Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Chidera Ejuke (Kiến tạo: Saul Niguez)
46
Hamari Traore (Thay: Jon Aramburu)
61
Mikel Oyarzabal (Thay: Jon Olasagasti)
61
Martin Zubimendi (Thay: Benat Turrientes)
61
Ander Barrenetxea (Thay: Sheraldo Becker)
61
Albert Sambi Lokonga (Thay: Chidera Ejuke)
70
Juanlu Sanchez (Thay: Isaac Romero)
70
Takefusa Kubo (Thay: Sergio Gomez)
78
Pablo Marin
80
Gerard Fernandez (Thay: Saul Niguez)
84
Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Dodi Lukebakio)
90
Albert Sambi Lokonga
90+1'
Hamari Traore
90+5'

Thống kê trận đấu Sociedad vs Sevilla

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
Sevilla
Sevilla
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs Sevilla

Tất cả (301)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 61%, Sevilla: 39%.

90+7'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Loic Bade từ Sevilla chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Trận đấu được tiếp tục.

90+6'

Gerard Fernandez bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Hamari Traore không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Hamari Traore không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hamari Traore từ Real Sociedad đá ngã Gerard Fernandez.

90+5'

Gerard Fernandez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+5'

Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Djibril Sow từ Sevilla cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Takefusa Kubo thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không có đồng đội nào ở gần.

90+4'

Kike Salas từ Sevilla cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Cản trở khi Adria Pedrosa cắt đứt đường chạy của Takefusa Kubo. Một quả đá phạt được trao.

90+4'

Adria Pedrosa của Sevilla đã đi quá xa khi kéo ngã Takefusa Kubo.

90+3'

Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Juanlu Sanchez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+3'

Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Jose Angel Carmona giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Ander Barrenetxea.

90+3'

Real Sociedad đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Sociedad vs Sevilla

Sociedad (4-1-4-1): Unai Marrero (13), Jon Aramburu (19), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Javi López (12), Beñat Turrientes (22), Sheraldo Becker (11), Pablo Marín (28), Jon Olasagasti (16), Sergio Gómez (17), Orri Óskarsson (9)

Sevilla (4-2-3-1): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Loïc Badé (22), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Lucien Agoumé (18), Djibril Sow (20), Dodi Lukébakio (11), Saúl Ñíguez (17), Chidera Ejuke (21), Isaac Romero (7)

Sociedad
Sociedad
4-1-4-1
13
Unai Marrero
19
Jon Aramburu
5
Igor Zubeldia
21
Nayef Aguerd
12
Javi López
22
Beñat Turrientes
11
Sheraldo Becker
28
Pablo Marín
16
Jon Olasagasti
17
Sergio Gómez
9
Orri Óskarsson
7
Isaac Romero
21
Chidera Ejuke
17
Saúl Ñíguez
11
Dodi Lukébakio
20
Djibril Sow
18
Lucien Agoumé
3
Adrià Pedrosa
4
Kike Salas
22
Loïc Badé
2
José Ángel Carmona
13
Ørjan Nyland
Sevilla
Sevilla
4-2-3-1
Thay người
61’
Jon Olasagasti
Mikel Oyarzabal
70’
Isaac Romero
Juanlu
61’
Jon Aramburu
Hamari Traoré
70’
Chidera Ejuke
Albert Sambi Lokonga
61’
Benat Turrientes
Martín Zubimendi
84’
Saul Niguez
Peque
61’
Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea
90’
Dodi Lukebakio
Stanis Idumbo-Muzambo
78’
Sergio Gomez
Takefusa Kubo
Cầu thủ dự bị
Mikel Oyarzabal
Ruben Vargas
Takefusa Kubo
Juanlu
Brais Méndez
Alvaro Fernandez
Aitor Fraga
Matías Árbol
Aihen Muñoz
Marcão
Hamari Traoré
Ramon Martinez Gil
Jon Martin
Suso
Luken Beitia Aguirregomezcorta
Albert Sambi Lokonga
Martín Zubimendi
Stanis Idumbo-Muzambo
Ander Barrenetxea
Manu Bueno
Arkaitz Mariezkurrena
Peque
Álex Remiro
Leandro Antonetti
Tình hình lực lượng

Aritz Elustondo

Thẻ đỏ trực tiếp

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

Jon Pacheco

Chấn thương cơ

Nemanja Gudelj

Chấn thương đùi

Álvaro Odriozola

Va chạm

Akor Adams

Chấn thương đùi

Arsen Zakharyan

Chấn thương đùi

Luka Sučić

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Imanol Alguacil

García Pimienta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
21/11 - 2015
04/04 - 2016
08/01 - 2017
06/05 - 2017
21/12 - 2017
05/05 - 2018
05/11 - 2018
11/03 - 2019
30/09 - 2019
17/07 - 2020
09/01 - 2021
18/04 - 2021
19/09 - 2021
21/03 - 2022
10/11 - 2022
04/06 - 2023
26/11 - 2023
02/03 - 2024
04/11 - 2024
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
La Liga
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
La Liga
10/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/02 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
10/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
14GironaGirona269512-532T B B B H
15EspanyolEspanyol257612-1227H T B H T
16ValenciaValencia276912-1527T H B H T
17LeganesLeganes276912-1627B H B T B
18AlavesAlaves276813-1026B H B H T
19Las PalmasLas Palmas276615-1524B B B H B
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X