Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Magomed Ozdoev
6
Alvaro Odriozola
39
Orri Oskarsson (Kiến tạo: Sheraldo Becker)
43
Jon Martin (Thay: Alvaro Odriozola)
46
Orri Oskarsson (Kiến tạo: Aritz Elustondo)
48
Brandon
49
Brandon
53
Giannis Konstantelias (Thay: Magomed Ozdoev)
63
Jon Olasagasti (Thay: Martin Zubimendi)
63
Fedor Chalov (Thay: Brandon)
71
Shola Shoretire (Thay: Kiril Despodov)
71
Takefusa Kubo (Thay: Ander Barrenetxea)
73
Mikel Oyarzabal (Thay: Orri Oskarsson)
73
Jon Olasagasti
75
Javi Lopez (Thay: Sergio Gomez)
81

Thống kê trận đấu Sociedad vs PAOK FC

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
PAOK FC
PAOK FC
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs PAOK FC

Tất cả (20)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Sergio Gomez rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.

75' Thẻ vàng cho Jon Olasagasti.

Thẻ vàng cho Jon Olasagasti.

73'

Orri Oskarsson rời sân và được thay thế bởi Mikel Oyarzabal.

73'

Ander Barrenetxea rời sân và được thay thế bởi Takefusa Kubo.

71'

Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Shola Shoretire.

71'

Brandon rời sân và được thay thế bởi Fedor Chalov.

63'

Martin Zubimendi rời sân và được thay thế bởi Jon Olasagasti.

63'

Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Giannis Konstantelias.

53' Thẻ vàng cho Brandon.

Thẻ vàng cho Brandon.

49' Thẻ vàng cho Brandon.

Thẻ vàng cho Brandon.

48'

Aritz Elustondo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O O - Orri Oskarsson đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Orri Oskarsson đã ghi bàn!

46'

Alvaro Odriozola rời sân và được thay thế bởi Jon Martin.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43'

Sheraldo Becker đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O O - Orri Oskarsson đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Orri Oskarsson đã ghi bàn!

39' Thẻ vàng cho Alvaro Odriozola.

Thẻ vàng cho Alvaro Odriozola.

6' Thẻ vàng cho Magomed Ozdoev.

Thẻ vàng cho Magomed Ozdoev.

Đội hình xuất phát Sociedad vs PAOK FC

Sociedad (4-4-2): Unai Marrero (13), Álvaro Odriozola (2), Aritz Elustondo (6), Nayef Aguerd (21), Sergio Gómez (17), Ander Barrenetxea (7), Martín Zubimendi (4), Brais Méndez (23), Pablo Marín (28), Sheraldo Becker (11), Orri Óskarsson (9)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Mady Camara (2), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Sociedad
Sociedad
4-4-2
13
Unai Marrero
2
Álvaro Odriozola
6
Aritz Elustondo
21
Nayef Aguerd
17
Sergio Gómez
7
Ander Barrenetxea
4
Martín Zubimendi
23
Brais Méndez
28
Pablo Marín
11
Sheraldo Becker
9 2
Orri Óskarsson
71
Brandon Thomas
11
Taison
2
Mady Camara
77
Kiril Despodov
22
Stefan Schwab
27
Magomed Ozdoev
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Alvaro Odriozola
Jon Martin
63’
Magomed Ozdoev
Giannis Konstantelias
63’
Martin Zubimendi
Jon Olasagasti
71’
Kiril Despodov
Shola Shoretire
73’
Ander Barrenetxea
Takefusa Kubo
71’
Brandon
Fedor Chalov
73’
Orri Oskarsson
Mikel Oyarzabal
81’
Sergio Gomez
Javi López
Cầu thủ dự bị
Jon Pacheco
Konstantinos Balomenos
Jon Martin
Antonis Tsiftsis
Arsen Zakharyan
Omar Colley
Jon Olasagasti
Joan Sastre
Beñat Turrientes
Konstantinos Thymianis
Takefusa Kubo
Shola Shoretire
Mikel Oyarzabal
Dimitrios Kottas
Javi López
Giannis Konstantelias
Luka Sučić
Fedor Chalov
Álex Remiro
Jon Aramburu
Igor Zubeldia
Tình hình lực lượng

Aihen Muñoz

Không xác định

Dejan Lovren

Chấn thương cơ

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Vieirinha

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

Europa League
31/01 - 2025
La Liga
26/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 3-0
La Liga
20/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2025
La Liga
14/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025
La Liga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
20/01 - 2025
H1: 0-0
13/01 - 2025
06/01 - 2025
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X