Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả SoenderjyskE vs Silkeborg hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 30/3

Kết thúc

SoenderjyskE

SoenderjyskE

2 : 1

Silkeborg

Silkeborg

Hiệp một: 2-1
CN, 19:00 30/03/2025
Vòng 23 - VĐQG Đan Mạch
Sydbank Park
 
Tobias Sommer (Kiến tạo: Marc Dal Hende)
5
Younes Bakiz (Kiến tạo: Robin Oestroem)
6
Mads Agger (Kiến tạo: Olti Hyseni)
44
Andreas Oggesen (Thay: Tobias Klysner)
54
Alexander Lyng (Thay: Olti Hyseni)
68
Ivan Djantou (Thay: Kristall Mani Ingason)
68
Rasmus Vinderslev
72
Alexander Illum Simmelhack (Thay: Mads Larsen)
74
Julius Nielsen (Thay: Jens Martin Gammelby)
74
Oskar Boesen (Thay: Anders Klynge)
82
Sofus Berger (Thay: Younes Bakiz)
82
Jose Gallegos (Thay: Mads Agger)
83
Ebube Duru (Thay: Lukas Bjoerklund)
84
Jeppe Andersen
90

Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Silkeborg

số liệu thống kê
SoenderjyskE
SoenderjyskE
Silkeborg
Silkeborg
34 Kiểm soát bóng 66
7 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 20
0 Việt vị 1
6 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 9
2 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SoenderjyskE vs Silkeborg

Tất cả (230)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 3075.

90+4'

Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Daniel Gretarsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.

90+2'

Cơ hội đến với Tonni Adamsen từ Silkeborg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+2'

Marc Dal Hende đã chặn cú sút thành công.

90+2'

Cú sút của Oskar Boesen bị chặn lại.

90+2'

Callum McCowatt của Silkeborg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Silkeborg.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jeppe Andersen không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jeppe Andersen không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jeppe Andersen của Silkeborg phạm lỗi với Ivan Djantou.

89'

Rasmus Vinderslev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

88'

Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Robin Oestroem thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

87'

Trận đấu được bắt đầu lại.

87'

Marcus Bundgaard bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Silkeborg

SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Tobias Klysner (20), Matti Boge Olsen (2), Daniel Leo Gretarsson (4), Marc Dal Hende (5), Tobias Sommer (26), Rasmus Vinderslev (6), Mads Agger (25), Lukas Edvin Björklund (8), Olti Hyseni (24), Kristall Mani Ingason (10)

Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Robin Østrøm (3), Pontus Rödin (25), Alexander Busch (40), Jens Martin Gammelby (19), Mads Larsen (20), Jeppe Andersen (8), Anders Klynge (21), Callum McCowatt (17), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)

SoenderjyskE
SoenderjyskE
4-2-3-1
16
Marcus Bundgaard Sörensen
20
Tobias Klysner
2
Matti Boge Olsen
4
Daniel Leo Gretarsson
5
Marc Dal Hende
26
Tobias Sommer
6
Rasmus Vinderslev
25
Mads Agger
8
Lukas Edvin Björklund
24
Olti Hyseni
10
Kristall Mani Ingason
23
Tonni Adamsen
10
Younes Bakiz
17
Callum McCowatt
21
Anders Klynge
8
Jeppe Andersen
20
Mads Larsen
19
Jens Martin Gammelby
40
Alexander Busch
25
Pontus Rödin
3
Robin Østrøm
1
Nicolai Larsen
Silkeborg
Silkeborg
4-3-2-1
Thay người
54’
Tobias Klysner
Andreas Oggesen
74’
Jens Martin Gammelby
Julius Nielsen
68’
Kristall Mani Ingason
Ivan Djantou
74’
Mads Larsen
Alexander Simmelhack
68’
Olti Hyseni
Alexander Lyng
82’
Younes Bakiz
Sofus Berger
83’
Mads Agger
Jose Gallegos
82’
Anders Klynge
Oskar Boesen
84’
Lukas Bjoerklund
Ebube Duru
Cầu thủ dự bị
Benicio Pena
Julius Nielsen
Ivan Djantou
Aske Andresen
Alexander Lyng
Pedro Ganchas
Jose Gallegos
Ramazan Orazov
Andreas Oggesen
Alexander Simmelhack
Mohamed Cherif
Frederik Carlsen
Simon Maass
Sofus Berger
Ebube Duru
Oskar Boesen
Anders Bergholt
Mikkel Oexenberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/01 - 2021
VĐQG Đan Mạch
20/07 - 2021
01/11 - 2021
Giao hữu
05/02 - 2022
05/02 - 2022
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/03 - 2023
06/04 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
VĐQG Đan Mạch
21/07 - 2024
02/03 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây SoenderjyskE

VĐQG Đan Mạch
30/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
16/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
16/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
Giao hữu
08/02 - 2025
05/02 - 2025
29/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg23896833T T B H B
2ViborgViborg23878331B T H T T
3AaBAaB235612-2221B H B T B
4SoenderjyskESoenderjyskE235513-2420B B H B T
5LyngbyLyngby233911-1218H H T T B
6Vejle BoldklubVejle Boldklub234415-2516H B B T T
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland3219671963B T T T B
2Broendby IFBroendby IF3218862562H H B H T
3FC CopenhagenFC Copenhagen3218592659T H H B T
4FC NordsjaellandFC Nordsjaelland32161062658T B T B B
5AGFAGF32111110-444T H H B T
6SilkeborgSilkeborg3210616-1136T T B H B
7Randers FCRanders FC239861035H H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X