Thứ Ba, 08/04/2025
Kenny McLean
1
Joshua Sargent (Kiến tạo: Jack Stacey)
7
Jan Bednarek
17
(Pen) Adam Armstrong
21
Gabriel Sara (Kiến tạo: Joshua Sargent)
23
William Smallbone
40
Samuel Edozie
45+1'
Jonathan Rowe (Kiến tạo: Gabriel Sara)
45+2'
Che Adams (Thay: Samuel Edozie)
48
Nathan Tella
50
Che Adams
57
Christian Fassnacht (Thay: Onel Hernandez)
58
Jack Stephens
60
Shea Charles (Thay: Stuart Armstrong)
65
Tony Springett (Thay: Jonathan Rowe)
71
Che Adams
76
Shea Charles
76
Tony Springett
77
Jan Bednarek
77
Christian Fassnacht
84
Samuel Amo-Ameyaw (Thay: William Smallbone)
87
Adam Idah (Thay: Ashley Barnes)
87
Marcelino Nunez (Thay: Gabriel Sara)
87
Marcelino Nunez (Thay: Ashley Barnes)
88
Adam Idah (Thay: Gabriel Sara)
88
Jack Stacey
90+1'
Marcelino Nunez
90+4'
(Pen) Adam Armstrong
90+7'

Thống kê trận đấu Southampton vs Norwich City

số liệu thống kê
Southampton
Southampton
Norwich City
Norwich City
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 13
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Southampton vs Norwich City

Tất cả (39)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' G O O O A A A L - Adam Armstrong của Southampton thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Adam Armstrong của Southampton thực hiện thành công quả phạt đền!

90+4' Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.

Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.

90+1' Thẻ vàng cho Jack Stacey.

Thẻ vàng cho Jack Stacey.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.

87'

Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Adam Idah.

88'

Gabriel Sara rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Adam Idah.

87'

Gabriel Sara rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.

87'

William Smallbone rời sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Amo-Ameyaw.

84' G O O O A A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77' Thẻ vàng cho Jan Bednarek.

Thẻ vàng cho Jan Bednarek.

77' Thẻ vàng cho Tony Springett.

Thẻ vàng cho Tony Springett.

76' Thẻ vàng cho Shea Charles.

Thẻ vàng cho Shea Charles.

76' Thẻ vàng cho Che Adams.

Thẻ vàng cho Che Adams.

71'

Jonathan Rowe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tony Springett.

66'

Stuart Armstrong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shea Charles.

65'

Stuart Armstrong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shea Charles.

60' Thẻ vàng cho Jack Stephens.

Thẻ vàng cho Jack Stephens.

58'

Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Christian Fassnacht.

Đội hình xuất phát Southampton vs Norwich City

Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Ryan Manning (3), William Smallbone (16), Stuart Armstrong (17), Carlos Jonas Alcaraz (22), Adam Armstrong (9), Nathan Tella (11), Samuel Edozie (23)

Norwich City (4-3-1-2): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Jon Rowe (27), Kenny McLean (23), Onel Hernandez (25), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Josh Sargent (9)

Southampton
Southampton
4-3-3
31
Gavin Bazunu
2
Kyle Walker-Peters
35
Jan Bednarek
5
Jack Stephens
3
Ryan Manning
16
William Smallbone
17
Stuart Armstrong
22
Carlos Jonas Alcaraz
9 2
Adam Armstrong
11
Nathan Tella
23
Samuel Edozie
9
Josh Sargent
10
Ashley Barnes
17
Gabriel Sara
25
Onel Hernandez
23
Kenny McLean
27
Jon Rowe
30
Dimitris Giannoulis
6
Ben Gibson
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-3-1-2
Thay người
48’
Samuel Edozie
Che Adams
58’
Onel Hernandez
Christian Fassnacht
65’
Stuart Armstrong
Shea Emmanuel Charles
71’
Jonathan Rowe
Tony Springett
87’
Gabriel Sara
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
87’
Ashley Barnes
Adam Idah
Cầu thủ dự bị
Joe Aribo
Tim Krul
Alex McCarthy
Andrew Omobamidele
James Bree
Sam McCallum
Shea Emmanuel Charles
Kellen Fisher
Lyanco
Liam Gibbs
Moussa Djenepo
Christian Fassnacht
Che Adams
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
Sekou Mara
Tony Springett
Samuel Amo-Ameyaw
Adam Idah
Huấn luyện viên

Ivan Juric

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/11 - 2021
26/02 - 2022
Hạng nhất Anh
12/08 - 2023
01/01 - 2024

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X