Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Benat Turrientes
15
Luis Milla
25
Bertug Yildirim
45+1'
Brais Mendez (Thay: Benat Turrientes)
46
Carles Perez (Thay: Alex Sola)
46
Javi Lopez (Thay: Aihen Munoz)
51
Omar Alderete
54
Borja Mayoral (Thay: Bertug Yildirim)
63
Ander Barrenetxea (Thay: Sergio Gomez)
70
Orri Oskarsson (Thay: Mikel Oyarzabal)
70
Chrisantus Uche
72
Carles Perez (Kiến tạo: Diego Rico)
74
Jesus Santiago (Thay: Luis Milla)
83
Pablo Marin (Thay: Jon Olasagasti)
84
Carles Perez (Kiến tạo: Chrisantus Uche)
85
Juan Berrocal (Thay: Omar Alderete)
88
Jesus Santiago
90
Juan Berrocal
90+2'
Takefusa Kubo
90+5'
Jon Aramburu
90+6'
Coba da Costa
90+6'

Thống kê trận đấu Sociedad vs Getafe

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
Getafe
Getafe
57 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 33
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs Getafe

Tất cả (333)
90+10'

Getafe giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 56%, Getafe: 44%.

90+9'

Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+9'

Một cú sút của Takefusa Kubo bị chặn lại.

90+8'

David Soria từ Getafe cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+8'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Diego Rico từ Getafe đá ngã Takefusa Kubo.

90+7'

Quả phát bóng cho Getafe.

90+7'

Takefusa Kubo từ Real Sociedad sút bóng đi chệch khung thành.

90+7'

Real Sociedad có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+7'

Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Jon Aramburu từ Real Sociedad nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+7'

Domingos Duarte giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Jon Aramburu vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Jon Aramburu vì hành vi phi thể thao.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Coba da Costa vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Coba da Costa vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Real Sociedad có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Coba da Costa từ Getafe đá ngã Jon Aramburu.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Diego Rico từ Getafe đá ngã Brais Mendez.

90+5' Thẻ vàng cho Takefusa Kubo.

Thẻ vàng cho Takefusa Kubo.

90+5'

Jon Aramburu từ Real Sociedad phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Diego Rico.

90+5'

Takefusa Kubo từ Real Sociedad phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Diego Rico.

Đội hình xuất phát Sociedad vs Getafe

Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Jon Pacheco (20), Aihen Muñoz (3), Beñat Turrientes (22), Martín Zubimendi (4), Jon Olasagasti (16), Sergio Gómez (17), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10)

Getafe (4-2-3-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Djené (2), Luis Milla (5), Alex Sola (7), Christantus Uche (6), Coba Gomes Da Costa (29), Bertuğ Yıldırım (10)

Sociedad
Sociedad
4-4-2
1
Álex Remiro
27
Jon Aramburu
5
Igor Zubeldia
20
Jon Pacheco
3
Aihen Muñoz
22
Beñat Turrientes
4
Martín Zubimendi
16
Jon Olasagasti
17
Sergio Gómez
14
Takefusa Kubo
10
Mikel Oyarzabal
10
Bertuğ Yıldırım
29
Coba Gomes Da Costa
6
Christantus Uche
7
Alex Sola
5
Luis Milla
2
Djené
16
Diego Rico
15
Omar Alderete
22
Domingos Duarte
21
Juan Iglesias
13
David Soria
Getafe
Getafe
4-2-3-1
Thay người
46’
Benat Turrientes
Brais Méndez
46’
Alex Sola
Carles Pérez
51’
Aihen Munoz
Javi López
63’
Bertug Yildirim
Borja Mayoral
70’
Sergio Gomez
Ander Barrenetxea
83’
Luis Milla
Yellu Santiago
70’
Mikel Oyarzabal
Orri Óskarsson
88’
Omar Alderete
Juan Berrocal
84’
Jon Olasagasti
Pablo Marín
Cầu thủ dự bị
Luka Sučić
Yellu Santiago
Nayef Aguerd
Jiri Letacek
Javi López
Juan Berrocal
Brais Méndez
Ismael Bekhoucha
Unai Marrero
Luca Lohr
Aitor Fraga
Carles Aleñá
Álvaro Odriozola
Peter Gonzalez
Aritz Elustondo
Alberto Risco
Pablo Marín
Borja Mayoral
Ander Barrenetxea
Carles Pérez
Orri Óskarsson
Alvaro Rodriguez
Sheraldo Becker
Abdoulaye Keita
Tình hình lực lượng

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Allan Nyom

Va chạm

Mauro Arambarri

Va chạm

Huấn luyện viên

Imanol Alguacil

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
21/10 - 2014
17/03 - 2015
12/12 - 2015
22/04 - 2016
29/10 - 2017
18/03 - 2018
15/12 - 2018
28/04 - 2019
06/10 - 2019
30/06 - 2020
03/10 - 2020
14/02 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-0
24/01 - 2022
H1: 0-0
11/09 - 2022
H1: 1-0
08/04 - 2023
H1: 1-0
24/09 - 2023
H1: 1-2
21/04 - 2024
H1: 1-1
02/09 - 2024
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
26/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 3-0
La Liga
20/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2025
La Liga
14/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025
La Liga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
26/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025
La Liga
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
La Liga
21/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
H1: 0-0
10/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-3
La Liga
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid2115423049H T T T T
2AtleticoAtletico2113622145T T T B H
3BarcelonaBarcelona2113353542H B B H T
4Athletic ClubAthletic Club2111731340T H T T H
5VillarrealVillarreal21975734H T B T H
6MallorcaMallorca21939-730B T T B B
7VallecanoVallecano21786129H H T H T
8GironaGirona21849028B T T B B
9SociedadSociedad21849028H B T B B
10Real BetisReal Betis21777-328T H B B T
11OsasunaOsasuna21696-527H B B H H
12SevillaSevilla21768-627T B H T H
13Celta VigoCelta Vigo207310-324T B T B B
14GetafeGetafe21588023B B T H T
15Las PalmasLas Palmas216510-823H T B B H
16LeganesLeganes21588-1023T B H T H
17AlavesAlaves205510-820H H H B T
18EspanyolEspanyol215511-1320H B H T H
19ValenciaValencia213711-1616H B H T B
20ValladolidValladolid214314-2815T B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X