Thứ Tư, 02/04/2025
Jon Pacheco
16
Carlos Benavidez
28
Mikel Oyarzabal
29
Brais Mendez (Kiến tạo: Sergio Gomez)
32
Igor Zubeldia
35
(Pen) Asier Villalibre
45+5'
Stoichkov (Thay: Carlos Benavidez)
46
Jon Martin (Thay: Jon Pacheco)
46
Stoichkov
48
Abderrahman Rebbach
49
Manuel Sanchez (Thay: Moussa Diarra)
63
Kike Garcia (Thay: Asier Villalibre)
63
Umar Sadiq (Thay: Sheraldo Becker)
66
Antonio Martinez (Thay: Abderrahman Rebbach)
70
Antonio Martinez
77
Benat Turrientes (Thay: Igor Zubeldia)
81
Pablo Marin (Thay: Brais Mendez)
81
Jon Olasagasti (Thay: Sergio Gomez)
81
Antonio Sivera
90
Antonio Blanco (Thay: Carlos Vicente)
90
Manuel Sanchez
90+7'
Takefusa Kubo
90+7'
Jon Martin
90+7'

Thống kê trận đấu Sociedad vs Alaves

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
Alaves
Alaves
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 20
3 Việt vị 3
20 Chuyền dài 19
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs Alaves

Tất cả (352)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 53%, Deportivo Alaves: 47%.

90+8' Sau một lỗi chiến thuật, Jon Martin không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Jon Martin không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

90+7' Sau một lỗi chiến thuật, Jon Martin không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Jon Martin không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

90+8'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jon Martin của Real Sociedad phạm lỗi với Jon Guridi

90+7'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jon Martin của Real Sociedad phạm lỗi với Jon Guridi

90+8'

Deportivo Alaves bắt đầu phản công.

90+7'

Đường chuyền của Benat Turrientes từ Real Sociedad đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+8'

Đường chuyền của Benat Turrientes từ Real Sociedad đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Deportivo Alaves bắt đầu phản công.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Takefusa Kubo vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Takefusa Kubo vì hành vi phi thể thao.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Manuel Sanchez vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Manuel Sanchez vì hành vi phi thể thao.

90+7'

Manuel Sanchez của Deportivo Alaves đã đi quá xa khi kéo ngã Takefusa Kubo

90+7'

Hugo Novoa bị phạt vì đẩy Jon Olasagasti.

90+6'

Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.

90+5'

Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 52%, Deportivo Alaves: 48%.

90+5'

Jon Martin bị phạt vì đẩy Kike Garcia.

90+4'

Real Sociedad đang kiểm soát bóng.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.

90+2'

Một cơ hội đến với Kike Garcia của Deportivo Alaves nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

Đội hình xuất phát Sociedad vs Alaves

Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Hamari Traoré (18), Igor Zubeldia (5), Jon Pacheco (20), Javi López (12), Takefusa Kubo (14), Martín Zubimendi (4), Brais Méndez (23), Sergio Gómez (17), Sheraldo Becker (11), Mikel Oyarzabal (10)

Alaves (4-3-3): Antonio Sivera (1), Hugo Novoa (16), Abdel Abqar (5), Adrián Pica (36), Moussa Diarra (22), Jon Guridi (18), Carlos Benavidez (23), Ander Guevara (6), Carlos Vicente (7), Asier Villalibre (9), Abde Rebbach (21)

Sociedad
Sociedad
4-4-2
1
Álex Remiro
18
Hamari Traoré
5
Igor Zubeldia
20
Jon Pacheco
12
Javi López
14
Takefusa Kubo
4
Martín Zubimendi
23
Brais Méndez
17
Sergio Gómez
11
Sheraldo Becker
10
Mikel Oyarzabal
21
Abde Rebbach
9
Asier Villalibre
7
Carlos Vicente
6
Ander Guevara
23
Carlos Benavidez
18
Jon Guridi
22
Moussa Diarra
36
Adrián Pica
5
Abdel Abqar
16
Hugo Novoa
1
Antonio Sivera
Alaves
Alaves
4-3-3
Thay người
66’
Sheraldo Becker
Umar Sadiq
46’
Carlos Benavidez
Stoichkov
81’
Igor Zubeldia
Beñat Turrientes
63’
Moussa Diarra
Manu Sánchez
81’
Sergio Gomez
Jon Ander Olasagasti
63’
Asier Villalibre
Kike García
81’
Brais Mendez
Pablo Marín
70’
Abderrahman Rebbach
Toni Martínez
90’
Carlos Vicente
Antonio Blanco
Cầu thủ dự bị
Aihen Muñoz
Jesús Owono
Beñat Turrientes
Adrián Rodríguez
Unai Marrero
Santiago Mouriño
Aitor Fraga
Toni Martínez
Urko González
Carlos Martín
Jon Aramburu
Luka Romero
Jon Martin
Antonio Blanco
Jon Ander Olasagasti
Manu Sánchez
Luka Sučić
Facundo Tenaglia
Jon Magunazelaia
Tomas Conechny
Pablo Marín
Stoichkov
Umar Sadiq
Kike García
Tình hình lực lượng

Álvaro Odriozola

Chấn thương mắt cá

Aleksandar Sedlar

Thẻ đỏ trực tiếp

Aritz Elustondo

Va chạm

Arsen Zakharyan

Chấn thương mắt cá

Ander Barrenetxea

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Imanol Alguacil

Eduardo Coudet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
22/10 - 2016
19/03 - 2017
14/10 - 2017
05/03 - 2018
22/12 - 2018
04/05 - 2019
27/09 - 2019
19/06 - 2020
07/12 - 2020
21/02 - 2021
Giao hữu
25/07 - 2021
H1: 2-1
La Liga
03/01 - 2022
H1: 0-1
14/03 - 2022
H1: 0-0
03/01 - 2024
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
20/07 - 2024
La Liga
29/08 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Sociedad

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
02/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Alaves

La Liga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 2-1
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X