![]() Ajak Riak 46 | |
![]() Wani Ivan Adebo 46 | |
![]() Ajak Riak (Thay: Agwa Obiech) 46 | |
![]() Wani Ivan Adebo (Thay: William Akio) 46 | |
![]() Gabriel Charpentier 60 | |
![]() Gabriel Charpentier (Thay: Bevic Moussiti Oko) 60 | |
![]() Joseph Dhata 62 | |
![]() Jackson Obede Morgan (Thay: Manny Achol) 64 | |
![]() Majak Mawith 64 | |
![]() Kenyi Wani (Thay: Peter Chol) 64 | |
![]() Deo Bassinga (Thay: Yann Mabella) 76 | |
![]() Mons Bassouamina (Thay: Thievy Bifouma) 76 | |
![]() Tito Okello 78 | |
![]() Machop Chol (Thay: Tito Okello) 81 | |
![]() Samuel Taban 88 | |
![]() Prestige Mboungou 89 | |
![]() Gabriel Charpentier 90 | |
![]() Harvy Ossete (Thay: Deo Bassinga) 90 |
Thống kê trận đấu South Sudan vs Congo
số liệu thống kê

South Sudan

Congo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát South Sudan vs Congo
Thay người | |||
46’ | William Akio Wani Ivan Adebo | 60’ | Bevic Moussiti Oko Gabriel Charpentier |
46’ | Agwa Obiech Ajak Riak | 76’ | Harvy Ossete Deo Bassinga |
64’ | Manny Achol Jackson Obede Morgan | 76’ | Thievy Bifouma Mons Bassouamina |
64’ | Peter Chol Kenyi Wani | 90’ | Deo Bassinga Harvy Ossete |
81’ | Tito Okello Machop Chol |
Cầu thủ dự bị | |||
Majak Dut | Samy Mampembe | ||
Kennedy Taban | Bradley Mazikou | ||
Machop Chol | Gabriel Charpentier | ||
Wani Ivan Adebo | Harvy Ossete | ||
Bangasi Bakasoro | Guy Mbenza | ||
David Alfred Urbano | Durel Avounou | ||
Khamis Daniel Dak | Christoffer Mafoumbi | ||
Ajak Riak | Deo Bassinga | ||
Jackson Obede Morgan | Mons Bassouamina | ||
Kenyi Wani | Antoine Makoumbou | ||
Bul Anyang | Marly Prince Heritier | ||
Francis Odong |
Nhận định South Sudan vs Congo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây South Sudan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Congo
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại