Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Magomed Ozdoev 6 | |
Alvaro Odriozola 39 | |
Orri Oskarsson (Kiến tạo: Sheraldo Becker) 43 | |
Jon Martin (Thay: Alvaro Odriozola) 46 | |
Orri Oskarsson (Kiến tạo: Aritz Elustondo) 48 | |
Brandon 49 | |
Brandon 53 | |
Giannis Konstantelias (Thay: Magomed Ozdoev) 63 | |
Jon Olasagasti (Thay: Martin Zubimendi) 63 | |
Fedor Chalov (Thay: Brandon) 71 | |
Shola Shoretire (Thay: Kiril Despodov) 71 | |
Takefusa Kubo (Thay: Ander Barrenetxea) 73 | |
Mikel Oyarzabal (Thay: Orri Oskarsson) 73 | |
Jon Olasagasti 75 | |
Javi Lopez (Thay: Sergio Gomez) 81 |
Thống kê trận đấu Sociedad vs PAOK FC
Diễn biến Sociedad vs PAOK FC
Sergio Gomez rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.
Thẻ vàng cho Jon Olasagasti.
Orri Oskarsson rời sân và được thay thế bởi Mikel Oyarzabal.
Ander Barrenetxea rời sân và được thay thế bởi Takefusa Kubo.
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Shola Shoretire.
Brandon rời sân và được thay thế bởi Fedor Chalov.
Martin Zubimendi rời sân và được thay thế bởi Jon Olasagasti.
Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Giannis Konstantelias.
Thẻ vàng cho Brandon.
Thẻ vàng cho Brandon.
Aritz Elustondo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Orri Oskarsson đã ghi bàn!
Alvaro Odriozola rời sân và được thay thế bởi Jon Martin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Sheraldo Becker đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Orri Oskarsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alvaro Odriozola.
Thẻ vàng cho Magomed Ozdoev.
Đội hình xuất phát Sociedad vs PAOK FC
Sociedad (4-4-2): Unai Marrero (13), Álvaro Odriozola (2), Aritz Elustondo (6), Nayef Aguerd (21), Sergio Gómez (17), Ander Barrenetxea (7), Martín Zubimendi (4), Brais Méndez (23), Pablo Marín (28), Sheraldo Becker (11), Orri Óskarsson (9)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Mady Camara (2), Taison (11), Brandon Thomas (71)
Thay người | |||
46’ | Alvaro Odriozola Jon Martin | 63’ | Magomed Ozdoev Giannis Konstantelias |
63’ | Martin Zubimendi Jon Olasagasti | 71’ | Kiril Despodov Shola Shoretire |
73’ | Ander Barrenetxea Takefusa Kubo | 71’ | Brandon Fedor Chalov |
73’ | Orri Oskarsson Mikel Oyarzabal | ||
81’ | Sergio Gomez Javi López |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Pacheco | Konstantinos Balomenos | ||
Jon Martin | Antonis Tsiftsis | ||
Arsen Zakharyan | Omar Colley | ||
Jon Olasagasti | Joan Sastre | ||
Beñat Turrientes | Konstantinos Thymianis | ||
Takefusa Kubo | Shola Shoretire | ||
Mikel Oyarzabal | Dimitrios Kottas | ||
Javi López | Giannis Konstantelias | ||
Luka Sučić | Fedor Chalov | ||
Álex Remiro | |||
Jon Aramburu | |||
Igor Zubeldia |
Tình hình lực lượng | |||
Aihen Muñoz Không xác định | Dejan Lovren Chấn thương cơ | ||
Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | Vieirinha Chấn thương đầu gối |
Nhận định Sociedad vs PAOK FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại