca Manganiello.
Perugia tiến lên phía trước và Samuel Di Carmine thực hiện một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Phạt góc được trao cho Spal.
Marco Olivieri của Perugia thực hiện cú sút thẳng vào khung thành tại Stadio Paolo Mazza. Nhưng nỗ lực là không thành công.
Spal được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên cho Perugia bên phần sân của Spal.
Đội hình xuất phát SPAL vs Perugia
SPAL (4-3-1-2): Enrico Alfonso (1), Lorenzo Dickmann (24), Matteo Arena (18), Christian Dalle Mura (4), Alessandro Tripaldelli (3), Nicolo Contiliano (5), Matteo Prati (20), Fabio Maistro (37), Radja Nainggolan (44), Andrea La Mantia (19), Gabriele Moncini (9)
Perugia (3-5-1-1): Jacopo Furlan (12), Aleandro Rosi (2), Marcos Curado (21), Aljaz Struna (90), Tiago Casasola (24), Edoardo Iannoni (4), Simone Santoro (25), Christian Kouan (28), Francesco Lisi (23), Gregorio Luperini (13), Giuseppe Di Serio (20)


Thay người | |||
11’ | Ioannis Fetfatzidis Niccolo Zanellato | 60’ | Francesco Lisi Yeferson Paz Blandon |
46’ | Niccolo Zanellato Ioannis Fetfatzidis | 66’ | Aleandro Rosi Marco Olivieri |
58’ | Andrea La Mantia Giuseppe Rossi | 66’ | Christian Kouan Filippo Sgarbi |
69’ | Lorenzo Dickmann Alessandro Fiordaliso | 76’ | Edoardo Iannoni Paolo Bartolomei |
69’ | Matteo Arena Marco Varnier | 76’ | Giuseppe Di Serio Samuel Di Carmine |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Pomini | Gabriele Angella | ||
Simone Rabbi | Stefano Gori | ||
Niccolo Zanellato | Alessio Abibi | ||
Patryk Peda | Damiano Cancellieri | ||
Giuseppe Rossi | Milos Vulic | ||
Georgi Tunjov | Ryder Matos | ||
Nicola Rauti | Marco Olivieri | ||
Alessandro Fiordaliso | Emmanuel Ekong | ||
Alessandro Murgia | Paolo Bartolomei | ||
Raffaele Celia | Yeferson Paz Blandon | ||
Marco Varnier | Samuel Di Carmine | ||
Ioannis Fetfatzidis | Filippo Sgarbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SPAL
Thành tích gần đây Perugia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại