Thứ Sáu, 07/03/2025 Mới nhất
Igor Zubeldia
49
Bruno Fernandes
56
Joshua Zirkzee (Kiến tạo: Alejandro Garnacho)
57
Jon Aramburu (Thay: Aritz Elustondo)
63
Orri Oskarsson (Thay: Ander Barrenetxea)
63
Pablo Marin (Thay: Benat Turrientes)
63
(Pen) Mikel Oyarzabal
70
Christian Eriksen (Thay: Alejandro Garnacho)
77
Sheraldo Becker (Thay: Takefusa Kubo)
80
Victor Nilsson Lindeloef (Thay: Leny Yoro)
87
Toby Collyer (Thay: Joshua Zirkzee)
87
Jon Olasagasti (Thay: Luka Sucic)
88

Thống kê trận đấu Sociedad vs Man United

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
Man United
Man United
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs Man United

Tất cả (285)
90+6'

Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.

90+6'

Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 55%, Manchester United: 45%.

90+6'

Sheraldo Becker bị phạt vì đẩy Noussair Mazraoui.

90+5'

Brais Mendez bị phạt vì đẩy Patrick Dorgu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 39%, Manchester United: 61%.

90+4'

Nỗ lực tốt của Orri Oskarsson khi anh ta thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+4'

Real Sociedad có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+4'

Quả phát bóng từ khung thành cho Manchester United.

90+3'

Victor Lindelof của Manchester United cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Real Sociedad bắt đầu một pha phản công.

90+2'

Orri Oskarsson của Real Sociedad cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Christian Eriksen thực hiện cú sút, nhưng nỗ lực của anh không gần với mục tiêu.

90+2'

Trọng tài thổi phạt vì Pablo Marin của Real Sociedad đã phạm lỗi với Toby Collyer.

90+1'

Manchester United thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Real Sociedad thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 5 phút bù giờ.

90+1'

Pha vào bóng nguy hiểm của Sheraldo Becker từ Real Sociedad. Casemiro là người nhận cú vào bóng đó.

90'

Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 40%, Manchester United: 60%.

Đội hình xuất phát Sociedad vs Man United

Sociedad (4-3-3): Álex Remiro (1), Aritz Elustondo (6), Nayef Aguerd (21), Igor Zubeldia (5), Aihen Muñoz (3), Luka Sučić (24), Beñat Turrientes (22), Brais Méndez (23), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10), Ander Barrenetxea (7)

Man United (3-4-2-1): André Onana (24), Noussair Mazraoui (3), Matthijs de Ligt (4), Leny Yoro (15), Diogo Dalot (20), Casemiro (18), Bruno Fernandes (8), Patrick Dorgu (13), Joshua Zirkzee (11), Alejandro Garnacho (17), Rasmus Højlund (9)

Sociedad
Sociedad
4-3-3
1
Álex Remiro
6
Aritz Elustondo
21
Nayef Aguerd
5
Igor Zubeldia
3
Aihen Muñoz
24
Luka Sučić
22
Beñat Turrientes
23
Brais Méndez
14
Takefusa Kubo
10
Mikel Oyarzabal
7
Ander Barrenetxea
9
Rasmus Højlund
17
Alejandro Garnacho
11
Joshua Zirkzee
13
Patrick Dorgu
8
Bruno Fernandes
18
Casemiro
20
Diogo Dalot
15
Leny Yoro
4
Matthijs de Ligt
3
Noussair Mazraoui
24
André Onana
Man United
Man United
3-4-2-1
Thay người
63’
Aritz Elustondo
Jon Aramburu
77’
Alejandro Garnacho
Christian Eriksen
63’
Benat Turrientes
Pablo Marín
87’
Leny Yoro
Victor Lindelöf
63’
Ander Barrenetxea
Orri Óskarsson
87’
Joshua Zirkzee
Toby Collyer
80’
Takefusa Kubo
Sheraldo Becker
88’
Luka Sucic
Jon Olasagasti
Cầu thủ dự bị
Unai Marrero
Elyh Harrison
Javi López
Victor Lindelöf
Hamari Traoré
Ayden Heaven
Jon Aramburu
Harry Amass
Jon Martin
Christian Eriksen
Luken Beitia Aguirregomezcorta
Toby Collyer
Jon Olasagasti
Dermot Mee
Sergio Gómez
Pablo Marín
Orri Óskarsson
Sheraldo Becker
Arkaitz Mariezkurrena
Tình hình lực lượng

Jon Pacheco

Chấn thương cơ

Altay Bayındır

Va chạm

Álvaro Odriozola

Va chạm

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

Arsen Zakharyan

Chấn thương đùi

Luke Shaw

Chấn thương cơ

Harry Maguire

Chấn thương gân kheo

Jonny Evans

Chấn thương cơ

Mason Mount

Chấn thương cơ

Kobbie Mainoo

Chấn thương cơ

Manuel Ugarte

Va chạm

Amad Diallo

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Imanol Alguacil

Ruben Amorim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
24/10 - 2013
06/11 - 2013
Europa League
19/02 - 2021
26/02 - 2021
09/09 - 2022
04/11 - 2022
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
La Liga
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
La Liga
10/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/02 - 2025
La Liga
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Europa League
07/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
Premier League
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X