Getafe giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Benat Turrientes 15 | |
Luis Milla 25 | |
Bertug Yildirim 45+1' | |
Brais Mendez (Thay: Benat Turrientes) 46 | |
Carles Perez (Thay: Alex Sola) 46 | |
Javi Lopez (Thay: Aihen Munoz) 51 | |
Omar Alderete 54 | |
Borja Mayoral (Thay: Bertug Yildirim) 63 | |
Ander Barrenetxea (Thay: Sergio Gomez) 70 | |
Orri Oskarsson (Thay: Mikel Oyarzabal) 70 | |
Chrisantus Uche 72 | |
Carles Perez (Kiến tạo: Diego Rico) 74 | |
Jesus Santiago (Thay: Luis Milla) 83 | |
Pablo Marin (Thay: Jon Olasagasti) 84 | |
Carles Perez (Kiến tạo: Chrisantus Uche) 85 | |
Juan Berrocal (Thay: Omar Alderete) 88 | |
Jesus Santiago 90 | |
Juan Berrocal 90+2' | |
Takefusa Kubo 90+5' | |
Jon Aramburu 90+6' | |
Coba da Costa 90+6' |
Thống kê trận đấu Sociedad vs Getafe
Diễn biến Sociedad vs Getafe
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 56%, Getafe: 44%.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Một cú sút của Takefusa Kubo bị chặn lại.
David Soria từ Getafe cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Diego Rico từ Getafe đá ngã Takefusa Kubo.
Quả phát bóng cho Getafe.
Takefusa Kubo từ Real Sociedad sút bóng đi chệch khung thành.
Real Sociedad có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jon Aramburu từ Real Sociedad nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Domingos Duarte giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Jon Aramburu vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Coba da Costa vì hành vi phi thể thao.
Real Sociedad có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Coba da Costa từ Getafe đá ngã Jon Aramburu.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Diego Rico từ Getafe đá ngã Brais Mendez.
Thẻ vàng cho Takefusa Kubo.
Jon Aramburu từ Real Sociedad phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Diego Rico.
Takefusa Kubo từ Real Sociedad phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Diego Rico.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Getafe
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Jon Pacheco (20), Aihen Muñoz (3), Beñat Turrientes (22), Martín Zubimendi (4), Jon Olasagasti (16), Sergio Gómez (17), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10)
Getafe (4-2-3-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Djené (2), Luis Milla (5), Alex Sola (7), Christantus Uche (6), Coba Gomes Da Costa (29), Bertuğ Yıldırım (10)
Thay người | |||
46’ | Benat Turrientes Brais Méndez | 46’ | Alex Sola Carles Pérez |
51’ | Aihen Munoz Javi López | 63’ | Bertug Yildirim Borja Mayoral |
70’ | Sergio Gomez Ander Barrenetxea | 83’ | Luis Milla Yellu Santiago |
70’ | Mikel Oyarzabal Orri Óskarsson | 88’ | Omar Alderete Juan Berrocal |
84’ | Jon Olasagasti Pablo Marín |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Sučić | Yellu Santiago | ||
Nayef Aguerd | Jiri Letacek | ||
Javi López | Juan Berrocal | ||
Brais Méndez | Ismael Bekhoucha | ||
Unai Marrero | Luca Lohr | ||
Aitor Fraga | Carles Aleñá | ||
Álvaro Odriozola | Peter Gonzalez | ||
Aritz Elustondo | Alberto Risco | ||
Pablo Marín | Borja Mayoral | ||
Ander Barrenetxea | Carles Pérez | ||
Orri Óskarsson | Alvaro Rodriguez | ||
Sheraldo Becker | Abdoulaye Keita |
Tình hình lực lượng | |||
Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | Allan Nyom Va chạm | ||
Mauro Arambarri Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 30 | 49 | H T T T T |
2 | Atletico | 21 | 13 | 6 | 2 | 21 | 45 | T T T B H |
3 | Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 42 | H B B H T |
4 | Athletic Club | 21 | 11 | 7 | 3 | 13 | 40 | T H T T H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | B T T B B |
7 | Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | B T T B B |
9 | Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | -5 | 27 | H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | -6 | 27 | T B H T H |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | -3 | 24 | T B T B B |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 0 | 23 | B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | -10 | 23 | T B H T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | H H H B T |
18 | Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | -13 | 20 | H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | -16 | 16 | H B H T B |
20 | Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | -28 | 15 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại