Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Sommer (Kiến tạo: Marc Dal Hende) 5 | |
![]() Younes Bakiz (Kiến tạo: Robin Oestroem) 6 | |
![]() Mads Agger (Kiến tạo: Olti Hyseni) 44 | |
![]() Andreas Oggesen (Thay: Tobias Klysner) 54 | |
![]() Alexander Lyng (Thay: Olti Hyseni) 68 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Kristall Mani Ingason) 68 | |
![]() Rasmus Vinderslev 72 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Thay: Mads Larsen) 74 | |
![]() Julius Nielsen (Thay: Jens Martin Gammelby) 74 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Anders Klynge) 82 | |
![]() Sofus Berger (Thay: Younes Bakiz) 82 | |
![]() Jose Gallegos (Thay: Mads Agger) 83 | |
![]() Ebube Duru (Thay: Lukas Bjoerklund) 84 | |
![]() Jeppe Andersen 90 |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Silkeborg


Diễn biến SoenderjyskE vs Silkeborg
Số lượng khán giả hôm nay là 3075.
Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Daniel Gretarsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Cơ hội đến với Tonni Adamsen từ Silkeborg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Marc Dal Hende đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Oskar Boesen bị chặn lại.
Callum McCowatt của Silkeborg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Quả phát bóng lên cho Silkeborg.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jeppe Andersen không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jeppe Andersen của Silkeborg phạm lỗi với Ivan Djantou.
Rasmus Vinderslev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robin Oestroem thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Marcus Bundgaard bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Silkeborg
SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Tobias Klysner (20), Matti Boge Olsen (2), Daniel Leo Gretarsson (4), Marc Dal Hende (5), Tobias Sommer (26), Rasmus Vinderslev (6), Mads Agger (25), Lukas Edvin Björklund (8), Olti Hyseni (24), Kristall Mani Ingason (10)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Robin Østrøm (3), Pontus Rödin (25), Alexander Busch (40), Jens Martin Gammelby (19), Mads Larsen (20), Jeppe Andersen (8), Anders Klynge (21), Callum McCowatt (17), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)


Thay người | |||
54’ | Tobias Klysner Andreas Oggesen | 74’ | Jens Martin Gammelby Julius Nielsen |
68’ | Kristall Mani Ingason Ivan Djantou | 74’ | Mads Larsen Alexander Simmelhack |
68’ | Olti Hyseni Alexander Lyng | 82’ | Younes Bakiz Sofus Berger |
83’ | Mads Agger Jose Gallegos | 82’ | Anders Klynge Oskar Boesen |
84’ | Lukas Bjoerklund Ebube Duru |
Cầu thủ dự bị | |||
Benicio Pena | Julius Nielsen | ||
Ivan Djantou | Aske Andresen | ||
Alexander Lyng | Pedro Ganchas | ||
Jose Gallegos | Ramazan Orazov | ||
Andreas Oggesen | Alexander Simmelhack | ||
Mohamed Cherif | Frederik Carlsen | ||
Simon Maass | Sofus Berger | ||
Ebube Duru | Oskar Boesen | ||
Anders Bergholt | Mikkel Oexenberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây Silkeborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 8 | 33 | T T B H B |
2 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 3 | 31 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -22 | 21 | B H B T B |
4 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -24 | 20 | B B H B T |
5 | ![]() | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H H T T B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -25 | 16 | H B B T T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T T B H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại