Thứ Tư, 02/04/2025
Brais Mendez
21
Christian Rasmussen (Thay: Brian Brobbey)
34
Jon Aramburu (Thay: Aritz Elustondo)
45
Benat Turrientes (Thay: Luka Sucic)
46
Ander Barrenetxea (Thay: Sheraldo Becker)
65
Branco van den Boomen (Thay: Steven Berghuis)
65
Jaydon Banel (Thay: Bertrand Traore)
65
Ander Barrenetxea (Kiến tạo: Takefusa Kubo)
67
Kristian Hlynsson (Thay: Kian Fitz-Jim)
74
Owen Wijndal (Thay: Jorrel Hato)
74
Owen Wijndal
81
Takefusa Kubo
85
Umar Sadiq (Thay: Mikel Oyarzabal)
87
Sergio Gomez (Thay: Takefusa Kubo)
87
Branco van den Boomen
89
Jon Aramburu
90
Aihen Munoz
90+2'

Thống kê trận đấu Sociedad vs Ajax

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
Ajax
Ajax
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs Ajax

Tất cả (21)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2' Thẻ vàng cho Aihen Munoz.

Thẻ vàng cho Aihen Munoz.

90' Thẻ vàng cho Jon Aramburu.

Thẻ vàng cho Jon Aramburu.

89' Branco van den Boomen nhận thẻ vàng.

Branco van den Boomen nhận thẻ vàng.

87'

Takefusa Kubo rời sân và được thay thế bởi Sergio Gomez.

87'

Mikel Oyarzabal rời sân và được thay thế bởi Umar Sadiq.

85' G O O O A A A L - Takefusa Kubo đã trúng đích!

G O O O A A A L - Takefusa Kubo đã trúng đích!

81' Thẻ vàng cho Owen Wijndal.

Thẻ vàng cho Owen Wijndal.

74'

Jorrel Hato rời sân và được thay thế bởi Owen Wijndal.

74'

Kian Fitz-Jim rời sân và được thay thế bởi Kristian Hlynsson.

67'

Takefusa Kubo đã kiến tạo để ghi bàn.

67' G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!

65'

Bertrand Traore rời sân và được thay thế bởi Jaydon Banel.

65'

Steven Berghuis rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.

65'

Sheraldo Becker rời sân và được thay thế bởi Ander Barrenetxea.

46'

Luka Sucic rời sân và được thay thế bởi Benat Turrientes.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+4'

Aritz Elustondo rời sân và được thay thế bởi Jon Aramburu.

34'

Brian Brobbey rời sân và được thay thế bởi Christian Rasmussen.

22' Thẻ vàng cho Brais Mendez.

Thẻ vàng cho Brais Mendez.

Đội hình xuất phát Sociedad vs Ajax

Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Aritz Elustondo (6), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Aihen Muñoz (3), Brais Méndez (23), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Sheraldo Becker (11), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Steven Berghuis (23), Jordan Henderson (6), Kian Fitz Jim (28), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Chuba Akpom (10)

Sociedad
Sociedad
4-4-2
1
Álex Remiro
6
Aritz Elustondo
5
Igor Zubeldia
21
Nayef Aguerd
3
Aihen Muñoz
23
Brais Méndez
4
Martín Zubimendi
24
Luka Sučić
11
Sheraldo Becker
14
Takefusa Kubo
10
Mikel Oyarzabal
10
Chuba Akpom
9
Brian Brobbey
20
Bertrand Traoré
28
Kian Fitz Jim
6
Jordan Henderson
23
Steven Berghuis
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
2
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
45’
Aritz Elustondo
Jon Aramburu
34’
Brian Brobbey
Christian Rasmussen
46’
Luka Sucic
Beñat Turrientes
65’
Steven Berghuis
Branco Van den Boomen
65’
Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea
65’
Bertrand Traore
Jaydon Banel
87’
Takefusa Kubo
Sergio Gómez
74’
Jorrel Hato
Owen Wijndal
87’
Mikel Oyarzabal
Umar Sadiq
74’
Kian Fitz-Jim
Kristian Hlynsson
Cầu thủ dự bị
Sergio Gómez
Jay Gorter
Jon Aramburu
Diant Ramaj
Javi López
Anton Gaaei
Ander Barrenetxea
Owen Wijndal
Unai Marrero
Ahmetcan Kaplan
Jon Pacheco
Daniele Rugani
Jon Martin
Jorthy Mokio
Jon Olasagasti
Branco Van den Boomen
Beñat Turrientes
Kristian Hlynsson
Jon Magunazelaia
Christian Rasmussen
Pablo Marín
Jaydon Banel
Umar Sadiq
Tình hình lực lượng

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Arsen Zakharyan

Chấn thương mắt cá

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Orri Óskarsson

Chấn thương mắt cá

Mika Godts

Chấn thương gân kheo

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sociedad

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
02/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X