Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Southampton vs Norwich City hôm nay 12-08-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 12/8
Kết thúc



![]() Kenny McLean 1 | |
![]() Joshua Sargent (Kiến tạo: Jack Stacey) 7 | |
![]() Jan Bednarek 17 | |
![]() (Pen) Adam Armstrong 21 | |
![]() Gabriel Sara (Kiến tạo: Joshua Sargent) 23 | |
![]() William Smallbone 40 | |
![]() Samuel Edozie 45+1' | |
![]() Jonathan Rowe (Kiến tạo: Gabriel Sara) 45+2' | |
![]() Che Adams (Thay: Samuel Edozie) 48 | |
![]() Nathan Tella 50 | |
![]() Che Adams 57 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Onel Hernandez) 58 | |
![]() Jack Stephens 60 | |
![]() Shea Charles (Thay: Stuart Armstrong) 65 | |
![]() Tony Springett (Thay: Jonathan Rowe) 71 | |
![]() Che Adams 76 | |
![]() Shea Charles 76 | |
![]() Tony Springett 77 | |
![]() Jan Bednarek 77 | |
![]() Christian Fassnacht 84 | |
![]() Samuel Amo-Ameyaw (Thay: William Smallbone) 87 | |
![]() Adam Idah (Thay: Ashley Barnes) 87 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Gabriel Sara) 87 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Ashley Barnes) 88 | |
![]() Adam Idah (Thay: Gabriel Sara) 88 | |
![]() Jack Stacey 90+1' | |
![]() Marcelino Nunez 90+4' | |
![]() (Pen) Adam Armstrong 90+7' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Adam Armstrong của Southampton thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.
Thẻ vàng cho Jack Stacey.
Thẻ vàng cho [player1].
Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.
Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Adam Idah.
Gabriel Sara rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Adam Idah.
Gabriel Sara rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.
William Smallbone rời sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Amo-Ameyaw.
G O O O A A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jan Bednarek.
Thẻ vàng cho Tony Springett.
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Thẻ vàng cho Che Adams.
Jonathan Rowe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tony Springett.
Stuart Armstrong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shea Charles.
Stuart Armstrong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shea Charles.
Thẻ vàng cho Jack Stephens.
Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Christian Fassnacht.
Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Ryan Manning (3), William Smallbone (16), Stuart Armstrong (17), Carlos Jonas Alcaraz (22), Adam Armstrong (9), Nathan Tella (11), Samuel Edozie (23)
Norwich City (4-3-1-2): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Jon Rowe (27), Kenny McLean (23), Onel Hernandez (25), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
48’ | Samuel Edozie Che Adams | 58’ | Onel Hernandez Christian Fassnacht |
65’ | Stuart Armstrong Shea Emmanuel Charles | 71’ | Jonathan Rowe Tony Springett |
87’ | Gabriel Sara Marcelino Ignacio Nunez Espinoza | ||
87’ | Ashley Barnes Adam Idah |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Aribo | Tim Krul | ||
Alex McCarthy | Andrew Omobamidele | ||
James Bree | Sam McCallum | ||
Shea Emmanuel Charles | Kellen Fisher | ||
Lyanco | Liam Gibbs | ||
Moussa Djenepo | Christian Fassnacht | ||
Che Adams | Marcelino Ignacio Nunez Espinoza | ||
Sekou Mara | Tony Springett | ||
Samuel Amo-Ameyaw | Adam Idah |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 23 | 15 | 2 | 43 | 84 | T H T T T |
2 | ![]() | 40 | 26 | 7 | 7 | 26 | 83 | T H T T B |
3 | ![]() | 40 | 23 | 13 | 4 | 51 | 82 | B T H H H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 20 | 75 | T H B T T |
5 | ![]() | 40 | 17 | 9 | 14 | 12 | 60 | B T H T T |
6 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 8 | 60 | H H T B T |
7 | ![]() | 40 | 17 | 8 | 15 | 4 | 59 | T B T B B |
8 | ![]() | 40 | 13 | 18 | 9 | 12 | 57 | T H H B B |
9 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | T B T B T |
10 | ![]() | 40 | 15 | 8 | 17 | -5 | 53 | B T B H B |
11 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | 6 | 52 | H B B T B |
12 | ![]() | 40 | 15 | 7 | 18 | -1 | 52 | B B B B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -7 | 52 | T T B H B |
14 | ![]() | 40 | 10 | 18 | 12 | -7 | 48 | B H T B H |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -10 | 48 | T B B H T |
16 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | B B H B H |
17 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -15 | 45 | T B B T B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 12 | 17 | -16 | 45 | H B T B T |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -8 | 44 | H T H B T |
20 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -12 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 40 | 11 | 8 | 21 | -10 | 41 | T T T T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 14 | 17 | -20 | 41 | B B T H H |
23 | ![]() | 40 | 10 | 9 | 21 | -25 | 39 | B T H T H |
24 | ![]() | 40 | 8 | 13 | 19 | -36 | 37 | B T B H T |