Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sefer Emini 9 | |
![]() Kasper Joergensen (Kiến tạo: Bjarne Pudel) 12 | |
![]() Lukas Bjoerklund 16 | |
![]() Oliver Ross 20 | |
![]() (Pen) Isak Hansen-Aaroeen 34 | |
![]() Lirim Qamili 35 | |
![]() Bjarne Pudel (VAR check) 40 | |
![]() Aaron Seydel (Thay: Oliver Ross) 46 | |
![]() Olti Hyseni (Thay: Lukas Bjoerklund) 46 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Kristall Mani Ingason) 46 | |
![]() Mathias Joergensen (Kiến tạo: Kasper Joergensen) 47 | |
![]() Maxime Soulas 53 | |
![]() Melker Widell (Kiến tạo: Andres Jasson) 60 | |
![]() Matti Olsen (Thay: Mads Agger) 66 | |
![]() Mads Bomholt (Thay: Isak Hansen-Aaroeen) 75 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Ebube Duru) 75 | |
![]() Valdemar Moeller Damgaard (Thay: Travis Hernes) 80 | |
![]() Anders Bergholt (Thay: Lirim Qamili) 83 | |
![]() Christian Tcacenco (Thay: Andres Jasson) 89 | |
![]() Elison Makolli (Thay: Kasper Joergensen) 89 |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs AaB


Diễn biến SoenderjyskE vs AaB
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 40%, AaB: 60%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rasmus Vinderslev của Soenderjyske Fodbold ngáng chân Melker Widell.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Elison Makolli của AaB ngáng chân Rasmus Vinderslev.
AaB thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 39%, AaB: 61%.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Kasper Joergensen rời sân vì chấn thương và được thay thế bởi Elison Makolli.
Andres Jasson rời sân để nhường chỗ cho Christian Tcacenco trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
AaB hài lòng với kết quả cho đến thời điểm này.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
AaB thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mads Bomholt để bóng chạm tay.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 39%, AaB: 61%.
Trọng tài thổi phạt khi Olti Hyseni từ Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Andres Jasson
Phát bóng lên cho AaB.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs AaB
SoenderjyskE (4-3-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Tobias Klysner (20), Maxime Soulas (12), Marc Dal Hende (5), Ebube Duru (23), Sefer Emini (7), Rasmus Vinderslev (6), Lukas Edvin Björklund (8), Lirim Kjamili (15), Kristall Mani Ingason (10), Mads Agger (25)
AaB (4-5-1): Vincent Muller (1), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Mylian Jimenez (6), Mathias Jorgensen (11), Melker Widell (8), Travis Hernes (26), Isak Hansen-Aaroen (23), Oliver Ross (10), Andres Jasson (17)


Thay người | |||
46’ | Lukas Bjoerklund Olti Hyseni | 46’ | Oliver Ross Aaron Seydel |
46’ | Kristall Mani Ingason Mohamed Cherif | 75’ | Isak Hansen-Aaroeen Mads Bomholt |
66’ | Mads Agger Matti Boge Olsen | 80’ | Travis Hernes Valdemar Moller Damgaard |
75’ | Ebube Duru Ivan Djantou | 89’ | Kasper Joergensen Elison Makolli |
83’ | Lirim Qamili Anders Bergholt | 89’ | Andres Jasson Christian Tcacenco |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolai Flø | Mads Bomholt | ||
Matti Boge Olsen | Marc Nielsen | ||
Ivan Djantou | Rody de Boer | ||
Alexander Lyng | Kelvin John | ||
Jose Gallegos | Valdemar Moller Damgaard | ||
Olti Hyseni | Elison Makolli | ||
Tobias Sommer | Christian Tcacenco | ||
Anders Bergholt | Kasper Davidsen | ||
Mohamed Cherif | Aaron Seydel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây AaB
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại